- Dải đo NDIR
CO: 0…1000 vppm/ 0…100 % Vol.
CO2: 0…50 vppm/ 0…100 % Vol.
HC: 0…500 vppm/ 0…1 % Vol. (equiv. C6H14)
C3H8: 0…1000 vppm/ 0…2 % Vol.
CH4: 0…1 % Vol./ 0…100 % Vol.
NO: 0…2000 vppm/ 0…5000 vppm
SO2: 0…1000 vppm/ 0…2000 vppm
- Dải đo điện hoá học:
O2: 0…21 % Vol.
NO: 0…2500 vppm/ 0…5000 vppm
- Dải thuận từ:
O2: 0…21 % Vol.
- Chế độ hoạt động: NDIR
- Tín hiệu ra: 12/16 bit RS 232
- Nhiệt độ hoạt động: 5 – 45 °C
- Độ ẩm: 90 %
Tiêu chuẩn (3 + 2 EC) |
Gấp đôi (6 + 2 EC) |
|
Khối lượng: |
1,5 Kg | 2,0 kg |
Điện áp hoạt động: |
+/- 15 V DC (150 mA)
+ 24 V DC (800 mA) + 5 V DC (200 mA) |
+/- 15 V DC (150 mA) + 24 V DC (1200 mA) + 5 V DC (500 mA) |
Kích thước: | 350 mm x 190 mm x 100 mm |
350 mm x 190 mm x 100 mm |