- Drive: Điện cơ
- Nguồn điện: Battery pack ULTRA 6.0 V
- Vỏ: Nhựa
- Chu kỳ sử dụng: 1, 2, 3, …, 12 tháng | 1, 2, 3, …, 26 tuần
- Dung tích: 500 cm³, 750 cm³, 1000 cm³
- Nhiệt độ vận hành: -20 °C đến +60 °C (Alkaline) | -40 °C đến +60 °C (Lithium)
- Áp suất tạo ra: Lên tới 50 bar
- Cấp bảo vệ: IP 67 / IP 65
- Loại mỡ: Grease up to NLGI 2
- Chiều dài ống tối đa: 20.00 m
- CE: ✔
Hệ thống bôi trơn một điểm Ultra
- perma ULTRA là một hệ thống bôi trơn hoàn toàn tự động, không phụ thuộc vào nhiệt độ và áp suất ngược với khả năng xả rất chính xác.
- Chu kỳ sử dụng: 1, 2, 3, …, 12 tháng | 1, 2, 3, …, 26 tuần
- Dung tích: 500 cm³, 750 cm³, 1000 cm³
- Cấp bảo vệ: IP 67 / IP 65
Sơ lược:
- perma ULTRA là một hệ thống bôi trơn hoàn toàn tự động, không phụ thuộc vào nhiệt độ và áp suất ngược với khả năng xả rất chính xác.
- Với ba kích thước hộp mực, tăng áp suất lên đến 50 bar và các tùy chọn cài đặt thời gian hàng tuần và hàng tháng
- perma ULTRA là một hệ thống bôi trơn cực kỳ linh hoạt và có khả năng phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi tỷ lệ bôi trơn cao và các đường mỡ dài từ xa. cần thiết để đảm bảo truy cập an toàn, ví dụ: băng tải kéo, màn chắn lắc, lò quay và băng tải dây đai.
Mã chi tiết:
perma ULTRA | |
Mô tả | Art. No. |
perma ULTRA Drive với cover cho ULTRA LC | 116159 |
Battery pack ULTRA | 116147 |
Vỏ bảo vệ ULTRA Heavy Duty (nhựa) | 116149 |
Đồ gá ULTRA (thép không gỉ) | 114544 |
perma ULTRA LC 500 Grease | |
Mô tả | Art. No. |
Mỡ đa mục đích Perma SF01 | 116170 |
Mỡ chịu áp Perma SF02 | 116171 |
Mỡ chiu nhiệt độ cao Perma SF03 | 116172 |
Mỡ hiệu suất cao Perma SF04 | 116173 |
Mỡ chịu áp cao/ nhiệt độ cao Perma SF05 | 116174 |
Mỡ lỏng Perma SF06 | 116175 |
Mỡ tốc độ cao Perma SF08 | 116176 |
Mỡ bio đa mục đích Perma SF09 | 116177 |
Mỡ thực phẩm Perma H1 SF10 | 116178 |
perma ULTRA LC 750 Grease | |
Mô tả | Art. No. |
Mỡ đa mục đích Perma SF01 | 116180 |
Mỡ chịu áp Perma SF02 | 116181 |
Mỡ chiu nhiệt độ cao Perma SF03 | 116182 |
Mỡ hiệu suất cao Perma SF04 | 116183 |
Mỡ chịu áp cao/ nhiệt độ cao Perma SF05 | 116184 |
Mỡ lỏng Perma SF06 | 116185 |
Mỡ tốc độ cao Perma SF08 | 116187 |
Mỡ bio đa mục đích Perma SF09 | 116188 |
Mỡ thực phẩm Perma H1 SF10 | 116189 |
perma ULTRA LC 1000 Grease | |
Mô tả | Art. No. |
Mỡ đa mục đích Perma SF01 | 116190 |
Mỡ chịu áp Perma SF02 | 116191 |
Mỡ chiu nhiệt độ cao Perma SF03 | 116192 |
Mỡ hiệu suất cao Perma SF04 | 116193 |
Mỡ chịu áp cao/ nhiệt độ cao Perma SF05 | 119194 |
Mỡ lỏng Perma SF06 | 116195 |
Mỡ tốc độ cao Perma SF08 | 116196 |
Mỡ bio đa mục địch Perma SF09 | 116197 |
Mỡ thực phẩm Perma H1 SF10 | 116198 |
Quý khách có thể tải tài liệu tại đây: Download
Kẹp chùm
Hình ảnh |
Mô tả |
Mã |
|
109957 |
|
|
109958 |
|
|
109959 |
Giá đỡ cho perma CLASSIC, FUTURA, FLEX, NOVA
Hình ảnh |
Mô tả | Mã |
|
109685 |
|
|
109686 |
|
|
109689 |
|
|
109690 |
Ống mềm
|
101555 |
|
|
113864 |
|
|
101549 |
|
|
101550 |
|
|
101393 |
|
|
101394 |
|
|
101569 |
|
|
101494 |
|
|
109695 |
Ống kết nối siêu bền
|
101554 |
Khớp nối vòng cắt cho ống 101549 + 101550
|
104868 |
|
|
104869 |
|
|
104870 |
|
|
104871 |
Đầu kết nối ống cho ống oØ 8 mm, lên đến 6 bar
|
101390 |
|
|
101391 |
|
|
101392 |
|
|
104821 |
|
|
104822 |
|
|
104866 |
|
|
104867 |
Đầu kết nối ống lên đến 25 bar (cho ống có đường kính ngoài 8 mm)
|
101570 |
|
|
101571 |
|
|
101496 |
|
|
101502 |
|
|
101497 |
|
|
101498 |
|
|
111954 |
|
|
111957 |
|
|
111955 |
|
|
111958 |
|
|
111956 |
|
|
111959 |
|
|
101512 |
|
|
101513 |
|
|
110191 |
Đầu kết nối ống lên đến 25 bar (cho ống có đường kính ngoài 6 mm)
|
101446 |
|
|
101449 |
|
|
101447 |
|
|
101511 |
|
|
101551 |
|
|
101448 |
|
|
101450 |
|
|
101509 |
|
|
101515 |
|
|
101516 |
|
|
101517 |
|
|
101507 |
|
|
101510 |
|
|
101508 |
|
|
101514 |
Bộ giảm tốc G
|
104834 |
|
|
104833 |
|
|
104875 |
|
|
101545 |
Bộ giảm tốc R
|
104832 |
|
|
109954 |
|
|
109953 |
|
|
104835 |
|
|
104836 |
Đầu giảm tốc M
|
104837 |
|
|
104876 |
|
|
109847 |
|
|
104839 |
|
|
104878 |
|
|
104838 |
|
|
104877 |
|
|
104841 |
|
|
104840 |
|
|
104879 |
|
|
104842 |
|
|
104843 |
|
|
104844 |
|
|
104846 |
|
|
104845 |
|
|
104847 |
|
|
104848 |
Đầu giảm tốc Whitworth
|
104849 |
Đầu giảm tốc UNF
|
109845 |
|
|
109846 |
Đầu mở rộng G
|
104854 |
|
|
104855 |
|
|
104887 |
|
|
104856 |
|
|
104888 |
|
|
104857 |
|
|
101576 |
|
|
101577 |
Đầu mở rộng R
|
109848 |
Đầu mở rộng M
|
108923 |
|
|
108924 |
|
|
104858 |
|
|
104859 |
|
|
104860 |
|
|
104861 |
|
|
109697 |
Đầu mở rộng UNF
|
109854 |
Khớp cong G
|
104823 |
|
|
104827 |
Khớp cong R
|
109853 |
|
|
104873 |
|
|
109849 |
|
|
109850 |
|
|
109851 |
|
|
109852 |
|
|
104874 |
Khớp cong M
|
104824 |
|
|
104825 |
|
|
104826 |
|
|
104828 |
|
|
104829 |
|
|
104830 |
Sản phẩm liên quan
Hệ thống bơm mỡ một điểm
- Perma FUTURA PLUS hoạt động tốt trong môi trường có nhiệt độ 0 đến +40 °C.
- Bộ tạo khí tạo được ra áp suất tối đa (4 bar), đẩy piston chuyển động và liên tục bơm một lượng nhỏ mỡ vào điểm cần bôi trơn.
- Chu kỳ sử dụng: 1, 3, 6, 12 tháng
- Dung tích: 120 cm³
- Loại mỡ: Tới NLGI cấp độ 2 / dầu
- Chiều dài ống tối đa: 1.00 m
Hệ thống bơm mỡ một điểm
- Perma FLEX PLUS là một hệ thống bôi trơn nhở gọn, sẵn sàng cho sử dụng, được cung cấp như một bộ phận hoàn chỉnh
- Hệ thống sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau hoạt động trong dải nhiệt độ -20 °C đến +55 °C.
- Chu kỳ sử dụng: 1, 2, 3, …, 12 tháng
- Dung tích: 30 cm³, 60 cm³, 125 cm³
- Áp suất tạo ra: Tối đa 5 bar
- Cấp bảo vệ: IP 68
- Loại mỡ: Tới NLGI cấp độ 2 / dầu
- Chiều dài ống tối đa: 2.00 m
Hệ thống bơm mỡ một điểm
- Hệ thống dử dụng cho các ứng dụng bên trong hoặc bên ngoài ở phạm vi nhiệt độ -20 °C đến +60 °C.
- Chỉ cẩn xoay nút xoay đến khoảng thời gian bôi trơn mong muốn và sau đó hệ thống được kích hoạt.
- Chu kỳ sử dụng: 1, 2, 3, …, 12 tháng
- Dung tích: 60 cm³, 125 cm³
- Áp suất tạo ra: Tối đa 5 bar
- Cấp bảo vệ: IP 68
- Loại mỡ: Tới NLGI cấp độ 2 / dầu
- Chiều dài ống tối đa: 2.00 m
Hệ thống bơm mỡ một điểm
- Perma STAR CONTROL được cung cấp nguồn điện bên ngoài qua cáp.
- Trạng thái hoạt động có thể được truyền tới PLC
- Hai chế độ hoạt động tích hợp TIME và IMPLUSE mang lại khả năng sử dụng linh hoạt
- Nguồn cấp: Nguồn ngoài: 9 – 30 V DC, I (max) 0,5 A
- Chu kỳ sử dụng: 1, 2, 3, …, 12 tháng / Kiểm soát xung lực
- Dung tích: 60 cm³, 120 cm³, 250 cm³
- Áp suất tạo ra: 6 bar
- Cấp bảo vệ: IP 65
- Loại mỡ: Tới NLGI cấp độ 2 / dầu
- Chiều dài ống tối đa: 5.00 m
Hệ thống bơm mỡ một điểm
- Perma CLASSIC có thể sử dụng cho tất cả các ứng dụng với nhiệt độ môi trường từ 0ºC đến +40ºC.
- perma CLASSIC được trang bị tính năng chống bụi và chống nước hoàn hảo cũng như chịu đựng những va chạm bất ngờ
- Chu kỳ sử dụng: 1, 3, 6 hoặc 12 tháng
- Dung tích: 120cm³
- Áp suất tạo ra: Tối đa 4 bar
- Loại mỡ: Tới NIGI cấp độ 2/ dầu