Bảng mã chi tiết:
STT | Sản phẩm | Mã | Giá trị đo được | Các thiết bị có trong hệ thống | Độ chính xác chiều dài đo | Độ chính xác chiều rộng đo | Độ chính xác chiều cao đo | Ứng dụng |
1 | VPS553 | 1067557 | Tốc độ, Kích thước (dài, rộng, cao) | 3 x LMS511 SE , Bộ điều khiển giao thông VPS kèm phần mềm VPS có USB trong đó là mẫu thông tin TEMS, source code cho TEMS, bộ phân tích TEMS , và tài liệu hướng dẫn vận hành | ± 50 mm | ± 30 mm | ± 30 mm | Phân loại và thu thập dữ liệu xe |
2 | VPS153 | 1067558 | Tốc độ, Kích thước (dài, rộng, cao) | 1 x LMS511 SE, 2 x LMS111-10100S05 , Bộ điều khiển giao thông VPS kèm phần mềm VPS có USB trong đó là mẫu thông tin TEMS, source code cho TEMS, bộ phân tích TEMS , và tài liệu hướng dẫn vận hành | ± 100 mm | ± 60 mm | ± 60 mm | Phân loại và thu thập dữ liệu xe |