
| Số chân | Max. cable outlet | Mã | Số chân | Cable outlet | Mã | 
| 3 | 5 – 8 mm | 09 0033 00 03 | 3 | 5 – 8 mm | 09 0034 00 03 | 
| 5 | 5 – 8 mm | 09 0037 00 05 | 5 | 5 – 8 mm | 09 0038 00 05 | 
| 7 | 5 – 8 mm | 09 0041 00 07 | 7 | 5 – 8 mm | 09 0042 00 07 | 
| 12 | 5 – 8 mm | 09 0445 00 12 | 12 | 5 – 8 mm | 09 0446 00 12 | 
- Hệ thống đầu kết nối loại: Snap – in
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực, thẳng
- Kiểu đấu nối với dây dẫn: Hàn thiếc
- Tiết diện dây: 1,5 mm2 (max. AWG 16)/ max. 0,75 mm2 (max. AWG 18)
- Cable outlet: 5 – 8 mm
- Cấp bảo vệ: IP40
- Nhiệt độ vận hành: – 40 °C … + 85 °C
- Cáp kết nối : không chống nhiễu
- Dòng điện định mức (40 °C): 5A/ 10A
- Điện áp định mức: 125V/ 250V
- Vật liệu vỏ: PBT/ PET

| Số chân | Mã | Số chân | Mã | 
| 3 | 09 0035 00 03 | 3 | 09 0036 00 03 | 
| 5 | 09 0039 00 05 | 5 | 09 0040 00 05 | 
| 7 | 09 0043 00 07 | 7 | 09 0044 00 07 | 
| 12 | 09 0447 00 12 | 12 | 09 0448 00 12 | 
- Hệ thống đầu kết nối loại: Snap – in
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực, thẳng
- Kiểu đấu nối với dây dẫn: Hàn thiếc
- Tiết diện dây: max. 1,5 mm2 (max. AWG 16)/ max. 0,75 mm2 (max. AWG 18)
- Cấp bảo vệ: IP40
- Nhiệt độ vận hành: – 40 °C … + 85 °C
- Cáp kết nối : không chống nhiễu
- Dòng điện định mức (40 °C): 5A/ 10A
- Điện áp định mức: 125V/ 250V
- Vật liệu vỏ: PBT


 
				


