Cảm biến áp suất
- Loại thiết bị: Công tắc áp suất
- Phạm vi đo: –1 bar ... 0 bar; –1 bar ... +1 bar; 0 bar ... +6 bar; 0 bar ... +10 bar; –1 bar ... 10 bar (đồng hồ đo áp suất)
- Độ chính xác: ≤ ± 1.5 % of the span
- Tín hiệu đầu ra: Cấu hình đầu ra PNP, NPN hoặc push-pull analog output signal plus optional IO-Link
- Phạm vi đo được hiển thị lên đồng hồ (chân không và áp suất quá quá áp)
- Màn hình 2 màu (xanh, đỏ) hiển thị rõ ràng trạng thái của tín hiệu đầu ra (trong hoặc ngoài vật phát hiện)
Cảm biến áp suất
- Loại thiết bị: Điều khiển áp suất
- Màn hình 2 màu (xanh, đỏ) hiển thị rõ ràng trạng thái tín hiệu của đầu ra (trong hoặc ngoài phạm vi mục tiêu)
- Phạm vi đo:
Đồng hồ áp suất: 0 bar ... 0.25 bar up to 0 bar ... 25 bar
Áp suất tuyệt đối: 0 bar ... 0,25 bar up to 0 bar ... 16 bar
Áp suất hỗ hợp: –1 bar ... 0 bar up to –1 bar ... +15 bar
- Độ chính xác: ≤ ± 0.25 % / ≤ ± 0.5 %
- Tín hiệu đầu ra: Analog
Cảm biến áp suất
- Loại thiết bị: Điều khiển áp suất
- Dải đo
Đồng hồ áp suất: 0 bar ... 0.05 bar up to bar ... 1000 bar
Áp suất tuyệt đối: 0 bar ... 0.1 bar up to 0 bar ... 25 bar
Áp suất hỗn hợp: –1 bar ... 0 bar up to –1 bar ... +24 bar
- Độ chính xác: ≤ ± 1 % of the span/ ≤ ± 0.5 % of the span/ ≤ ± 0.25 % of the span/ ≤ ± 0.6 % of the span
- Tín hiệu đầu ra: Analog 4 mA ... 20 mA, 0 V ... 5 V hoặc 0 V ... 10 V