Số chân | Cable outlet | Silver plated contacts | Gold plated contact | Số chân
|
Cable
outlet |
Silver plated contacts | Gold plated contact | |
2 | 4-6mm | 99 2001 00 02 | 99 2001 09 02 | 2 | 6-8mm | 99 2001 02 02 | 99 2001 92 02 | |
3DIN | 4-6mm | 99 2005 00 03 | 99 2005 09 03 | 3DIN | 6-8mm | 99 2005 02 03 | 99 2005 92 03 | |
4 | 4-6mm | 99 2009 00 04 | 99 2009 09 04 | 4 | 6-8mm | 99 2009 02 04 | 99 2009 92 04 | |
5 | 4-6mm | 99 2013 00 05 | 99 2013 09 05 | 5 | 6-8mm | 99 2013 02 05 | 99 2013 92 05 | |
5(Ste) | 4-6mm | 99 2017 00 05 | 99 2017 09 05 | 5(Ste) | 6-8mm | 99 2017 02 05 | 99 2017 92 05 | |
6 | 4-6mm | 99 2021 00 06 | 99 2021 09 06 | 6 | 6-8mm | 99 2021 02 06 | 99 2021 92 06 | |
7 | 4-6mm | 99 2025 00 07 | 99 2025 09 07 | 7 | 6-8mm | 99 2025 02 07 | 99 2025 92 07 | |
7DIN | 4-6mm | 99 2581 00 07 | 7DIN | 6-8mm | ||||
8DIN | 4-6mm | 99 2061 00 08 | 99 2061 09 08 | 8DIN | 6-8mm | 99 2061 02 08 | 99 2061 92 08 | |
12 | 4-6mm | – | 99 2029 00 12 | 12 | 6-8mm | 99 2029 02 12 | ||
14 | 4-6mm | – | 99 2033 00 14 | 14 | 6-8mm | 99 2033 02 14 | ||
16 | 4-6mm | – | 99 2037 00 16 | 16 | 6-8mm | 99 2037 02 16 | ||
19 | 4-6mm | – | 99 2041 00 19 | 19 | 6-8mm | 99 2041 02 19 | ||
24 | 4-6mm | – | – | 24 | 6-8mm | 99 2045 02 24 |
- Hệ thống đầu kết nối: Srew
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực
- Đầu kết nối với dây dẫn: hàn thiếc
- Tiết diện dây: Max. 0,75 mm2 (max. AWG 18/ max. 0,25 mm2 (max. AWG 24) 0,14 mm2 (AWG 26)
- Cable outlet: 4–6 mm, 6–8 mm
- Cấp độ bảo vệ: IP40
- Nhiệt độ vận hành: – 40 °C … + 85 °C
- Cáp : Unshield
- Dòng điện định mức (40 °C): 1A/ 3A/ 5A/ 6A/ 7A
- Điện áp định mức: 150V
- Vỏ bảo vệ: PA
Số chân |
Cable outlet | Mã | Số chân | Cable outlet |
Mã |
|
3DIN | 4–6 mm | 99 2005 210 03 | 3DIN | 6–8 mm | 99 2005 220 03 | |
4 | 4–6 mm | 99 2009 210 04 | 4 | 6–8 mm | 99 2009 220 04 | |
5 | 4–6 mm | 99 2013 210 05 | 5 | 6–8 mm | 99 2013 220 05 |
- Hệ thống đầu kết nối: Srew
- Đầu kết nối: Đầu kết nối đực
- Đầu kết nối với dây dẫn: hàn thiếc
- Tiết diện dây: 0,25 mm2 –1,5 mm2 (AWG 24–AWG 16)
- Cable outlet: 4–6 mm, 6–8 mm
- Cấp độ bảo vệ: IP40
- Nhiệt độ vận hành: – 40 °C … + 85 °C
- Cáp : Unshield
- Dòng điện định mức (40 °C): 6A/ 7A
- Điện áp định mức: 100V/ 150V
- Vỏ bảo vệ: PBT