Sản phẩm |
Mã | Chuẩn giao tiếp | Phạm vi | Khoảng cách dung sai | Kích thước điểm sáng | Kiểu kết nối | Ngõ ra | Ngõ ra (Kênh) |
Điều chỉnh |
CSM-WN111C2P | 1122728 | – | 12.5 mm | ± 3 mm | 1.9 mm x 9.4 mm | Cable with M12 male connector, 4-pin | NPN | 1 color | Teach-in button |
CSM-WP1B7A1P | 1122738 | IO-Link | 15 mm | ± 4 mm | 4.9 mm x 10.1 mm | male connector M8, 4-pin | PNP | 8 colors via IO-Link | Teach-in button, cable, IO-Link |
CSM-WP1B1C1P | 1122736 | – | 15 mm | ± 4 mm | 4.9 mm x 10.1 mm | male connector M8, 4-pin | PNP | 1 color | Teach-in button |
CSM-WP117A1P | 1122732 | IO-Link | 12.5 mm | ± 3 mm | 1.9 mm x 9.4 mm | male connector M8, 4-pin | PNP | 8 colors via IO-Link | Teach-in button, cable, IO-Link |
CSM-WP111C1P | 1122730 | – | 12.5 mm | ± 3 mm | 1.9 mm x 9.4 mm | male connector M8, 4-pin | PNP | 1 color | Teach-in button |
CSM-WN1B1C2P | 1122734 | – | 15 mm | ± 4 mm | 4.9 mm x 10.1 mm | Cable with M12 male connector, 4-pin | NPN | 1 color | Teach-in button |
CSM-WP117A2P | 1122733 | IO-Link | 12.5 mm | ± 3 mm | 1.9 mm x 9.4 mm | Cable with M12 male connector, 4-pin | PNP | 8 colors via IO-Link | Teach-in button, cable, IO-Link |
CSM-WP1B7A2P | 1122739 | IO-Link | 15 mm | ± 4 mm | 4.9 mm x 10.1 mm | Cable with M12 male connector, 4-pin | PNP | 8 colors via IO-Link | Teach-in button, cable, IO-Link |
CSM-WP111C2P | 1122731 | – | 12.5 mm | ± 3 mm | 1.9 mm x 9.4 mm | Cable with M12 male connector, 4-pin | PNP | 1 color | Teach-in button |
CSM-WN111C4P | 1122729 | – | 12.5 mm | ± 3 mm | 1.9 mm x 9.4 mm | Cable open end, 4-wire | NPN | 1 color | Teach-in button |
CSM-WN1B1C4P | 1122735 | – | 15 mm | ± 4 mm | 4.9 mm x 10.1 mm | Cable open end, 4-wire | NPN | 1 color | Teach-in button |
CSM-WP1B1C2P | 1122737 | – | 15 mm | ± 4 mm | 4.9 mm x 10.1 mm | Cable with M12 male connector, 4-pin | PNP | 1 color | Teach-in button |
Cảm biến màu CSM
- Phạm vi nhận biết: 12.5 mm
- Kích thước điểm sáng: 1.5 mm x 6.5 mm
- Đầu ra (kênh): 1 màu / 8 màu thông qua IO-Link
- Dung sai màu phổ rộng cho phép khả năng ứng dụng linh hoạt
- Khả năng hiển thị và chuẩn đoán thông minh, nâng cao, cũng như thay đổi định dạng nhanh chóng và dễ dàng nhờ chức năng IO-Link
Danh mục: Cảm biến màu
Từ khóa: cảm biến, cảm biến màu, CSM
Sơ lược:
- Nhỏ gọn, đơn giản, thông minh
- Tích hợp nhiều ứng dụng hiện có vào một hộp với kích thước nhỏ, tiết kiệm thời gian và chi phí
- Dung sai màu phổ rộng cho phép khả năng ứng dụng linh hoạt
- Khả năng hiển thị và chuẩn đoán thông minh, nâng cao, cũng như thay đổi định dạng nhanh chóng và dễ dàng nhờ chức năng IO-Link
- Quá trình phân loại được đơn giản hóa bằng cách phân biệt tối đa 8 màu
Thông số kỹ thuật:
- Phạm vi nhận biết: 12.5 mm
- Kích thước điểm sáng: 1.5 mm x 6.5 mm
- Tần số chuyển mạch: 1.7 kHz
- Thời gian đáp ứng: 300 µs
- Đầu ra (kênh): 1 màu / 8 màu thông qua IO-Link
- Điều chỉnh độ nhạy: Chế độ dạy 1 điểm tĩnh
- Cáp kết nối: Đầu kết nối đực/ Cáp
Đặc tính:
- Phạm vi nhận biết: 12.5 mm
- Kích thước điểm sáng: 1.5 mm x 6.5 mm
- Tần số chuyển mạch: 1.7 kHz
- Thời gian đáp ứng: 300 µs
- Đầu ra (kênh): 1 màu / 8 màu thông qua IO-Link
- Điều chỉnh độ nhạy: Chế độ dạy 1 điểm tĩnh
- Cấp bảo vệ: IP67
Cơ khí/ điện:
- Nguồn cấp: 12 V DC … 24 V DC
- Đầu ra: NPN/ PNP
- Cáp kết nối: Đầu kết nối đực/ Cáp
- Vật liệu vỏ: ABS
- Nhiệt độ vận hành: -10 °C … +55 °C
Kích thước:
Sơ đồ kết nối:
Quý khách có thể download thêm tài liệu tại đây: Download
Hệ thống kết nối
- Cáp kết nối, M12, 4-chân
- Vật liệu cáp: PVC
- Vật liệu đầu kết nối: TPU
Hình ảnh |
Đầu kết nối loại A | Đầu kết nối loại B | Cáp kết nối | Vật liệu đai ốc | Mã |
Part no. |
Đầu kết nối cái, M12, 4-chân, thẳng, không chống nhiễu |
Cáp, đầu dây dẫn tự do |
2 m, 4-dây |
CuZn, đồng mạ Niken | DOL-1204-G02M |
6009382 |
|
5 m, 4-dây |
CuZn, đồng mạ Niken | DOL-1204-G05M |
6009866 |
|||
10 m, 4-dây |
CuZn, đồng mạ Niken | DOL-1204-G10M |
6010543 |
|||
Đầu kết nối cái, M12, 4-chân, góc, không chống nhiễu |
Cáp, đầu dây dẫn tự do |
2 m, 4-dây |
CuZn, đồng mạ Niken | DOL-1204-W02M |
6009383 |
|
5 m, 4-dây |
CuZn, đồng mạ Niken | DOL-1204-W05M |
6009867 |
|||
10 m, 4-dây |
CuZn, đồng mạ Niken | DOL-1204-W10M |
6010541 |
Sản phẩm liên quan
Khoảng cách phát hiện xa
- Phạm vi nhận biết: 0 m ... 4 m
- Nguồn sáng: LED / PinPoint LED
- Hiệu suất cao phát hiện các vật trong suốt trong vỏ kim loại
- Phát hiện đáng tin cậy các vật thể trong suốt, từ chai PET đến màng trong suốt, nhờ công nghệ chíp vượt trội
- Khả năng chống nhiễu trong môi trường công nghiệp
- IO-Link cung cấp khả năng truy cập dễ dàng từ PLC
Khoảng cách phát hiện xa
- Phạm vi phát hiện Max: 800 mm
- Nguồn sáng: Laser
- Phát hiện chính xác vật rất nhỏ với khoảng cách 400 mm do điểm sáng duy trì 2 mm
- Tia Laser đỏ có khả năng nhìn thấy giúp căn chỉnh nhanh chóng và dễ dàng sử dụng
Tiệm cận điện cảm
- Giảm thời gian dừng hoạt động của máy nhờ tuổi thọ dài hơn
- Kích thước ren: M8 x 1/ M12 x 1/ M18 x 1/ M30 x 1.5
- Phạm vi phát hiện: 1.5 mm ... 20 mm
- Mức độ linh hoạt cao và các tùy chọn giao tiếp nhờ IO-Link
- Dễ dàng triển khai các thay đổi dành riêng cho khách hàng trong danh mục sản phẩm tiêu chuẩn
- Cấp bảo vệ: IP68/ IP69K
- Thay thế hấp dẫn cho các giải pháp đo màu đắt tiền nhờ đầu ra có giá trị màu và độ phân giải màu cao.
- Vận hành nhanh chóng và dễ dàng.
- Hiển thị giá trị màu sắc trên màn hình cảm biến.
- Đầu ra các giá trị màu (L*a*b/RGB) và độ tương tự màu.
- Màn hình TFT đủ màu
Tiệm cận từ trường
- Cảm biến tiệm cận từ tính trong hình chữ nhật
- Phạm vi: lên tới 60 mm
- Kích thước: 10 mm x 28 mm x 16 mm
- Phạm vi cảm biến lớn đảm bảo tần số chuyển mạch đáng tin cậy, ngay cả với dung sai vị trí
- Vỏ nhựa nhỏ gọn giúp tích hợp máy dễ dàng
- Cấp bảo vệ: IP 67