Cảm biến đo mức

Cảm biến mức UP56

  • Nguyên lý đo: Cảm biến siêu âm
  • Ứng dụng: Chất lỏng, chất rắn
  • Đo lường: Công tắc, liên tục
  • Dải nhiệt độ hoạt động: –25 °C ... +70 °C
  • Tín hiệu đầu ra: 1 x PNP + 4 mA ... 20 mA / 0 V ... 10 V/ 2 x PNP/ 2 x NPN/ Push-pull: PNP/NPN; IO-Link 1.1
  • Bộ chuyển đổi được bảo vệ bởi vỏ PVDF để tăng độ bền
  • 3-trong-1: Đo liên tục, tín hiệu số và màn hiển thị

Cảm biến đo mức

Cảm biến mức UP56 PURE

  • Nguyên lý đo: Cảm biến siêu âm
  • Ứng dụng: Chất lỏng
  • Đo lường: Công tắc, liên tục
  • Dải nhiệt độ hoạt động: –25 °C ... +85 °C
  • Tín hiệu đầu ra: 1 x PNP + 4 mA ... 20 mA / 0 V ... 10 V/ 4 mA ... 20 mA/ 4 mA ... 20 mA, 2-dây
  • Màng phủ PTFE và kết nối GF D40 bằng PTFE
  • Các phép đo có độc chính xác cao, ngay cả chất lỏng dao động mạnh

Cảm biến áp suất

Cảm biến áp suất PAC50

  • Loại thiết bị: Công tắc áp suất
  • Phạm vi đo: –1 bar ... 0 bar; –1 bar ... +1 bar; 0 bar ... +6 bar; 0 bar ... +10 bar; –1 bar ... 10 bar (đồng hồ đo áp suất)
  • Độ chính xác: ≤ ± 1.5 % of the span
  • Tín hiệu đầu ra: Cấu hình đầu ra PNP, NPN hoặc push-pull analog output signal plus optional IO-Link
  • Phạm vi đo được hiển thị lên đồng hồ (chân không và áp suất quá quá áp)
  • Màn hình 2 màu (xanh, đỏ) hiển thị rõ ràng trạng thái của tín hiệu đầu ra (trong hoặc ngoài vật phát hiện)

Cảm biến áp suất

Cảm biến áp suất PHT

  • Loại thiết bị: Điều khiển áp suất
  • Màn hình 2 màu (xanh, đỏ) hiển thị rõ ràng trạng thái tín hiệu của đầu ra (trong hoặc ngoài phạm vi mục tiêu)
  • Phạm vi đo:

Đồng hồ áp suất: 0 bar ... 0.25 bar up to 0 bar ... 25 bar

Áp suất tuyệt đối: 0 bar ... 0,25 bar up to 0 bar ... 16 bar

Áp suất hỗ hợp: –1 bar ... 0 bar up to –1 bar ... +15 bar

  • Độ chính xác: ≤ ± 0.25 % / ≤ ± 0.5 %
  • Tín hiệu đầu ra: Analog

Cảm biến áp suất

Cảm biến áp suất PBT

  • Loại thiết bị: Điều khiển áp suất
  • Dải đo

Đồng hồ áp suất: 0 bar ... 0.05 bar up to bar ... 1000 bar

Áp suất tuyệt đối: 0 bar ... 0.1 bar up to 0 bar ... 25 bar

Áp suất hỗn hợp: –1 bar ... 0 bar up to –1 bar ... +24 bar

  • Độ chính xác: ≤ ± 1 % of the span/ ≤ ± 0.5 % of the span/ ≤ ± 0.25 % of the span/ ≤ ± 0.6 % of the span
  • Tín hiệu đầu ra: Analog 4 mA ... 20 mA, 0 V ... 5 V hoặc 0 V ... 10 V

Cảm biến nhiệt độ

Cảm biến nhiệt độ TBS

  • Dải đo hoạt động –20 °C ... +120 °C
  • Pt1000 element, độ chính xác class A theo (IEC 60751)
  • Độ chính xác của phần tử cảm biến: ≤ ± (0.15 °C + 0.002 |t|)
  • Rất đáng tin cậy: Vỏ chống tia nước, vật liệu cao cấp, thiết kế chắc chắn và công nghệ đã được kiểm chứng thực tế
  • Tín hiệu đầu ra có thể lựa chọn PNP hoặc NPN, đầu ra analog 4 mA ... 20 mA hoặc 0 V ... 10 V

Cảm biến nhiệt độ

Cảm biến nhiệt độ TBT

  • Thiết bị đo nhiệt độ đã được kiểm nghiệm
  • Phạm vi đo: –50 °C +150 °C/ –50 °C +250 °C
  • Độ chính xác phần tử cảm biến: Class A according to IEC 60751
  • Độ chính xác của đầu do đo lường: ≤ ± 0.1 % of span
  • Tín hiệu đầu ra và tải Ohmic max RA: Pt100, 4-dây, 4 mA ... 20 mA, 2-dây (RA ≤ (L+ – 10 V) / 0.028 A [Ohm])
  • Cáp kết nối: Cáp bắt vít M16 x 1.5, IP65/ Cáp bắt vít M16 x 1.5, IP67

  • Các loại xi lanh có bộ chuyển đổi: Profile cylinder/ Tie rod cylinder/ Round body cylinder/ Dovetail groove cylinder/ SMC rail CDQ2/ SMC rail ECDQ2
  • Chiều dài thân: 24 mm
  • Nguồn cấp: 10 V DC ... 30 V DC
  • Đầu ra: NC / NO
  • Có thể hoạt động ở nhiệt độ lên tới 100 °C
  • Vỏ bảo vệ vô cùng chắc chắn, cấp bảo vệ lên tới IP 67, IP 68 hoặc IP 69K kéo dài tuổi thọ của thiết bị

  • Các loại xi lanh có bộ chuyển đổi: Profile cylinder/ Tie rod cylinder/ Round body cylinder/ Dovetail groove cylinder/ SMC rail CDQ2/ SMC rail ECDQ2
  • Chiều dài thân: 29.5 mm / 32.5 mm
  • Nguồn cấp: 5 V AC/DC ... 30 V AC/DC/ 5 V AC/DC ... 230 V AC/DC/ 5 V AC/DC ... 120 V AC/DC/ 10 V AC/DC ... 48 V AC/DC
  • Đèn LED chỉ thị trạng thái đầu ra (phụ thuộc vào từng loại)
  • Cấp bảo vệ: IP 67

  • Các loại xi lanh có bộ chuyển đổi: Round body cylinder/ Profile cylinders and tie-rod cylinders/ Dovetail groove cylinder/ SMC rail CDQ2/ SMC rail ECDQ2/ SMC cylinders with C-slot
  • Phạm vi đo: 32 mm ... 256 mm
  • Chiều dài thân: 45 mm ... 269 mm
  • Nguồn cấp: 15 V DC ... 30 V DC
  • Đầu ra Analog (dòng điện hoặc điện áp), đầu ra số và IO-Link

  • Các loại xi lanh có bộ chuyển đổi: SMC rail CDQ2/ SMC rail ECDQ2/ Round body cylinder/ Profile cylinders and tie-rod cylinders
  • Chiều dài thân: 23.7 mm
  • Nguồn cấp: 10 V DC ... 30 V DC
  • Vỏ vô cùng chắc chắn với cấp bảo vệ IP 67, IP 68 hoặc IP 69K kéo dài tuổi thọ của thiết bị
  • Đèn LED chỉ trạng thái của đầu ra

  • Các loại xi lanh có bộ chuyển: SMC rail CDQ2/ SMC rail ECDQ2
  • Độ dài thân: 26.3 mm
  • Nguồn cấp: 5 V AC/DC ... 120 V AC/DC
  • Đèn LED chỉ trạng thái đầu ra