- Dòng điện dầu vào: 0(4) đến 20 mA hoặc ±20 mA (chọn switch)
Trở kháng đầu vào: 5 Ω
Quá tải tối đa: 200 mA
Điện áp vào: 0 đến 10 V hoặc ±10 V (chọn switch)
Trở kháng đầu vào: 1 MΩ
Quá tải tối đa: 250 V
- Đầu ra, Relay 1 & 2
Tiếp điêm Relay: 1-cực (SPDT)
Giá trị tiếp điểm: 250 VAC/DC, 6 A, 1 500 VA
Chức năng relay: Monostable, Normally active or passive (chọn switch)
Chức năng cảnh báo, relay 1: Cảnh báo High/Low (chọn switch)
Chức năng cảnh báo, relay 2: Cảnh báo lỗi nguồn High/Low (chọn switch)
Chỉ thị đèn cảnh báo: Đèn vàng
Thời gian đáp ứng: Ca. 20 ms (fixed)
Nhiệt độ vận hành: -20 đến +60 °C / -4 đến +140 °F
- Cách ly Galvanic
Đầu vào/ nguồn cấp/ đầu ra relay: 4 kVAC, 1 min
Relay 1 / Relay 2: 2,5 kVAC, 1 phút
- Nguồn cấp
Nguồn cấp: 24 VAC/DC ±15 %, 48 đến 62 Hz (Nguồn cấp AC)
Công suất tiêu thụ: AC: ca. 2 VA/ DC: ca. 1 W
Độ chính xác: Trip point ±0.2 % of span
Gá: Rail acc. to DIN EN 50022, 35 mm