Bảng mã chi tiết:
STT | Sản phẩm | Mã | Điều chỉnh tiêu cự quang học | Loại băng tải | Mã/thẻ dữ liệu | Tốc độ vận chuyển | Khoảng cách đo |
1 | BAS3502-C | 1117898 | Động cơ đốt trong (IC) | 2 | Đuôi xe, điểm mù hoặc nắp bên | Giám sát đường đi, hỗ trợ lái xe | tĩnh, động |
2 | BAS3502-E | 1117896 | Xe nâng điện | 2 | Đuôi xe, điểm mù hoặc nắp bên | Giám sát đường đi, hỗ trợ lái xe | tĩnh, động |
3 | BAS3501-E | 1117895 | Xe nâng điện | 1 | Đuôi xe | Giám sát đường đi, hỗ trợ lái xe | tĩnh, động |
4 | BAS3501-C | 1117897 | Động cơ đốt trong (IC) | 1 | Đuôi xe | Giám sát đường đi, hỗ trợ lái xe | tĩnh, động |