- Dải đo
Kích thước hạt: 0,04 … 10 µm
Giải đo: 0 … 250 mg/m³
Độ chính xác phép đo: 0 … 4 mg/m³ ± 0,2 mg/m³; > 4 mg/m³ ± 5 % of MV
Độ chính xác: ≤ ± 3 %
Tham chiếu: DEHS
- Tính năng/ Chức năng
Nguyên lý đo: Ánh sáng tán xạ đa kênh Laser
Giao diện kết nối: RS232/ USB Type A/ Bluetooth® Class 1 (100m)
Ngôn ngữ: DE, EN, FR/ Ngôn ngữ khác theo yêu cầu
- Lưu lượng hạt
Lấy mẫu: hot-extractive (100 °C)
Điểm đọng sương: ≤ 80 °C
Nhiệt độ phương tiện.: < 500 °C Ở đầu thăm dò
Lưu lượng: 2,88 Nl/min ± 5 %
Áp suất tại điểm lấy mẫu: Áp suất không khí; – 100 hPa + 200 hPa
- Hệ thống thời gian
Thời gian cố định: T90 < 15 s incl. Probe (2m)
Thời gian làm nóng: < 10 min
Thời lượng điểm Zero: 15 s
Thời gian đo: 1 … 30 min có thể lựa chọn
- Dữ liệu vận hành và lưu trữ
Nhiệt độ vận hành: + 5 °C bis + 40 °C
Độ ẩm: Lên tới 90 % r. H; Không ngưng tụ
Nhiệt độ lưu kho: – 25 °C to + 65 °C
Điện áp: 230 V AC ± 10 %
Công suất đầu vào tối đa: 250 VA incl. Probe
- Thông số khác
Chiều rộng: 210 mm
Chiều cao: 275 mm
Độ sâu: 375 mm
Khối lượng: 7,5 kg
Mức bảo vệ: IP40
Mức áp suất âm thanh: < 75 dB
- Phạm vi giao hàng tiêu chuẩn
Thiết bị cơ bản SMG200M
Ống lấy mẫu khí đốt nóng 2m
Đầu dò ET 300/50 có góc với hình nón
Bộ làm sạch
Bộ lọc thay thế
- Phạm vi giao hàng tùy chọn
Ống lấy mẫu khí đốt nóng 3m
Đầu dò ET 600/50 có góc với hình nón
Đầu dò ET 1000/50 có góc với hình nón
Đầu dò 400 linh hoạt
Kiểm tra Pin V2 để kiểm tra các thông số cảm biến
USB-Stick để lưu trữ dữ liệu
Phần mềm