Sơ lược:
- Perma FUTURA PLUS hoạt động tốt trong môi trường có nhiệt độ 0 đến +40 °C.
- Tùy thuộc vào điều khiện hoạt động, khách hàng có thể lựa chọn tra 120cm³ chu kỳ cho 1, 3, 6 hoặc 12 tháng.
- Chức năng đáng tin cậy dự trên phản ứng điện hóa học, được bắt đầu bằng cách chỉ cần xoay nắp kích hoạt.
- Bộ tạo khí tạo được ra áp suất tối đa (4 bar), đẩy piston chuyển động và liên tục bơm một lượng nhỏ mỡ vào điểm cần bôi trơn.
Ứng dụng:
- Perma FUTURA PLUS hệ thống bôi trơn 1 điểm cho các ổ lăn, ổ trượt, thanh dẫn trượt, bánh răng hở, giá đỡ bánh răng, trục xoay, con lăn trục và xích, v.v.
- Dùng trong các lĩnh vực tuabin gió và công nghiệp thực phẩm.
- Perma FUTURA PLUS có vỏ nhựa chống ăn mòn, thích hợp trong môi trường lý tưởng sạch sẽ.
Mã chi tiết:
Mỡ perma FUTURA PLUS – 1 tháng | |
Mô tả | Art. No. |
Mỡ đa mục đích Perma SF01 | 113917 |
Mỡ chịu áp Perma SF02 | 113921 |
Mỡ chiu nhiệt độ cao Perma SF03 | 113923 |
Mỡ hiệu suất cao Perma SF04 | 113927 |
Mỡ chịu áp cao/ nhiệt độ cao Perma SF05 | 113931 |
Mỡ lỏng Perma SF06 | 113935 |
Mỡ tốc độ cao Perma SF08 | 113939 |
Mỡ bio đa mục đích Perma SF09 | 113943 |
Mỡ thực phẩm Perma H1 SF10 | 113947 |
perma FUTURA PLUS Grease – 3 tháng | |
Mô tả | Art. No. |
Mỡ đa mục đích Perma SF01 | 113918 |
Mỡ chịu áp Perma SF02 | 113922 |
Mỡ chiu nhiệt độ cao Perma SF03 | 113924 |
Mỡ hiệu suất cao Perma SF04 | 113928 |
Mỡ chịu áp cao/ nhiệt độ cao Perma SF05 | 113932 |
Mỡ lỏng Perma SF06 | 113936 |
Mỡ tốc độ cao Perma SF08 | 113940 |
Mỡ bio đa mục đích Perma SF09 | 113944 |
Mỡ thực phẩm Perma H1 SF10 | 113948 |
perma FUTURA PLUS Grease – 6 tháng | |
Mô tả | Art. No. |
Mỡ đa mục đích Perma SF01 | 113919 |
Mỡ chịu áp Perma SF02 | 113602 |
Mỡ chiu nhiệt độ cao Perma SF03 | 113925 |
Mỡ hiệu suất cao Perma SF04 | 113929 |
Mỡ chịu áp cao/ nhiệt độ cao Perma SF05 | 113933 |
Mỡ lỏng Perma SF06 | 113937 |
Mỡ tốc độ cao Perma SF08 | 113941 |
Mỡ bio đa mục đích Perma SF09 | 113945 |
Mỡ thực phẩm Perma H1 SF10 | 113949 |
perma FUTURA PLUS Grease – 12 tháng | |
Mô tả | Art. No. |
Mỡ đa mục đích Perma SF01 | 113920 |
Mỡ chịu áp Perma SF02 | 113603 |
Mỡ chiu nhiệt độ cao Perma SF03 | 113926 |
Mỡ hiệu suất cao Perma SF04 | 113930 |
Mỡ chịu áp cao/ nhiệt độ cao Perma SF05 | 113934 |
Mỡ lỏng Perma SF06 | 113938 |
Mỡ tốc độ cao Perma SF08 | 113942 |
Mỡ bio đa mục đích Perma SF09 | 113946 |
Mỡ thực phẩm Perma H1 SF10 | 113950 |
Dầu perma FUTURA PLUS – 1 tháng (with integrated oil retaining valve) | |
Mô tả | Art. No. |
Dầu hiệu suất cao Perma SO14 | 113951 |
Dầu đa mục đích Perma SO32 | 113955 |
Dầu Bio, độ nhớt thấp Perma SO64 | 113959 |
Dầu Bio, độ nhớt cao Perma SO69 | 113963 |
Dầu thực phẩm Perma H1 SO70 | 113967 |
perma FUTURA PLUS Oil – 3 Months (with integrated oil retaining valve) | |
Mô tả | Art. No. |
Dầu hiệu suất cao Perma SO14 | 113952 |
Dầu đa mục đích Perma SO32 | 113956 |
Dầu Bio, độ nhớt thấp Perma SO64 | 113960 |
Dầu Bio, độ nhớt cao Perma SO69 | 113964 |
Dầu thực phẩm Perma H1 SO70 | 113968 |
perma FUTURA PLUS Oil – 6 Months (with integrated oil retaining valve) | |
Mô tả | Art. No. |
Dầu hiệu suất cao Perma SO14 | 113953 |
Dầu đa mục đích Perma SO32 | 113957 |
Dầu Bio, độ nhớt thấp Perma SO64 | 113961 |
Dầu Bio, độ nhớt cao Perma SO69 | 113965 |
Dầu thực phẩm Perma H1 SO70 | 113969 |
perma FUTURA PLUS Oil – 12 Months (with integrated oil retaining valve) | |
Mô tả | Art. No. |
Dầu hiệu suất cao Perma SO14 | 113954 |
Dầu đa mục đích Perma SO32 | 113958 |
Dầu Bio, độ nhớt thấp Perma SO64 | 113962 |
Dầu Bio, độ nhớt cao Perma SO69 | 113966 |
Dầu thực phẩm Perma H1 SO70 | 113970 |
Kích thước: