Đặc tính:
- Nguyên lý đo: Nhiệt lượng (lưu lượng, nhiệt độ), piezoresistive (Áp suất)
- Ứng dụng: Khí nén (chất lượng khí ISO 8573-1:2010 [3:4:4]), helium, argon, nitrogen, carbon dioxide
- Dải nhiệt độ hoạt động: –20 °C … +60 °C
- Dải áp suất hoạt động: 0 bar … 16 bar
- Ống đo chiều rộng danh nghĩa: DN 15/ DN 20/ DN 25
- Indication: 128 x 128 pixels, adjustable rotary OLED display (90° steps) and 4 pushbuttons
- Cấp bảo vệ: IP65/ IP67
Cơ khí/ Điện:
- Nguồn cấp: 17 V DC … 30 V DC
- Tín hiệu đầu ra: 1 đầu ra analog 4 mA … 20 mA + 1 đầu ra digital/analog (PNP, NPN, push-pull, 4 mA … 20 mA / switchable) +1 đầu ra digital (PNP, NPN, push-pull, switchable), IO-Link V1.1 (COM3 / 230K4 baud)
- Ethernet: TCP/IP, OPC UA, MQTT, tích hợp máy chủ
- Cáp kết nối: Đầu kết nối M12, 8-pin, x-coded
- Vật liệu vỏ: PC+ABS, PA66+PA6I GF50, PC, TPE, thép không gỉ 1.4301
- Nhiệt độ vận hành: -20 … +60°C