Chân |
Cable outlet | Dây | Dòng định mức |
Mã |
2+PE |
6-8mm | E6 24 V | 10A | 43 1834 135 03 |
P30 230 V | 10A |
43 1834 130 03 |
Chân |
Cable outlet |
Mã |
2+PE |
6-8mm |
43 1800 000 03 |
- Hệ thống kết nối: Vít trung tâm (40 cNm)
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực, góc
- Trạng thái hiển thị Led: Red, Green
- Đấu nối dây: Siết vít
- Tiết diện dây: Max.1,5 mm2 (max. AWG 16)/ min.0,34 mm2 (min. AWG 22), max.1,5 mm2 (max. AWG 16)
- Cable outlet: 6–8 mm, 8–10 mm
- Cấp bảo vệ: IP40/ IP65
- Nhiệt độ vận hành: – 40 °C … + 125 °C/ – 40 °C … + 100 °C
- Cáp: Không chống nhiễu
- Dòng định mức (40 °C): 2A, 10A
- Điện áp định mức: 24 V, 110 V, 230 V
- Vật liệu đầu kết nối: PA
Chân |
Cable jacket | Dây | Dòng điện | Độ dài cáp |
Mã |
2+PE |
PUR | Z10 24 V | 4A | 1m | 43 1714 135 03 |
2m |
09 0061 00 05 |
Chân |
Cable jacket | Điện áp | Dòng điện | Độ dài cáp |
Mã |
2+PE |
PUR | 60A | 4A | 1m | 79 5712 10 03 |
2m |
79 5712 20 03 |
- Hệ thống kết nối: Vít trung tâm (40 cNm)
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực, góc
- Trạng thái hiển thị Led: Red, Green
- Đấu nối dây: Kết nối IDT, siết vít
- Tiết diện dây: 0,75 mm2 (AWG 18)
- Cấp bảo vệ: IP40/ IP65
- Nhiệt độ vận hành: – 20 °C … + 85 °C
- Cáp: Không chống nhiễu
- Dòng định mức (40 °C): 2A, 10A
- Điện áp định mức: 24 V, 60 V
- Vật liệu đầu kết nối: PA