SALE
- Số dòng in: được giới hạn bởi chiều cao của kí tự và vùng in cho phép
- Phông chữ: English/Latin character/numerals; Unicode: Katakana/Hiragana/Kanji (JIS Level 1 và Level 2); Chinese (GB2312 No.1 và No.2)/Symbols
- 1D và 2D barcodes (tĩnh hay động) NW-7, JAN (EAN)/UPC , GS1 DataMatrix , JAN(EAN)/UPC CC-A, CC-B GS1 DataBar: CC-A, CC-B GS1-128 CC-A, CC-B, CC-C
- Logo, hình ảnh trong file định dạng: DXF, BMP, JPG, GIF, PNG, ICO, VGF, PLT, PCX, TIFF, TGA
- Số tuần tự, số liên tục, ngày giờ tự cập nhật, mã ca, thời gian thực; in mã online lấy dữ liệu từ hệ thống máy khác (như máy cân trọng lượng….)
- In text dạng thẳng, dạng vòng cung, dạng vòng tròn; xoay chữ, in chữ có nội dung dãn ra hay co lại, vv...
SALE
- Phương thức in: in truyền nhiệt hoặc in trực tiếp
- Máy in: 2620: 168 mm, 200 dpi (8 dots/mm); 2630: 162 mm, 300 dpi (12 dots/mm)
- Tốc độ in tối đa: 300 mm/s
- Cơ cấu cánh tay xoay linh hoạt có thể dán được 1 mặt hoặc 2 mặt của pallet
- Thời gian một chu trình dán nhãn: Dán 1 mặt trước: 7 s; Dán 1 mặt bên: 10 s; Dán 2 mặt: 20 s
- Fonts: 16 loại font khách nhau
- Định dạng tệp ảnh: BMP, WMF, PCX, PNG, ICO, GIF, TIFF, JPEG
- Hỗ trợ các loại barcode và 2D code
SALE
Máy in và dán nhãn
- Phương thức in: in truyền nhiệt hoặc in trực tiếp
- Máy in: 2220: 56 mm, 200 dpi (8 dots/mm); 2230: 54 mm, 300 dpi (12 dots/mm); 2420: 104 mm, 200 dpi (8 dots/mm); 2430: 108 mm, 300 dpi (12 dots/mm); 2620: 168 mm, 200 dpi (8 dots/mm); 2630: 162 mm, 300 dpi (12 dots/mm)
- Tốc độ in tối đa: 300 mm/s
- Fonts: 16 loại font
- Định dạng tệp ảnh: BMP, WMF, PCX, PNG, ICO, GIF, TIFF, JPEG
- Hỗ trợ các loại barcode và 2D code
SALE
Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 dây
- Loại: Head mounted
- Đầu vào: Pt100, Pt1000
- Dạng bộ chuyển đổi: Số
- Đầu ra: 4-20 mA
- Phạm vi đo: –200…+850 °C / -328…+1562 °F
- Độ chính xác: Lớn nhất ±0,15 K hoặc ±0,15 % của dải
- Mức lọc có thể điều chỉnh: 0,4 đến 26 s
- Cấu hình: App INOR Connect*
- Truyền thông không dây: NFC®
SALE
Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 dây
- Loại: Gá Rail
- Đầu vào: Pt100, Pt1000
- Dạng bộ chuyển đổi: Số
- Đầu ra: 4-20 mA
- Phạm vi đo: –200…+850 °C / -328…+1562 °F
- Độ chính xác: Lớn nhất ±0,15 K hoặc ±0,15 % của dải
- Cấu hình: App INOR Connect*
- Truyền thông không dây: NFC®
SALE
Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 dây
- Loại: Gá Head
- Đầu vào: RTD, TC, mV, ohm
- Đầu vào RTD: Pt100, Pt1000, Ni100, Ni120, Ni1000, Cu10
- Đầu vào cặp nhiệt độ: Type B, C, D, E, J, K, N, R, S, T
- Đầu ra: 4-20 mA
- Cách ly Galvanic: 1500 VAC
- Kênh đo: 1 kênh
- Kết nối cảm biến: 2-, 3-, 4-dây
- Nguồn cấp: IPAQ-C330: 8 đến 36 VDC/ IPAQ-C330X: 8 đến 30 VDC
SALE
Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 dây
- Loại: Gá Rail
- Đầu vào: RTD, TC, mV, ohm
- Đầu vào RTD: Pt100, Pt1000, Ni100, Ni120, Ni1000, Cu10
- Đầu vào cặp nhiệt độ: Type B, C, D, E, J, K, N, R, S, T
- Đầu ra: 4-20 mA
- Cách ly Galvanic: 1500 VAC
- Kênh đo: 1 kênh
- Kết nối cảm biến: 2-, 3-, 4-dây
SALE
Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 dây
- Loại: Gá Head
- Đầu vào: RTD, TC, mV, ohm
- Đầu vào RTD: Pt100, Pt1000, Ni100, Ni120, Ni1000, Cu10
- Đầu vào thermocouple: Type B, C, D, E, J, K, N, R, S, T
- Đầu ra: 4-20 mA, HART protocol
- Cách ly Galvanic: 1500 VAC
- Kênh đo: 1 kênh
- Kết nối cảm biến: 2-, 3-, 4-dây
SALE
Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 dây
- Loại: Gá Rail
- Đầu vào: RTD, TC, mV, ohm
- Đầu vào RTD: Pt100, Pt1000, Ni100, Ni120, Ni1000, Cu10
- Đầu vào thermocouple: Type B, C, D, E, J, K, N, R, S, T
- Đầu ra: 4-20 mA, HART protocol
- Cách ly Galvanic: 1500 VAC
- Kênh đo: 1 kênh
- Kết nối cảm biến: 2-, 3-, 4-dây
SALE
Dòng TRA
- Cảm biến kích thước nhỏ với kết nối kẹp DN25/38 ISO 2852
- Thành phần đo: Pt100
- Nhiệt độ quá trình: -50…+200°C
- Vật liệu: 1.4404 / 316L
- Đường kính: 6 mm
- Đầu ra: 4...20 mA, tuyến tính do nhiệt độ
- Độ chính xác của bộ chuyển đổi: ±0.15°C hoặc ±0.15% của dải đo
SALE
Dòng TRA
- Thành phần đo: Pt100
- Nhiệt độ quá trình: -50…+200°C
- Kết nối lắp đặt: G1/2” thread
- Vật liệu: 1.4404 / 316L
- Đường kính: 6 mm
- Đầu ra: 4...20 mA, tuyến tính nhiệt độ
- Độ chính xác bộ chuyển đổi: ±0.15°C hoặc ±0.15% dải đo
SALE
Dòng TRA
- Thành phần đo: Pt100
- Nhiệt độ quá trình: -50…+200°C
- Kết nối lắp đặt: G1/2” thread
- Vật liệu: 1.4404 / 316L
- Đường kính: 6 mm
- Đầu ra: 4...20 mA, tuyến tính nhiệt độ
- Độ chính xác bộ chuyển đổi: ±0.15°C hoặc ±0.15% dải đo