Đặc tính:
- Tốc độ in:
In động: 50 – 600 mm/s
In tĩnh: 100 – 600 mm/s
- Vùng in:
In tĩnh: 32 mm x 40 mm
In động: 32 mm x 50 mm
- Chức năng: Tự động nhận đầu in và cài đặt thông số đầu in; Phát hiện điểm lỗi của đầu in; Khoảng cách trung bình mỗi bản tin: 0.5 mm; Mã ca và số nhảy tự động; Trường người dùng tự nhập (bao gồm cả kí tự và số)
- Chế độ tiết kiệm Ribbon: Radial/ Interlaced
- Đặc tính: Hỗ trợ True type font, bản tin với thời gian thực, ngày tháng và tự động cập nhật hạn sử dụng, barcode, HanXin, QR/GS1, RSS.
Thông số vận hành:
- Giao diện của tay cầm điều khiển với màn hình LCD: chọn bản tin, nhập số và kí tự từ bàn phím, sửa chữa và cài đặt máy
- Tay cầm điều khiển có thể dễ dàng tháo rời
- Đầy đủ mục chẩn đoán trạng thái máy
- Đầy đủ đèn hiển thị trạng thái
- Ngõ vào: “tín hiệu in” và 1 ngõ vào cấu hình
- Ngõ ra: Lỗi, cảnh báo – Cổng USB để tải bản tin hình ảnh, cài đặt và các tệp dữ liệu
- RS232, chuẩn giao tiếp Ethernet
- Truyền thông giao tiếp với máy tính, PLCs và máy đóng gói.
Thông số khác:
- Nguyên liệu nhiều loại ribbons nhiệt khác nhau: SmartDate Xceed, SmartDate Xtra and SmartDate Xpert
- Độ rộng Ribbon: 22 mm và 33 mm
- Chiều dài ribbon tối đa: lên đến 700 m
- Trọng lượng: Máy in tĩnh: 5.5 kg/ Máy in động: 5.0 kg
- Nguồn điện sử dụng: ~ 110 – 230 Vac (+/- 10%) 50 – 60 Hz
- Không yêu cầu nguồn 24V
- Không cần cung cấp khí nhà máy
- Hoạt động ở môi trường có nhiệt độ : 0 – 40 °C
- Độ ẩm: 10% to 90% không ngưng tụ.
Phụ kiện lựa chọn: (không)