- Đầu vào
Tín hiệu đầu vào (calibrated switchable): 0 … 20 mA, 0 … 10 V, 0 … 5 V/ 4 … 20 mA, 2 … 10 V, 1 … 5 V
Trở đầu vào: Đầu vào dòng điện: ≤ 35 Ω/ Đầu vào điện áp: ≥ 100 kΩ
Quá tải: Đầu vào dòng điện: < 50 mA/ Đầu vào điện áp: < 30 V
Nguồn cấp bộ phát Tx: 16 V (điện áp hở mạch/ dòng điện ngắn mạch ≤ 22 V/35 mA)
- Đầu ra 1 / Đầu ra 2
Tín hiệu đầu ra (calibrated switchable): 0 … 20 mA, 0 … 10 V, 0 … 5 V/ 4 … 20 mA, 2 … 10 V, 1 … 5 V
Tải: Đầu ra dòng điện: ≤ 6 V (300 Ω tại 20 mA)/ Đầu ra điện áp: ≤ 5 mA (2 kΩ tại 10 V)
Phạm vi truyền tuyến tính: –1 … +110 %
Residual ripple: < 10 mVrms
- Thông số chung
Sai số truyền: < 0.1 % toàn thang đo
Hệ số nhiệt độ: < 100 ppm/K
Tần số cắt -3 dB: -3 dB 5 kHz
Thời gian đáp ứng T99: 150 µs
Nguồn test: 3 kV AC, 50 Hz, 1 phút. Input against Output 1 against Output 2 against power supply
Điện áp hoạt động (Basic Insulation): 600 V AC/DC for overvoltage category II and pollution degree 2 acc. to EN 61010-1
Bảo vệ chống giật: Protective separation according to EN 61140 by reinforced insulation in accordance with EN 61010-1 up to 300 V AC/DC for overvoltage category II and pollution degree 2 between all circuits.
Nhiệt độ xung quanh: vận hành: – 25 °C đến + 70 °C (– 13 đến + 158 °F)/ Lưu trữ: – 40 °C đến + 85 °C (– 40 đến + 185 °F)
Nguồn cấp: 24 V DC, phạm vi 16.8 … 31.2 V DC, approx. 1.4 W
EMC: EN 61326-1
Kết cấu: 62 x 96,5 x 107 mm , cấp bảo vệ IP 20, gá 35 mm DIN rail theo EN 60715
Trọng lượng: 70 g