• Độ phân giải có thể lập trình tự do (lên đến 15 bit)
  • Dễ dàng điều chỉnh điểm zero trực tiếp trên bộ mã hóa bằng cách nhấn nút hoặc thông qua cáp phụ (phiên bản cáp)
  • Chức năng đặt lại điểm zero
  • Giao diện cơ học: mặt bích gắn mặt, mặt bích servo, trục rỗng mù và trục rỗng xuyên qua

  • Dòng Encoder ACS36 (đơn vòng quay) và ACM36 (đa vòng quay) có ngõ ra analog với độ phân giải tối đa lên đến 3723 bước (cho cả đơn vòng quay và đa vòng quay).
  • Các ngõ ra tín hiệu analog (dòng điện/điện áp) cung cấp một giải pháp chi phí thấp để phát hiện vị trí và đường đi, từ đó giúp giảm chi phí hệ thống.
  • Cấp bảo vệ IP65
  • Nhiệt độ hoạt động: –30 °C đến +80 °C

  • Dòng Encoder ACM60 (đa vòng quay) có ngõ ra analog với độ phân giải tổng tối đa lên đến 13107 bước.
  • Sử dụng chức năng teach-in trên nút nhấn, phạm vi đo có thể được lập trình trực tiếp trên thiết bị một cách trực quan chỉ với vài lần nhấn.
  • Tín hiệu dòng điện 4-20 mA hoặc tín hiệu điện áp 0-10 V sẽ được xuất ra tùy thuộc vào loại thiết bị.
  • Cấp bảo vệ IP68
  • Nhiệt độ hoạt động: –30 °C đến +80 °C

Encoder tương đối

Encoder tương đối DLS40

  • Số xung: 0 … 1024
  • Thiết kế cơ khí: Trục dương, mặt bích phẳng
  • Đường kính trục: 6 mm
  • Mặt bích với vỏ tích hợp cho phép thiết kế rất nhỏ gọn và tiết kiệm chi phí
  • Chuẩn giao tiếp: TTL / RS-422, HTL / Push pull và Open Collector

Encoder tương đối

Encoder tương đối DBS36 Core

  • Số xung: 0 … 2,500
  • Thiết kế cơ khí: Trục dương, mặt bích Servo/ trục dương, mặt bích phẳng/ trục âm
  • Đường kính trục: 6 mm/ 1/4"/ 8 mm
  • Chuẩn giao tiếp: TTL/RS-422, HTL/push pull
  • Nhiệt độ hoạt động: –20 °C ... +85 °C
  • Cấp bảo vệ: IP65

Encoder tương đối

Encoder tương đối DBS50 Core

  • Số xung: 0 … 2,500
  • Thiết kế cơ khí: Trục dương, mặt bích phẳng/ Trục dương, mặt bích phẳng 3xM4
  • Đường kính trục: 8 mm
  • Mặt bích phẳng có lỗ ốc, mặt bích Servo có rãnh và mặt Servo hình tam giác
  • Chuẩn giao tiếp: TTL/RS-422, HTL/push pull, Open Collector

Encoder tương đối

Encoder tương đối DFS60

  • Số xung: 0 ... 65,536
  • Chu kỳ Sine/cosine mỗi vòng: 1,024
  • Thiết kế cơ khí: Trục dương, mặt bích Servo/ trục dương, mặt bích phẳng/ trục âm/ trục xuyên rỗng
  • Đường kính trục: 6 mm/ 10 mm/ 8 mm/ 3/8"/ 12 mm/ 1/2″/ 14 mm/ 15 mm/ 5/8″
  • Khả năng lập trình thông qua phần mềm lập trình PGT-08 và công cụ lập trình hiển thị PGT-10-Pro cho phép Encoder được điều chỉnh linh hoạt và nhanh chóng theo nhu cầu của khách hàng
  • Giao tiếp: 5 V & 24 V TTL/RS-422, 24 V HTL/push pull, 5 V sin/cos 1 Vss

Encoder tuyệt đối

Encoder tuyệt đối AFS/AFM60 SSI

  • Encoder: Multiturn / Singleturn
  • Loại trục: Trục dương, mặt bích Servo/ Trục dương, Mặt bích phẳng/ Trục âm/ Trục xuyên suốt/ Kích thước lỗ
  • Khả năng lập trình cho Encoder dẫn đến giảm dung lượng lưu trữ, tính khả dụng của máy cao và dễ dàng lắp đặt
  • Encoder có độ phân giải cao tuyệt đối lên tới 30 bit (AFM60) hoặc 18 bit (AFS60)
  • Giao tiếp SSI, SSI + incremental hoặc SSI + sin/cos
  • Nhiệt độ hoạt động: –40 °C ... +100 °C (phụ thuộc vào từng loại)

  • Loại encoder: Multiturn
  • Loại trục: Trục dương, Mặt bích phẳng/ Trục dương, Mặt bích Servo/ Trục âm
  • Tính linh hoạt vì chỉ cần 1 bộ Adapter (3x PG, 3x12) kết nối với nhiều bộ điều khiển.
  • Ứng dụng an toàn hơn cho khả năng chống sốc, chống rung có độ tin cậy cao
  • Encoder tuyệt đối multiturn cực kỳ chuẩn xác độ phân giải lên tới 26 bits
  • Giao tiếp: PROFIBUS DP as per IEC61158 / RS 485

Encoder tuyệt đối

Encoder tuyệt đối AHS/AHM 36

  • Thiết kế cơ khí: Singleturn / Multiturn
  • Loại trục: Trục dương, mặt bích Servo / Trục dương, mặt bích phẳng/ Trục âm
  • Tích hợp dễ dàng vào các môi trường, điều khiển khác nhau với các giao tiếp IO-link, CANopen và SSI
  • Khả năng chống chịu với môi trường xung quanh cao do thiết kế vỏ thép không gỉ và cấp bảo vệ IP69K (Inox versions)
  • Kích thước vỏ 36 mm encoder tuyệt đối với maximum 26 bits (singleturn: 14 bits multiturn: 12 bits)
  • Cấp bảo vệ IP67 đến IP69K

Encoder dây kéo

Encoder dây kéo EcoLine

  • Phạm vi đo: 0 m ... 10 m
  • Độ phân giải: 0.001 mm ... 0.14 mm
  • Chuẩn giao tiếp: IO-Link / IO-Link V1.1 / COM3 (230,4 kBaud)/ CANopen/ SSI/ PROFINET/ EtherCAT®/ EtherNet/IP™/ DeviceNet™/ PROFIBUS DP/ 4...20 mA/ 0...10 V/ Incremental / TTL / RS-422/ Incremental (HTL / Push pull)/ Incremental (TTL / HTL)
  • Vỏ được thiết kế nhỏ gọn (55 mm ... 190 mm) với lò xo được tích hợp trong hệ thống đo

Encoder dây kéo

Encoder dây kéo HighLine

  • Phạm vi đo: 0 m ... 50 m
  • Độ phân giải: 0.0008 mm ... 0.2 mm
  • Chuẩn giao tiếp: IO-Link / IO-Link V1.1 / COM3 (230,4 kBaud)/ CANopen/ SSI/ PROFINET/ EtherCAT®/ EtherNet/IP™/ PROFIBUS DP/ DeviceNet™/ 4...20 mA/ 0...10 V/ Incremental (TTL / RS-422)/ Incremental (HTL / Push pull)/ Incremental (TTL / HTL)
  • Giải pháp đáng tin cậy để sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt