Máy in phun
- Đầu in có 1 vòi phun
- Đầu G (độ phân giải đạt chuẩn: 71 dpi )
- In được 5 dòng
- Tốc độ in: 4.6m/s
- Chiều cao phông chữ 5-32 dot cho bản tin nhiều dòng.
- Chiều cao ký tự: từ 1.5 đến 11 mm
- Nhiều lựa chọn mã vạch 1D và 2D (EAN8 / EAN13 / UPCA / UPCE, mã vạch, mã 39, xen kẽ 2/5, Datamatrix và mã QR)
- Nhiều lựa chọn ký tự (tiếng Latinh, tiếng Ả Rập, tiếng Nhật, chữ Kirin, tiếng Do Thái, tiếng Trung, tiếng Hàn, v.v.)
Máy in phun
- Đầu in có 1 vòi phun
- Đầu G (độ phân giải: 71 dpi)
- Đầu M (độ phân giải: 115 dpi)
- Lên đến 5 dòng in
- Tốc độ in: lên đến 6,6 m / s
- Chiều cao phông chữ từ 5 đến 32 dot
- Chiều cao ký tự: từ 1,2 đến 11,2 mm
- Nhiều lựa chọn mã vạch 1D và 2D: EAN8 / EAN13 / UPCA / UPCE, code 39, Datamatrix, mã QR
- Nhiều lựa chọn ký tự: Latinh, Ả Rập, Cyrillic, Hebrew, tiếng Nhật, tiếng Trung, tiếng Hàn, v.v.
Máy in phun
- Đầu in có 1 vòi phun
- Đầu G (độ phân giải in: 71 dpi) hoặc đầu M (độ phân giải in: 115 dpi)
- Lên đến 5 dòng in
- Tốc độ in: lên đến 1.000 m / phút
- Chiều cao phông chữ từ 5 đến 32 dot
- Chiều cao ký tự: từ 1 đến 11 mm
- Nhiều lựa chọn mã vạch 1D và 2D: EAN8 / EAN13 / GS1-128 / UPCA / Mã vạch UPCE, code 39, code 128, interleaved 2 of 5, Datamatrix, mã QR
Máy in phun
- Đầu in có 1 vòi phun
- Đầu G (độ phân giải: 71 dpi) hoặc đầu M (độ phân giải: 115 dpi)
- Lên đến 5 dòng in
- Tốc độ in: lên đến 1.000 m / phút
- Chiều cao phông chữ từ 5 đến 32 chấm
- Chiều cao ký tự: từ 1 đến 11,2 mm
- Nhiều lựa chọn mã vạch 1D và 2D: mã vạch EAN8 / EAN13 / GS1-128 / UPCA / UPCE, code 39, code 128, interleaved 2 of 5, Datamatrix, mã QR
BEST
Máy in truyền nhiệt
- Tốc độ in: In động: 50 - 600 mm/s; In tĩnh: 100 - 600 mm/s
- Vùng in: In tĩnh: 32 mm x 40 mm; In động: 32 mm x 50 mm
- Chức năng: Tự động nhận đầu in và cài đặt thông số đầu in; Phát hiện điểm lỗi của đầu in; Khoảng cách trung bình mỗi bản tin: 0.5 mm; Mã ca và số nhảy tự động; Trường người dùng tự nhập (bao gồm cả kí tự và số)
- Chế độ tiết kiệm Ribbon: Radial/ Interlaced
- Đặc tính: Hỗ trợ True type font, bản tin với thời gian thực, ngày tháng và tự động cập nhật hạn sử dụng, barcode, HanXin, QR/GS1, RSS.
Máy in truyền nhiệt
- Tốc độ in: In tĩnh: lên đến 600 mm/s; In động: 30 đến 600 mm/s.
- Vùng in: In tĩnh: 32 mm hoặc 53 mm x 75 mm; In động: 32 mm hoặc 53 mm x 250 mm.
- Khoảng cách giữa 2 bản tin: 0.5 mm.
- Chế độ tiết kiệm ribbon: Radial ribbon save, Interlaced mode, Radial mode 1, Radial mode 2, Radial interlaced, Whitespace, Radial whitespace, Step advance.
- Đặc tính : Hỗ trợ đầy đủ TrueType font bản tin với thời gian thực, ngày tháng và tự động cập nhật hạn sử dụng, barcode: ITF, Code 39, Code 128, EAN 128, EAN 8, EAN 13, UPC A, UPC E, RSS linear, PDF 417, ID Matrix, QR và Composite RSS barcodes.
Máy in truyền nhiệt
- Tốc độ in: In tĩnh: lên đến 700 mm/s; In động: 10 đến 1200 mm/s (combined); In động: 10 đến 1800 mm/s (shuttled).
- Vùng in: In tĩnh: 53mm x 75 mm; In động: 53 mm x 750 mm (combined/application dependent); In động: 53 mm x 100 mm (shuttled).
- Khoảng cách giữa 2 bản tin: 0.5 mm.
- Chế độ tiết kiệm ribbon: Radial ribbon save, Interlaced mode, Radial mode 1, Radial mode 2, Radial interlaced, Whitespace, Radial whitespace, Step advance.
- Đặc tính: Hỗ trợ đầy đủ TrueType font bản tin với thời gian thực, ngày tháng và tự động cập nhật hạn sử dụng, barcode: ITF, Code 39, Code 128, EAN 128, EAN 8, EAN 13, UPC A, UPC E, RSS linear, PDF 417, ID Matrix, QR và Composite RSS barcodes.
Lựa chọn thông minh
- Tốc độ dây chuyền (tối đa): Smartlase C150 / C150S: 125 m/phút; Smartlase C350/ C350 L / C350 S: 250 m/phút
- Tốc độ in (tối đa): Smartlase C150/ C150S: 900 kí tự/giây; Smartlase C350/ C350 L / C350 S: 1800 kí tự/giây
- Số dòng in: Giới hạn bởi chiều cao kí tự và vùng in cho phép
- Chiều cao kí tự: từ 1 đến 500 mm
- Kiểu kí tự: Chinese, Latin and Unicode fonts
Máy in Laser
- Số dòng in: giới hạn bởi chiều cao và giới hạn vùng in cho phép
- Chiều cao kí tự: từ 1 đến 335 mm
- Dễ dàng chuyển đổi góc đầu in 0° hoặc 90°
- Với vùng in rộng, làm giảm tối đa số lượng máy laser trên 1 chuyền: 1 máy độ rộng vùng in là 335 mm; 2 máy độ rộng vùng in là 670 mm; 3 máy độ rộng vùng in là 1005 mm
- Giải pháp 2 máy laser: in được lên đến 10 lane với tốc độ 60 nhịp/phút (600 sản phẩm/phút)
- Giải pháp 3 máy laser: in được lên đến 15 lane với tốc độ 60 nhịp/phút (720 sản phẩm/phút)
Máy in Laser
- Số dòng in: được giới hạn bởi chiều cao của kí tự và vùng in cho phép
- Phông chữ: English/Latin character/numerals; Unicode: Katakana/Hiragana/Kanji (JIS Level 1 và Level 2); Chinese (GB2312 No.1 và No.2)/Symbols
- 1D và 2D barcodes (tĩnh hay động) NW-7, JAN (EAN)/UPC , GS1 DataMatrix , JAN(EAN)/UPC CC-A, CC-B GS1 DataBar: CC-A, CC-B GS1-128 CC-A, CC-B, CC-C
- Logo, hình ảnh trong file định dạng: DXF, BMP, JPG, GIF, PNG, ICO, VGF, PLT, PCX, TIFF, TGA
- Số tuần tự, số liên tục, ngày giờ tự cập nhật, mã ca, thời gian thực; in mã online lấy dữ liệu từ hệ thống máy khác (như máy cân trọng lượng….)
- In text dạng thẳng, dạng vòng cung, dạng vòng tròn; xoay chữ, in chữ có nội dung dãn ra hay co lại, vv...
BEST
Máy in và dán nhãn
- Phương thức in: in truyền nhiệt hoặc in trực tiếp
- Máy in: 2620: 168 mm, 200 dpi (8 dots/mm); 2630: 162 mm, 300 dpi (12 dots/mm)
- Tốc độ in tối đa: 300 mm/s
- Cơ cấu cánh tay xoay linh hoạt có thể dán được 1 mặt hoặc 2 mặt của pallet
- Thời gian một chu trình dán nhãn: Dán 1 mặt trước: 7 s; Dán 1 mặt bên: 10 s; Dán 2 mặt: 20 s
- Fonts: 16 loại font khách nhau
- Định dạng tệp ảnh: BMP, WMF, PCX, PNG, ICO, GIF, TIFF, JPEG
- Hỗ trợ các loại barcode và 2D code
Máy in và dán nhãn
- Phương thức in: in truyền nhiệt hoặc in trực tiếp
- Máy in: 2220: 56 mm, 200 dpi (8 dots/mm); 2230: 54 mm, 300 dpi (12 dots/mm); 2420: 104 mm, 200 dpi (8 dots/mm); 2430: 108 mm, 300 dpi (12 dots/mm); 2620: 168 mm, 200 dpi (8 dots/mm); 2630: 162 mm, 300 dpi (12 dots/mm)
- Tốc độ in tối đa: 300 mm/s
- Fonts: 16 loại font
- Định dạng tệp ảnh: BMP, WMF, PCX, PNG, ICO, GIF, TIFF, JPEG
- Hỗ trợ các loại barcode và 2D code