• Loại encoder: Multiturn
  • Loại trục: Trục dương, Mặt bích phẳng/ Trục dương, Mặt bích Servo/ Trục âm
  • Tính linh hoạt vì chỉ cần 1 bộ Adapter (3x PG, 3x12) kết nối với nhiều bộ điều khiển.
  • Ứng dụng an toàn hơn cho khả năng chống sốc, chống rung có độ tin cậy cao
  • Encoder tuyệt đối multiturn cực kỳ chuẩn xác độ phân giải lên tới 26 bits
  • Giao tiếp: PROFIBUS DP as per IEC61158 / RS 485

Encoder tuyệt đối

Encoder tuyệt đối AHS/AHM 36

  • Thiết kế cơ khí: Singleturn / Multiturn
  • Loại trục: Trục dương, mặt bích Servo / Trục dương, mặt bích phẳng/ Trục âm
  • Tích hợp dễ dàng vào các môi trường, điều khiển khác nhau với các giao tiếp IO-link, CANopen và SSI
  • Khả năng chống chịu với môi trường xung quanh cao do thiết kế vỏ thép không gỉ và cấp bảo vệ IP69K (Inox versions)
  • Kích thước vỏ 36 mm encoder tuyệt đối với maximum 26 bits (singleturn: 14 bits multiturn: 12 bits)
  • Cấp bảo vệ IP67 đến IP69K

Encoder dây kéo

Encoder dây kéo EcoLine

  • Phạm vi đo: 0 m ... 10 m
  • Độ phân giải: 0.001 mm ... 0.14 mm
  • Chuẩn giao tiếp: IO-Link / IO-Link V1.1 / COM3 (230,4 kBaud)/ CANopen/ SSI/ PROFINET/ EtherCAT®/ EtherNet/IP™/ DeviceNet™/ PROFIBUS DP/ 4...20 mA/ 0...10 V/ Incremental / TTL / RS-422/ Incremental (HTL / Push pull)/ Incremental (TTL / HTL)
  • Vỏ được thiết kế nhỏ gọn (55 mm ... 190 mm) với lò xo được tích hợp trong hệ thống đo

Encoder dây kéo

Encoder dây kéo HighLine

  • Phạm vi đo: 0 m ... 50 m
  • Độ phân giải: 0.0008 mm ... 0.2 mm
  • Chuẩn giao tiếp: IO-Link / IO-Link V1.1 / COM3 (230,4 kBaud)/ CANopen/ SSI/ PROFINET/ EtherCAT®/ EtherNet/IP™/ PROFIBUS DP/ DeviceNet™/ 4...20 mA/ 0...10 V/ Incremental (TTL / RS-422)/ Incremental (HTL / Push pull)/ Incremental (TTL / HTL)
  • Giải pháp đáng tin cậy để sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt

Encoder bánh xe

Encoder bánh xe DBV50

  • Độ phân giải theo xung /mm: 0.01 ... 12.5
  • Độ lệch của lò xo tay đòn: ± 3 mm
  • Chu vi bánh xe đo: Không có bánh xe / 200 mm
  • Độ phân giải: 0.08 mm/ xung, 12.5 mm/ xung
  • Hành trình lò xo: 14 mm, giới hạn cơ học, max. lực kéo lò xo: 21 N

Encoder bánh xe

Encoder bánh xe DFV60

  • Độ phân giải theo xung/mm: 218.45 / 3.41
  • Độ lệch của lò xo tay đòn: ± 10 mm
  • Chu vi bánh xe đo: 300 mm
  • Bề mặt bánh xe đo: O-ring NBR70
  • Mức độ căng cao của lò xo cho phép sử dụng trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt
  • Khả năng lập trình thông qua phần mềm lập trình PGT-08 và công cụ lập trình hiển thị PGT-10-S cho phép Encoder được điều chỉnh linh hoạt và nhanh chóng theo nhu cầu của khách hàng.
  • Chuẩn giao tiếp: 5V & 24V TTL/RS-422, 24 V HTL/push pull

Encoder ứng dụng an toàn

Encoder an toàn AFS/AFM60S Pro

  • Mức độ an toàn: SIL3 (IEC 61508), SILCL3 (IEC 62061)
  • Mức hiệu suất: PL e (EN ISO 13849-1)
  • Thể loại: 3 (EN ISO 13849-1)/ 4 (EN ISO 13849-1)
  • Dễ dàng xử lý các chức năng an toàn với các giải pháp hoàn chỉnh từ : Định vị an toàn với các AFS/ AFM6S Pro và modun điều khiển chuyển động FX3-MOC1 của bộ điều khiển an toàn Flexi Soft
  • Nhiệt độ vận hành: −30 °C ... +95 °C

  • Các loại xi lanh có bộ chuyển đổi: Profile cylinder/ Tie rod cylinder/ Round body cylinder/ Dovetail groove cylinder/ SMC rail CDQ2/ SMC rail ECDQ2
  • Chiều dài thân: 24 mm
  • Nguồn cấp: 10 V DC ... 30 V DC
  • Đầu ra: NC / NO
  • Có thể hoạt động ở nhiệt độ lên tới 100 °C
  • Vỏ bảo vệ vô cùng chắc chắn, cấp bảo vệ lên tới IP 67, IP 68 hoặc IP 69K kéo dài tuổi thọ của thiết bị

  • Các loại xi lanh có bộ chuyển đổi: Profile cylinder/ Tie rod cylinder/ Round body cylinder/ Dovetail groove cylinder/ SMC rail CDQ2/ SMC rail ECDQ2
  • Chiều dài thân: 29.5 mm / 32.5 mm
  • Nguồn cấp: 5 V AC/DC ... 30 V AC/DC/ 5 V AC/DC ... 230 V AC/DC/ 5 V AC/DC ... 120 V AC/DC/ 10 V AC/DC ... 48 V AC/DC
  • Đèn LED chỉ thị trạng thái đầu ra (phụ thuộc vào từng loại)
  • Cấp bảo vệ: IP 67

  • Các loại xi lanh có bộ chuyển đổi: Round body cylinder/ Profile cylinders and tie-rod cylinders/ Dovetail groove cylinder/ SMC rail CDQ2/ SMC rail ECDQ2/ SMC cylinders with C-slot
  • Phạm vi đo: 32 mm ... 256 mm
  • Chiều dài thân: 45 mm ... 269 mm
  • Nguồn cấp: 15 V DC ... 30 V DC
  • Đầu ra Analog (dòng điện hoặc điện áp), đầu ra số và IO-Link

  • Các loại xi lanh có bộ chuyển đổi: SMC rail CDQ2/ SMC rail ECDQ2/ Round body cylinder/ Profile cylinders and tie-rod cylinders
  • Chiều dài thân: 23.7 mm
  • Nguồn cấp: 10 V DC ... 30 V DC
  • Vỏ vô cùng chắc chắn với cấp bảo vệ IP 67, IP 68 hoặc IP 69K kéo dài tuổi thọ của thiết bị
  • Đèn LED chỉ trạng thái của đầu ra

  • Các loại xi lanh có bộ chuyển: SMC rail CDQ2/ SMC rail ECDQ2
  • Độ dài thân: 26.3 mm
  • Nguồn cấp: 5 V AC/DC ... 120 V AC/DC
  • Đèn LED chỉ trạng thái đầu ra