tối ưu
Tốc độ
Xem thêm
truyền nhiệt
Chất Lượng
Hàng đầu
Xem thêm
Công nghệ mới
tân tiến hiện đại
Xem thêm

Sản phẩm MARKEM IMAJE phổ biến

Xem thêm

Máy in phun

Máy in phun CIJ 9042

  • Đầu in có 1 hoặc 2 đầu in
  • Đầu G (độ phân giải in: 71 dpi)
  • Đầu M (độ phân giải pring: 115 dpi)
  • Lên đến 8 dòng văn bản (twin jet or twin head)
  • Tốc độ in: lên đến 5,5 m / s
  • Kích thước phông chữ từ 5 đến 2 x 24 chấm
  • Chiều cao ký tự: từ 1,1 đến 18,2 mm
  • Mã vạch một và hai chiều (Datamatrix),mã vạch, mã 39, xen kẽ 2/5, Datamatrix và mã QR)
  • Nhiều lựa chọn ký tự (tiếng Latinh, tiếng Ả Rập, tiếng Nhật, chữ Kirin, Tiếng Do Thái, tiếng Trung, tiếng Hàn, v.v.)

Máy in phun

Máy in phun CIJ 9450

  • Đầu in có 1 vòi phun
  • Đầu G (độ phân giải: 71 dpi)
  • Đầu M (độ phân giải: 115 dpi)
  • Lên đến 5 dòng in
  • Tốc độ in: lên đến 6,6 m / s
  • Chiều cao phông chữ từ 5 đến 32 dot
  • Chiều cao ký tự: từ 1,2 đến 11,2 mm
  • Nhiều lựa chọn mã vạch 1D và 2D: EAN8 / EAN13 / UPCA / UPCE, code 39, Datamatrix, mã QR
  • Nhiều lựa chọn ký tự: Latinh, Ả Rập, Cyrillic, Hebrew, tiếng Nhật, tiếng Trung, tiếng Hàn, v.v.

Bán chạy

Máy in phun

Máy in phun CIJ 9330

  • Đầu G (độ phân giải: 71 dpi)
  • Lên đến 4 dòng in
  • Tốc độ in: lên đến 4,4 m/s
  • Tốc độ tối đa (ký tự cao 7 chấm): 0,60 m/s (bước thả 0,36 mm cho 4 dòng); 1,01 m/s (độ cao 0,36 mm cho 3 dòng)
  • Chiều cao phông chữ từ 5 đến 24 chấm
  • Chiều cao ký tự: từ 1,8 đến 8,6 mm
  • Nhiều lựa chọn ký tự (tiếng Latinh, tiếng Ả Rập, chữ Kirin, tiếng Hy Lạp, tiếng Nhật, Tiếng Trung, tiếng Do Thái, tiếng Hàn…)

Lựa chọn thông minh

  • Tốc độ dây chuyền (tối đa): Smartlase C150 / C150S: 125 m/phút; Smartlase C350/ C350 L / C350 S: 250 m/phút
  • Tốc độ in (tối đa): Smartlase C150/ C150S: 900 kí tự/giây; Smartlase C350/ C350 L / C350 S: 1800 kí tự/giây
  • Số dòng in: Giới hạn bởi chiều cao kí tự và vùng in cho phép
  • Chiều cao kí tự: từ 1 đến 500 mm
  • Kiểu kí tự: Chinese, Latin and Unicode fonts

Máy in truyền nhiệt

Máy in truyền nhiệt TTO X45

  • Tốc độ in: In tĩnh: lên đến 600 mm/s; In động: 30 đến 600 mm/s.
  • Vùng in: In tĩnh: 32 mm hoặc 53 mm x 75 mm; In động: 32 mm hoặc 53 mm x 250 mm.
  • Khoảng cách giữa 2 bản tin: 0.5 mm.
  • Chế độ tiết kiệm ribbon: Radial ribbon save, Interlaced mode, Radial mode 1, Radial mode 2, Radial interlaced, Whitespace, Radial whitespace, Step advance.
  • Đặc tính : Hỗ trợ đầy đủ TrueType font bản tin với thời gian thực, ngày tháng và tự động cập nhật hạn sử dụng, barcode: ITF, Code 39, Code 128, EAN 128, EAN 8, EAN 13, UPC A, UPC E, RSS linear, PDF 417, ID Matrix, QR và Composite RSS barcodes.

BEST

Máy in truyền nhiệt

Máy in truyền nhiệt TTO X30

  • Tốc độ in: In động: 50 - 600 mm/s; In tĩnh: 100 - 600 mm/s
  • Vùng in: In tĩnh: 32 mm x 40 mm; In động: 32 mm x 50 mm
  • Chức năng: Tự động nhận đầu in và cài đặt thông số đầu in; Phát hiện điểm lỗi của đầu in; Khoảng cách trung bình mỗi bản tin: 0.5 mm; Mã ca và số nhảy tự động; Trường người dùng tự nhập (bao gồm cả kí tự và số)
  • Chế độ tiết kiệm Ribbon: Radial/ Interlaced
  • Đặc tính: Hỗ trợ True type font, bản tin với thời gian thực, ngày tháng và tự động cập nhật hạn sử dụng, barcode, HanXin, QR/GS1, RSS.

Máy in Laser

Máy in Laser F500

  • Số dòng in: được giới hạn bởi chiều cao của kí tự và vùng in cho phép
  • Phông chữ: English/Latin character/numerals; Unicode: Katakana/Hiragana/Kanji (JIS Level 1 và Level 2); Chinese (GB2312 No.1 và No.2)/Symbols
  • 1D và 2D barcodes (tĩnh hay động) NW-7, JAN (EAN)/UPC , GS1 DataMatrix , JAN(EAN)/UPC CC-A, CC-B GS1 DataBar: CC-A, CC-B GS1-128 CC-A, CC-B, CC-C
  • Logo, hình ảnh trong file định dạng: DXF, BMP, JPG, GIF, PNG, ICO, VGF, PLT, PCX, TIFF, TGA
  • Số tuần tự, số liên tục, ngày giờ tự cập nhật, mã ca, thời gian thực; in mã online lấy dữ liệu từ hệ thống máy khác (như máy cân trọng lượng….)
  • In text dạng thẳng, dạng vòng cung, dạng vòng tròn; xoay chữ, in chữ có nội dung dãn ra hay co lại, vv...

BEST

  • Phương thức in: in truyền nhiệt hoặc in trực tiếp
  • Máy in: 2620: 168 mm, 200 dpi (8 dots/mm); 2630: 162 mm, 300 dpi (12 dots/mm)
  • Tốc độ in tối đa: 300 mm/s
  • Cơ cấu cánh tay xoay linh hoạt có thể dán được 1 mặt hoặc 2 mặt của pallet
  • Thời gian một chu trình dán nhãn: Dán 1 mặt trước: 7 s; Dán 1 mặt bên: 10 s; Dán 2 mặt: 20 s
  • Fonts: 16 loại font khách nhau
  • Định dạng tệp ảnh: BMP, WMF, PCX, PNG, ICO, GIF, TIFF, JPEG
  • Hỗ trợ các loại barcode và 2D code

Giải pháp cho thử thách
trong tương lai

Tăng hiệusuất của bạn với các giải pháp an toàn từ MARKEM IMAJE

Mua ngay
Bán chạy

Máy in phun

Máy in phun CIJ 9330

  • Đầu G (độ phân giải: 71 dpi)
  • Lên đến 4 dòng in
  • Tốc độ in: lên đến 4,4 m/s
  • Tốc độ tối đa (ký tự cao 7 chấm): 0,60 m/s (bước thả 0,36 mm cho 4 dòng); 1,01 m/s (độ cao 0,36 mm cho 3 dòng)
  • Chiều cao phông chữ từ 5 đến 24 chấm
  • Chiều cao ký tự: từ 1,8 đến 8,6 mm
  • Nhiều lựa chọn ký tự (tiếng Latinh, tiếng Ả Rập, chữ Kirin, tiếng Hy Lạp, tiếng Nhật, Tiếng Trung, tiếng Do Thái, tiếng Hàn…)

Lựa chọn thông minh

  • Tốc độ dây chuyền (tối đa): Smartlase C150 / C150S: 125 m/phút; Smartlase C350/ C350 L / C350 S: 250 m/phút
  • Tốc độ in (tối đa): Smartlase C150/ C150S: 900 kí tự/giây; Smartlase C350/ C350 L / C350 S: 1800 kí tự/giây
  • Số dòng in: Giới hạn bởi chiều cao kí tự và vùng in cho phép
  • Chiều cao kí tự: từ 1 đến 500 mm
  • Kiểu kí tự: Chinese, Latin and Unicode fonts

GIẢI PHÁP
hIỆU QUẢ

Máy in dán nhãn
2200 Series

Xem thêm

Cam kết chính hãng

100%

TIN TỨC & SỰ KIỆN

Xem thêm

Bài được xem nhiều