Số chân |
Max. cable outlet | Mã | Số chân | Cable outlet |
Mã |
|
3 | 4–6 mm | 99 0429 07 04 | ||
6–8 mm |
99 0429 158 04 |
||||
4 |
4-6 mm | 99 0429 43 04 | 4 | 2,5–3,5 mm | 99 0429 314 04 |
6-8 mm | 99 0429 57 04 | 4–6 mm |
99 0429 14 04 |
||
5 |
4-6 mm | 99 0437 43 05 | 6–8 mm | 99 0429 12 04 | |
6-8 mm | 99 0437 57 05 | 5 | 4–6 mm |
99 0437 14 05 |
|
|
6–8 mm | 99 0437 12 05 | |||
8 | 6–8 mm |
99 0487 12 08 |
|||
|
12 | 6–8 mm |
99 0491 12 12 |
- Hệ thống đầu kết nối vặn ren
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực, thẳng
- Kiểu đấu nối với dây dẫn: Hàn thiếc
- Tiết diện dây: max. 0,75 mm2 (max. AWG 18)/ max. 0,5 mm2 (max. AWG 20)/ max. 0,25 mm2 (max. AWG 24)
- Cable outlet: 2,5–3,5 mm, 4–6 mm, 6–8 mm
- Cấp bảo vệ: IP67
- Nhiệt độ vận hành: – 40 °C … + 85 °C
- Cáp kết nối : không chống nhiễu
- Dòng điện định mức (40 °C): 4A
- Điện áp định mức: 30V/ 60V/ 250V
- Vật liệu vỏ: PA
Số chân |
Max. cable outlet | Mã | Số chân | Cable outlet |
Mã |
4 |
4–6 mm | 99 1429 814 04 | |||
6–8 mm |
99 1429 812 04 |
||||
5 | 4–6 mm | 99 1437 814 05 | 5 | 8 –10 mm |
99 1437 914 05 |
6–8 mm |
99 1437 812 05 |
|
|||
8 |
6–8 mm | 99 1487 812 08 | 8 | 99 1487 914 08 | |
12 | 6–8 mm | 99 1491 812 12 | 12 |
99 1491 914 12 |
- Hệ thống đầu kết nối vặn ren
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực, thẳng
- Kiểu đấu nối với dây dẫn: Hàn thiếc/ siết vít
- Tiết diện dây: max. 0,75 mm2 (max. AWG 18)/ max. 0,5 mm2 (max. AWG 20)/ max. 0,25 mm2 (max. AWG 24)
- Cable outlet: 4–6 mm, 6–8 mm, 8–10 mm
- Cấp bảo vệ: IP67
- Nhiệt độ vận hành: – 40 °C … + 85 °C
- Cáp kết nối : không chống nhiễu
- Dòng điện định mức (40 °C): 1,5A/ 2A/ 4A
- Điện áp định mức: 30V/ 60V/ 250V
- Vật liệu vỏ: Brass nickel plated (CuZn)
Số chân |
Max. cable outlet | Mã | Số chân | Max. cable outlet |
Mã |
4 |
4-6 mm | 99 0429 43 04 | 4 | 4–6 mm | 99 1429 814 04 |
6-8 mm | 99 0429 57 04 | 6–8 mm |
99 1429 812 04 |
||
5 |
4-6 mm | 99 0437 43 05 | 5 | 4–6 mm | 99 1437 814 05 |
6-8 mm | 99 0437 57 05 | 6–8 mm |
99 1437 812 05 |
||
8 |
6–8 mm | 99 1487 812 08 | |||
12 | 6–8 mm |
99 1491 812 12 |
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực, cong
- Kiểu đấu nối với dây dẫn: Hàn thiếc/ siết vít
- Tiết diện dây: max. 0,75 mm2 (max. AWG 18)/ max. 0,5 mm2 (max. AWG 20)/ max. 0,25 mm2 (max. AWG 24)
- Cable outlet: 2,5–3,5 mm, 4–6 mm, 6–8 mm
- Cấp bảo vệ: IP67
- Nhiệt độ vận hành: – 40 °C … + 85 °C
- Cáp kết nối : không chống nhiễu
- Dòng điện định mức (40 °C): 1,5A/ 2A/ 4A
- Điện áp định mức: 30V/ 60V/ 180V
- Vật liệu vỏ: PBT/ PA