Số chân |
Max. cable outlet | Mã | Số chân | Cable outlet |
Mã |
|
3 |
3,6 mm | 09 9747 00 03 | 3 | 3 – 4 mm |
09 9747 70 03 |
|
3,6 mm |
09 9767 00 04 | 4 – 5 mm |
09 9747 71 03 |
|||
4 |
3,6 mm | 09 9767 00 04 | 4 | 3 – 4 mm | 09 9767 70 04 | |
4 – 5 mm |
09 9767 71 04 |
|||||
5 |
3,6 mm | 09 9789 00 05 | 5 | 4 – 5 mm |
09 9789 71 05 |
- Hệ thống đầu kết nối loại: Snap – in
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực, thẳng
- Kiểu đấu nối với dây dẫn: Hàn thiếc
- Tiết diện dây: Max. 0,25 mm2 (max. AWG 24)
- Cable outlet: 3 – 5 mm
- Cấp bảo vệ: IP40
- Nhiệt độ vận hành: – 25 °C … + 70 °C
- Cáp kết nối : không chống nhiễu
- Dòng điện định mức (40 °C): 3A
- Điện áp định mức: 60V
- Vật liệu vỏ: PA
Số chân |
Max. cable outlet | Mã | Số chân | Cable outlet |
Mã |
|
3 |
3,6 mm | 09 9748 00 03 | 3 | 3 – 4 mm | 09 9748 70 03 | |
4 – 5 mm |
09 9748 71 03 |
|||||
4 |
3,6 mm | 09 9764 00 04 | 4 | 3 – 4 mm | 09 9764 70 04 | |
4 – 5 mm |
09 9764 71 04 |
|||||
5 | 3,6 mm | 09 9790 00 05 | 5 | 4 – 5 mm |
09 9790 71 05 |
- Hệ thống đầu kết nối loại: Snap – in
- Đầu kết nối: Đầu kết nối cái, thẳng
- Kiểu đấu nối với dây dẫn: Hàn thiếc
- Tiết diện dây: Max. 0,25 mm2 (max. AWG 24)
- Cable outlet: 3 – 5 mm
- Cấp bảo vệ: IP40
- Nhiệt độ vận hành: – 25 °C … + 70 °C
- Cáp kết nối : không chống nhiễu
- Dòng điện định mức (40 °C): 3A
- Điện áp định mức: 60V
- Vật liệu vỏ: PA
Số chân |
Cáp dài 2m | Cáp dài 5m | Số chân | Cáp dài 2m |
Cáp dài 5m |
|
3 |
79 9001 12 03 | 79 9001 15 03 | 3 | 79 9002 12 03 |
79 9002 15 03 |
|
4 |
4 79 9003 12 04 | 79 9003 15 04 | 4 | 79 9004 12 04 |
79 9004 15 04 |
|
5 |
– | 79 9005 15 05 | 5 | 79 9006 12 05 |
79 9006 15 05 |
- Hệ thống đầu kết nối loại: Snap – in
- Đầu kết nối: Đầu kết nối thẳng
- Tiết diện dây: Max. 0,25 mm2 (max. AWG 24)
- Cấp bảo vệ: IP40
- Nhiệt độ vận hành: – 25 °C … + 70 °C
- Cáp kết nối : Cáp liền dài 2/ 5m, không chống nhiễu
- Dòng điện định mức (40 °C): 3A
- Điện áp định mức: 60V
- Vật liệu đầu kết nối: PUR, PA
- Vật liệu cáp: PVC