Số chân |
Max. cable outlet | Mã | Số chân | Cable outlet |
Mã |
3 |
3,5 – 5 mm | 99 3379 00 03 | 3 | 3,5 – 8 mm |
99 3379 100 03 |
4 |
99 3383 00 04 | 4 |
99 3383 100 04 |
- Hệ thống đầu kết nối vặn ren
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực, thẳng
- Kiểu đấu nối với dây dẫn: Hàn thiếc
- Tiết diện dây: 0,25 mm2 (AWG 24)/ 0,14–0,5 mm2 (AWG 26–20)
- Cable outlet: 3,5 – 5 mm
- Cấp bảo vệ: IP67
- Nhiệt độ vận hành: – 40 °C … + 85 °C
- Cáp kết nối : không chống nhiễu
- Dòng điện định mức (40 °C): 4A
- Điện áp định mức: 60V
- Vật liệu vỏ: PBT/ PA
Số chân |
Max. cable outlet | Mã | Số chân | Cable outlet |
Mã |
3 |
2 – 3,5 mm | 99 3361 25 03 | 3 | 3,5 – 5 mm | 99 3361 100 03 |
3,5 – 5 mm | 99 3361 00 03 |
|
|||
4 |
2 – 3,5 mm | 99 3363 25 04 | 4 | 99 3363 100 04 | |
3,5 – 5 mm | 99 3363 00 04 |
|
- Hệ thống đầu kết nối vặn ren
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực, thẳng
- Kiểu đấu nối với dây dẫn: Hàn thiếc
- Tiết diện dây: 0,25 mm2 (AWG 24)/ 0,14–0,5 mm2 (AWG 26–20)
- Cable outlet: 2–3,5 mm, 3,5–5 mm, 3,5–5,5 mm
- Cấp bảo vệ: IP67
- Nhiệt độ vận hành: – 40 °C … + 85 °C
- Cáp kết nối : không chống nhiễu
- Dòng điện định mức (40 °C): 4A
- Điện áp định mức: 60V
- Vật liệu vỏ: Brass nickel plated (CuZn)
Số chân |
Max. cable outlet | Mã | Số chân | Max. cable outlet |
Mã |
3 |
3,5 – 5 mm | 99 3385 00 03 | 3 | 3,5 – 5 mm | 99 3379 110 03 |
4 | 99 3387 00 04 | 4 |
99 3383 110 04 |
- Hệ thống đầu kết nối vặn ren
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực, cong
- Kiểu đấu nối với dây dẫn: Hàn thiếc
- Tiết diện dây: 0,25 mm2 (AWG 24)/ 0,14–0,5 mm2 (AWG 26–20)
- Cable outlet: 3,5 – 5 mm
- Cấp bảo vệ: IP67
- Nhiệt độ vận hành: – 40 °C … + 85 °C
- Cáp kết nối : không chống nhiễu
- Dòng điện định mức (40 °C): 4A
- Điện áp định mức: 60V
- Vật liệu vỏ: PBT/ PA