Đặc tính:
- Giải pháp 2 máy laser: in được lên đến 10 lane với tốc độ 60 nhịp/phút (600 sản phẩm/phút)
- Giải pháp 3 máy laser: in được lên đến 15 lane với tốc độ 60 nhịp/phút (720 sản phẩm/phút)
- Bước sóng: 10.2 μm và 10.6 μm
- Dễ dàng chuyển đổi góc đầu in 0° hoặc 90°
- Với vùng in rộng, làm giảm tối đa số lượng máy laser trên 1 chuyền:
1 máy độ rộng vùng in là 335 mm
2 máy độ rộng vùng in là 670 mm
3 máy độ rộng vùng in là 1005 mm
- Số dòng in: giới hạn bởi chiều cao và giới hạn vùng in cho phép
- Chiều cao kí tự: từ 1 đến 335 mm
- Loại kí tự: Chinese, Latin and Unicode fonts
- Ngôn ngữ: Arabic, Bosnian, Brazilian Portuguese, Bulgarian, Chinese, Croatian, Czech, Danish, Dutch, English, Finnish, French, German, Greek, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Polish, Romanian, Russian, Serbian, Slovenian, Spanish, Swedish, Turkish
Thông số vận hành:
- Tiêu chuẩn an toàn 2006/42/CE và ISO 13849:2008
- Có thể quản lý điều khiển dữ liệu in
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 đến 40 °C
- Màn hình màu 7 inch WYSIWYG, bàn phím ảo QWERTY hoặc AZERTY
- Lưu trữ lên đến 500 bản tin
- Nạp và tải dữ liệu thông qua USB Flash Drive
- Kết nối và tháo rời nhanh giữa laser head và các thiết bị đi kèm (photocell, encoder, alarm)
- Cổng giao tiếp I/O: Ethernet, serial, USB, encoder, sensor, tín hiệu điều khiển máy hút khói bụi, cảnh báo, điều khiển interlocks (2 kênh)
- Thư viện bản tin (lên đến 100 bản tin)
Thông số khác:
- 3 module độc lập: bộ điều khiển, đầu in laser và màn hình điều khiển (tùy chọn)
- Bộ điều khiển: 10.2 kg – UI nặng: 2.1 kg – Đầu in laser nặng: 18.5 kg
- Cấp bảo vệ: đầu in IP55 hoặc IP65 đầu in, bộ điều khiển IP54 và màn hình điều khiển IP54
- Xác định vị trí in bằng đèn led
- Nguồn cung cấp: 100-240 – F: 50/60 Hz – C350 công suất tiêu thụ 7 A; 700 VA
Phụ kiện lựa chọn:
- Màn hình điều khiển
- Cấp bảo vệ IP65 đầu in laser (sử dụng máy làm mát bên ngoài FS400)
- Bộ chuyển đổi góc kết nối cáp đầu in (90 độ)
- Cáp kết nối giữa bộ điều khiển và đầu laser: 6m tiêu chuẩn; ( 3m và 9m tùy chọn )
- Board giao tiếp : RS-232/422, 20 cổng I/O tùy chỉnh (12 ngõ vào / 8 ngõ ra), 2 rờ le điện áp, USB
- Máy hút khói: ES500+ (<600 sản phẩm / phút) dành cho 1 đầu in và ES1000 dành cho nhiều đầu in (< 1200 sản phẩm/phút)
Phần mềm:
- Giao diện điều khiển trình duyệt web (firefox, chrome, internet explorer…)
- Phần mềm CoLOS phiên bản giới hạn để tạo và chỉnh sửa những bản tin đơn giản; phù hợp với phần mềm CoLOS® Line ( tùy chọn) và CoLOS® Factory (tùy chọn).