Chân | Cable outlet | Mã | Chân | Cable outlet | Mã |
2+PE | 6 – 8 mm | 43 1700 000 03 | 2+PE | 3 – 10 mm | 43 1700 004 03 |
3+PE | 6 – 8 mm | 43 1702 000 04 | 3+PE | 3 – 10 mm | 43 1702 004 04 |
- Hệ thống kết nối: Vít trung tâm (40 cNm)
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực, góc
- Đấu nối dây: Siết vít
- Tiết diện dây: Max.1,5 mm2 (max. AWG 16)
- Cable outlet: 6–8 mm, 3–10 mm
- Cấp bảo vệ: IP40/ IP65
- Nhiệt độ vận hành: – 30 °C … + 125 °C
- Cáp: Không chống nhiễu
- Dòng định mức (40 °C): 10A
- Điện áp định mức: 250V
- Vật liệu đầu kết nối: PA
Chân | Cable outlet | Dây | Dòng đinh mức | Mã |
2+PE |
6-8mm | E6 24 V | 10A | 43 1714 135 03 |
P33 110 V | 09 0061 00 05 | |||
P30 230 V | 09 0065 00 07 | |||
8-10mm | E6 24 V | 43 1714 136 03 | ||
P33 110 V | 43 1714 134 03 | |||
P30 230 V | 43 1714 132 03 |
Chân | Cable outlet | Dây | Dòng định mức | Mã |
2+PE |
6-8mm | P40 230 V | 2A | 43 1714 135 03 |
8-10mm | 2A | 43 1730 142 03 | ||
3+PE |
6-8mm | P45 24 V | 10A | 43 1732 145 04 |
8-10mm | 10A | 43 1732 146 04 |
- Hệ thống kết nối: Vít trung tâm (40 cNm)
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực, góc
- Trạng thái hiển thị Led: Red, Green
- Đấu nối dây: Siết vít
- Tiết diện dây: Max.1,5 mm2 (max. AWG 16)
- Cable outlet: 6–8 mm, 8–10 mm
- Cấp bảo vệ: IP40/ IP65
- Nhiệt độ vận hành: – 25 °C … + 85 °C
- Cáp: Không chống nhiễu
- Dòng định mức (40 °C): 2A, 10A
- Điện áp định mức: 24 V, 110 V, 230 V