Xylanh khe T
- Dễ dàng, nhanh chóng lắp đặt ở bên cạnh hoặc từ trên xuống trong các khe T mà không cần tháo nắp cuối xi lanh
- Đưa vào hoạt động đơn giản mà không cần mấy nhiều thời gian cấu hình
- Độ lặp lại: 0.05 mm
- Ngõ ra analog: 0 V đến 10 V
- Chiều dài thân: 32.5 mm
Xylanh khe T
- Các loại xi lanh có bộ chuyển đổi: Profile cylinder/ Tie rod cylinder/ Round body cylinder/ Dovetail groove cylinder/ SMC rail CDQ2/ SMC rail ECDQ2
- Chiều dài thân: 24 mm
- Nguồn cấp: 10 V DC ... 30 V DC
- Đầu ra: NC / NO
- Có thể hoạt động ở nhiệt độ lên tới 100 °C
- Vỏ bảo vệ vô cùng chắc chắn, cấp bảo vệ lên tới IP 67, IP 68 hoặc IP 69K kéo dài tuổi thọ của thiết bị
Xylanh khe T
- Các loại xi lanh có bộ chuyển đổi: Profile cylinder/ Tie rod cylinder/ Round body cylinder/ Dovetail groove cylinder/ SMC rail CDQ2/ SMC rail ECDQ2
- Chiều dài thân: 29.5 mm / 32.5 mm
- Nguồn cấp: 5 V AC/DC ... 30 V AC/DC/ 5 V AC/DC ... 230 V AC/DC/ 5 V AC/DC ... 120 V AC/DC/ 10 V AC/DC ... 48 V AC/DC
- Đèn LED chỉ thị trạng thái đầu ra (phụ thuộc vào từng loại)
- Cấp bảo vệ: IP 67
Xylanh khe C
- Các loại xi lanh có bộ chuyển đổi: SMC rail CDQ2/ SMC rail ECDQ2/ Round body cylinder/ Profile cylinders and tie-rod cylinders
- Chiều dài thân: 23.7 mm
- Nguồn cấp: 10 V DC ... 30 V DC
- Vỏ vô cùng chắc chắn với cấp bảo vệ IP 67, IP 68 hoặc IP 69K kéo dài tuổi thọ của thiết bị
- Đèn LED chỉ trạng thái của đầu ra
Xylanh khe C
- Các loại xi lanh có bộ chuyển: SMC rail CDQ2/ SMC rail ECDQ2
- Độ dài thân: 26.3 mm
- Nguồn cấp: 5 V AC/DC ... 120 V AC/DC
- Đèn LED chỉ trạng thái đầu ra
Xylanh khe C
- Các loại xi lanh có bộ chuyển đổi: Round body cylinder/ Profile cylinders and tie-rod cylinders/ SMC rail CDQ2/ SMC rail ECDQ2
- Phạm vi đo: 25 mm ... 200 mm
- Chiều dài thân: 41 mm ... 215 mm
- Nguồn cấp: 12 V DC ... 30 V DC
- Đầu ra Analog (dòng điện hoặc điện áp), đầu ra số và IO-Link