Thông số |
Phạm vi | Độ phân giải |
Độ chính xác |
CO |
0 – 2.000 ppm vol |
1 ppm |
± 30 ppm vol … 5 % rel. |
CO2 |
0 – 20 % vol |
0,01 % |
± 0,5 % vol … 5 % rel. |
HC |
0 – 2.000 ppm vol |
1 ppm |
± 10 ppm vol … 5 % rel. |
NO |
0 – 2.500 ppm vol |
1 ppm |
± 30 ppm vol … 5 % rel. |
NO2 |
0 – 500 ppm vol |
1 ppm |
± 10 ppm vol … 5 % rel. |
O2 |
0 – 22 % vol |
0,01 % |
± 0,01 % vol … 5 % rel. |
Oil Temp* |
0 – 170 °C |
1 °C |
|
RPM* |
400 – 8.000 min-1 |
10 min |
- Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ hoạt động: 5 – 40 °C
Nhiệt độ khí đo: Tại đầu lấy mẫu: 5 – 500 °C/ Tại đầu vào thiết bị: 5 – 45 °C
Nhiệt độ môi trường: 860 – 1060 hPa
Điện áp chính: AC 230 V ± 10 %/ 50 Hz ± 2 %
Công suất tiêu thụ lớn nhất.: 60 VA
Lưu lượng: 180 … 240 l/h
Độ ẩm: < 75 % Ở giữa năm, max. 95 % ở 30 ngày mỗi năm, Không được phép ngưng tụ
Vị trí: Thẳng đứng
- Kích thước và khối lượng
Chiều rộng: 205 mm
Chiều sâu: 420 mm
Chiều cao: 270 mm
Khối lượng: 11,0 kg
- Giao tiếp
Bluetooth class 1 (100m)
USB 2.0 (Type B)
Oil Temp*
RPM*