Số chân |
Cable outlet 3–4 mm | Cable outlet 4–5 mm | Contacts | Cable outlet 3–4 mm |
Cable outlet 4–5 mm |
|
2 |
99 0971 100 02 | 99 0971 102 02 | 99 0972 100 02 | 99 0972 102 02 | ||
3 |
99 0975 100 03 | 99 0975 102 03 | 99 0976 100 03 | 99 0976 102 03 | ||
4 | 99 0979 100 04 | 99 0979 102 04 | 99 0980 100 04 |
99 0980 102 04 |
||
5 |
99 0995 100 05 | 99 0995 102 05 | 99 0996 100 05 | 99 0996 102 05 | ||
7 | 99 9475 100 07 | 99 9475 102 07 | 99 9476 100 07 |
99 9476 102 07 |
||
8 | 99 9479 100 08 | 99 9479 102 08 | 99 9480 100 08 |
99 9480 102 08 |
- Hệ thống đầu kết nối: Bayonet
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực/ cái
- Đầu kết nối dây tín hiệu: Hàn thiếc
- Tiết diện dây: Max. 0,25 mm2 (max. AWG 24)/ max. 0,14 mm2 (max. AWG 26)
- Cable outlet: 3–4 mm, 4–5 mm
- Cấp bảo vệ: IP40
- Nhiệt độ vận hành: – 40 °C … + 85 °C
- Cáp : không chống nhiễu
- Dòng điện định mức (40 °C): 1A/ 3A/ 4A
- Điện áp đinh mức: 125V
- Vật liệu vỏ: PA
Số chân |
Mã. | Số chân |
Mã |
|
2 |
09 0973 00 02 | 2 | 09 0974 00 02 | |
3 |
09 0977 00 03 | 3 | 09 0978 00 03 | |
4 |
09 0981 00 04 | 4 | 09 0982 00 04 | |
5 | 09 0997 00 05 | 5 |
09 0998 00 05 |
|
7 | 09 9477 00 07 | 7 |
09 9478 00 07 |
|
8 | 09 9481 00 08 | 8 |
09 9482 00 08 |
- Hệ thống đầu kết nối: Bayonet
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực/ cái
- Đầu kết nối dây tín hiệu: Hàn thiếc
- Tiết diện dây: Max. 0,25 mm2 (max. AWG 24)/ max. 0,14 mm2 (max. AWG 26)
- Cable outlet: 3–4 mm, 4–5 mm
- Cấp bảo vệ: IP40
- Nhiệt độ vận hành: – 40 °C … + 85 °C
- Cáp : không chống nhiễu
- Dòng điện định mức (40 °C): 1A/ 3A/ 4A
- Điện áp đinh mức: 125V
- Vật liệu vỏ: PA