Bảng mã chi tiết:
Sản phẩm | Mã | Thiết kế | Hình dạng ren | Giao thức truyền thông | Dòng đầu ra | Điện áp đầu ra | Số lượng tín hiệu | Chuỗi tín hiệu | Số lượng pin | Độ phân giải | Dải đo | Loại nam châm | Items supplied |
DAXSAN-0300CA0G0900W01 | 1134410 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 300 mm | nam châm loại C | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTVN-1000RA130100400 | 1130090 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | – | 5 pin | – | 0 mm … 1000 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLON-0250B3080001900 | 1137133 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 20 µm | 0 mm … 250 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTON-2500R1130201300 | 1130578 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 100 µm | 0 mm … 2500 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-0225SA000900D00 | 1137107 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 225 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0620RA1F0L00W01 | 1140515 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 620 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-0150CA0G0900E00 | 1134336 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 150 mm | nam châm loại C | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0550BA080000W01 | 1143000 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 550 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-1800SA000900000 | 1140864 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1800 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0180RA1F0100E00 | 1134762 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 180 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-0300SA040900100 | 1138742 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 300 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-1000BA0C0000M01 | 1133096 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1000 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSON-0300S1040901300 | 1132834 | DAX dạng trượt | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 100 µm | 0 mm … 300 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1100BA0C0000W01 | 1132728 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1100 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-1300SA000900000 | 1140858 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1300 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0710RA1F0100E00 | 1137215 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 710 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTVN-0170RA1J0100M01 | 1131985 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 170 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0150BA0C0000W01 | 1132932 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 150 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1700BA080000D00 | 1140739 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1700 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0900BA080000000 | 1140751 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 900 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-0145SA040900M01 | 1131986 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 145 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0250RA1F0J00D00 | 1141768 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 250 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-2100BA0C0000D00 | 1141761 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 5 pin | – | 0 mm … 2100 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0050BA0C0000E00 | 1135907 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 50 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-0300SA000900000 | 1138625 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 300 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0700BA0C0000E00 | 1133122 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 700 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0200BA0C0000D00 | 1130897 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 5 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0750BA080000M01 | 1137890 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 750 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0300BA080000W01 | 1133514 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 300 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0400BA0C0000E00 | 1132172 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 400 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTVN-0254CA0K0R00100 | 1136182 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 254 mm | nam châm loại C | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0400BA080000M01 | 1133524 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 400 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0050BA080000E00 | 1134502 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 50 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-2200BA080000D00 | 1143236 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 2200 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0555RA1J0300E00 | 1133462 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 555 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0120BA080000D00 | 1140512 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 120 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0250BA0C0000M01 | 1132692 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 250 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0450RA1J0100W01 | 1135326 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 450 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTVN-1086RA1B0P00M01 | 1140432 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1086 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1900BA0C0000E00 | 1132925 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1900 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0555BA0C0000L01 | 1136517 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 8 pin | – | 0 mm … 555 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0500BA080000000 | 1140747 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 500 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0405RA1J0J00F00 | 1140513 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 20 mA … 4 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 405 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0450BA080000W01 | 1134109 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 450 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTVN-0457RA1J0400100 | 1135292 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 457 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0565RA1J0100W01 | 1137530 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 565 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0400BA0C0000V01 | 1140947 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 400 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0375BA0C0000M01 | 1132927 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 375 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0225BA0C0000V01 | 1136762 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 225 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1400BA080000D00 | 1140735 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1400 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-0100CA0G0900000 | 1141623 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 100 mm | nam châm loại C | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-1600BA0C0000W01 | 1132592 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1600 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-1300BA080000000 | 1140772 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1300 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0500BA0C0000M01 | 1132921 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 500 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-2100BA0C0000W01 | 1133097 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 2100 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0360RA1J0J00V01 | 1140959 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 360 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-1500CA0G0900E00 | 1141812 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1500 mm | nam châm loại C | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-1200SA000900E00 | 1142359 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1200 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0310BA0C0000V01 | 1140946 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 310 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0300BA080000M01 | 1133523 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 300 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLON-0150B4080001900 | 1137682 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 150 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0800BA0C0000E00 | 1132923 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 800 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-1111RA0T0300W01 | 1141570 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1111 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSON-0200S4040901300 | 1131079 | DAX dạng trượt | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 200 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0450BA0C0000E00 | 1132176 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 450 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-1500SA000900D00 | 1138222 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1500 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0102RA1J0200V01 | 1142880 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 102 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-0900SA040900E00 | 1132411 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 900 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-0900SA000900D00 | 1140765 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 900 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0600BA080000000 | 1137395 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 600 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTON-2000R41J0101300 | 1134285 | DAX có ren | M18 x 1.5 | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 2000 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-1800BA080000000 | 1140778 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1800 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSON-0145S4040901300 | 1130909 | DAX dạng trượt | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 145 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-1200SA040900E00 | 1137793 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1200 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-0950SA040900100 | 1136431 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 950 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTON-0100R40T0101300 | 1130905 | DAX có ren | M18 x 1.5 | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 100 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1200BA0C0000W01 | 1134545 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1200 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0320RA1J0J00D00 | 1138305 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 320 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0900BA080000D00 | 1140190 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 900 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-1300BA080000V01 | 1143130 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 8 pin | – | 0 mm … 1300 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-1000SA000900D00 | 1140766 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1000 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0800BA0C0000V01 | 1140955 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 800 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-1100SA000900000 | 1140855 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1100 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0650BA080000M01 | 1134501 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 650 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-1300BA080000D00 | 1140733 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1300 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLON-0550B4090001900 | 1138927 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 550 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0525BA0C0000V01 | 1140948 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 525 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-0850SA040900100 | 1135325 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 850 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLON-0210B40D0001300 | 1132654 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 210 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0450BA080000000 | 1136780 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 450 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-1600SA000900D00 | 1140816 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1600 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0200RA1J0100V01 | 1130896 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1900BA080000D00 | 1140741 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1900 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0605RA1F0L00W01 | 1140514 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 605 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-0200SA000900D00 | 1140757 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0210BA080000D00 | 1136515 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 210 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0200BA0C0000E00 | 1132173 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0450BA0C0000W01 | 1131912 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 450 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-2000BA080000D00 | 1140742 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 2000 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0350BA0C0000E00 | 1133242 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 350 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-0300SA000900D00 | 1138624 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 300 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0450BA0C0000V01 | 1140907 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 450 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1850BA0C0000V01 | 1140956 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 1850 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0400BA080000000 | 1140746 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 400 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-1220BA0C0000W01 | 1134728 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1220 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-0500SA000900000 | 1140847 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 500 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTVN-0170RA1J0100100 | 1131987 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 170 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0700BA080000M01 | 1133529 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 700 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0700BA080000E00 | 1136330 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 700 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0220RA1B0100W01 | 1131340 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 220 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0800BA080000E00 | 1134324 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 800 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-1800BA0C0000M01 | 1132492 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1800 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0100BA080000E00 | 1134043 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 100 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-1100BA080000D00 | On request | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1100 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-1800BA080000D00 | 1139663 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1800 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-0250SA000900D00 | 1139816 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 250 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLON-1200B40D0001600 | 1137933 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 1200 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTON-1100R41F0101600 | 1135112 | DAX có ren | M18 x 1.5 | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 1100 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-1175RA1J0J00V01 | 1140963 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 1175 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0350BA080000000 | 1136676 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 350 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSON-2500B40C0901300 | 1141571 | DAX dạng trượt | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 20 µm | 0 mm … 2500 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTVN-1000RA130100500 | 1140338 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | – | 10 V … 0 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Xuống, Tín hiệu 2: Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1000 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0200BA080000E00 | 1134933 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0700BA0C0000W01 | 1135668 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 700 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0600RA1F0J00D00 | 1143238 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 600 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-1600RA1J0100E00 | 1134622 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1600 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0500BA080000D00 | 1137380 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 500 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-1000SA000900000 | 1140854 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1000 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0300BA080000D00 | 1140183 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 300 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0500RA1J0100E00 | 1130901 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 500 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0130RA1J0100W01 | 1137414 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 130 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-1300RA1F0J00D00 | 1143243 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1300 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-1000RA0T0300E00 | 1135139 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1000 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0300BA0C0000M01 | 1132919 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 300 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-1250SA000900D00 | 1139112 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1250 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-1500BA080000000 | 1140775 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1500 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-1800SA000900D00 | 1140818 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1800 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0500BA080000M01 | 1133525 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 500 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-0600SA040900100 | 1135665 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 600 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSON-0100S4000901300 | 1141458 | DAX dạng trượt | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 100 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-2000SA040900W01 | 1134286 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 2000 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-0100SA000900000 | 1140823 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 100 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-2500BA0C0000E00 | 1132918 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 2500 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0800BA080000W01 | 1133519 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 800 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-1500RA1J0100E00 | 1133240 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1500 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0750BA0C0000E00 | 1132175 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 750 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-1300SA000900D00 | 1140814 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1300 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-2500RA0T0200E00 | 1130926 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 2500 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-0800SA000900M01 | 1136410 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 800 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-1000BA080000W01 | 1133521 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1000 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-1350SA000900D00 | 1139218 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1350 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0125BA0C0000V01 | 1140945 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 125 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-0400SA000900W01 | 1133756 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 400 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0700BA080000W01 | 1133518 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 700 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-1700BA080000000 | 1140777 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1700 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLON-1320B40C0001600 | 1133017 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 1320 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0700BA0C0000V01 | 1140970 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 700 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-0750BA0C0900W01 | 1141077 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 750 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-2300BA0C0000V01 | 1140969 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 2300 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-1200SA000900D00 | 1140835 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1200 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-0350SA000900D00 | 1139180 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 350 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLON-0250B4090001900 | 1138923 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 250 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLON-0900B4090001900 | 1138928 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 900 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0565RA1J0100E00 | 1135838 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 565 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLON-0300B4090001900 | 1140898 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 300 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-0050SA040900D00 | 1137647 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 50 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1000BA080000E00 | 1137134 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1000 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTVN-0483RA1B0P00M01 | 1140434 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 483 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-1200RA1J0J00D00 | 1139694 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1200 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-1000SA040900E00 | 1137792 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1000 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0370RA1J0J00D00 | 1140267 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 370 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-0200SA040900000 | 1141324 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | – | 5 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1900BA0C0000V01 | 1140957 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 1900 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-2200BA0C0000E00 | 1134965 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 2200 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1250BA0C0000E00 | 1131257 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1250 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-2286BA0C0000W01 | 1134547 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 2286 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-1700SA000900D00 | 1140817 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1700 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-0400SA040900E00 | 1133890 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 400 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-1300RA1F0M00D00 | 1141523 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1300 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0400BA080000W01 | 1133515 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 400 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-1000BA080000000 | 1137396 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1000 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0300RA1J0J00F00 | 1140694 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 20 mA … 4 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 300 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLON-0250B40D0001300 | 1130906 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 250 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-1400SA000900000 | 1140859 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1400 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0999CA0K0300E00 | 1141572 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 999 mm | nam châm loại C | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLON-0405B40C0001300 | 1143253 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 405 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0050BA080000M01 | 1134050 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 50 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTVN-0651RA1B0P00M01 | 1140433 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 651 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0700BA080000D00 | 1140187 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 700 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-0305SA000900M01 | 1143499 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 305 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-2000RA1J0100W01 | 1134279 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 2000 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-1250SA040900100 | 1142436 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1250 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSON-2500S1040901300 | 1132836 | DAX dạng trượt | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 100 µm | 0 mm … 2500 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0600BA0C0000V01 | 1130893 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 600 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0150BA080000M01 | 1142699 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 150 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-1000CA0K0900000 | 1130900 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | – | 5 pin | – | 0 mm … 1000 mm | nam châm loại C | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0750RA0T0100E00 | 1135140 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 750 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-0700SA000900D00 | 1140762 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 700 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0510RA1J0100E00 | 1138085 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 510 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0600BA080000W01 | 1133517 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 600 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSON-1300S1000901300 | 1141554 | DAX dạng trượt | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 100 µm | 0 mm … 1300 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0500BA0C0000100 | 1132934 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 500 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-1000RA1F0J00D00 | 1143169 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1000 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSON-0300S4040901300 | 1132099 | DAX dạng trượt | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 300 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0800BA080000D00 | 1140189 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 800 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-0150SA040900000 | 1130898 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | – | 5 pin | – | 0 mm … 150 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-1350CA0K0100D00 | 1139834 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1350 mm | nam châm loại C | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0200BA080000V01 | 1137379 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 8 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLON-0125B2080001700 | 1139767 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 50 µm | 0 mm … 125 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-0400SA040900100 | 1132795 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 400 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0300BA080000000 | 1140745 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 300 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSON-2500S3040901300 | 1130577 | DAX dạng trượt | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 20 µm | 0 mm … 2500 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-1650SA000900E00 | 1137214 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1650 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-1200SA000900000 | 1140856 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1200 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-0500BA0C0900000 | 1141688 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 500 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-1200BA0C0000M01 | 1132931 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1200 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0600BA080000E00 | 1136301 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 600 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSON-0400S4040901300 | 1132178 | DAX dạng trượt | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 400 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1500BA080000D00 | 1140736 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1500 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-1000BA0C0000W01 | 1133570 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1000 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-1900BA080000000 | 1140780 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1900 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0650BA0C0000M01 | 1132928 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 650 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1200BA080000D00 | 1140695 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1200 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0700RA1F0J00D00 | 1142400 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 700 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0650RA1F0J00D00 | 1143167 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 650 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSON-1800S1000901700 | 1141686 | DAX dạng trượt | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 100 µm | 0 mm … 1800 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-2000SA000900D00 | 1140822 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 2000 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0050RA1J0100E00 | 1133070 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 50 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-0500SA000900D00 | 1140760 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 500 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTVN-0457RA1J0400M01 | 1135328 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 457 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1600BA080000D00 | 1140738 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1600 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-0400SA000900000 | 1140825 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 400 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0650RA1J0100W01 | 1134544 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 650 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-0700SA000900000 | 1140851 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 700 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-0145SA040900100 | 1131988 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 145 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTVN-0407RA1J0200M01 | 1133889 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 407 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0100BA080000D00 | 1140180 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 100 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0200RA1F0J00E00 | 1141329 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-2032BA0C0000W01 | 1134546 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 2032 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1500BA0C0000E00 | 1134964 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1500 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0900BA0C0000E00 | 1134963 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 900 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-2000SA000900000 | 1140866 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 2000 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-1400RA1F0M00D00 | 1141838 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1400 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-0200SA040900W01 | 1131791 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-0800SA000900100 | 1134581 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 800 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0800BA080000000 | 1140750 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 800 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0800RA1J0100E00 | 1133571 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 800 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0500BA080000W01 | 1133516 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 500 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0350BA0C0000V01 | 1140958 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 350 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0900BA080000W01 | 1133520 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 900 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0070BA080000W01 | 1133843 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 70 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0930RA1J0300W01 | 1135799 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 930 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1000BA080000D00 | 1140191 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1000 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0200BA080000000 | 1140744 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0200BA0C0000M01 | 1132920 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0600BA080000D00 | 1140186 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 600 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-0145SA000900D00 | 1136514 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 145 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSON-0300S1040901100 | 1132225 | DAX dạng trượt | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 100 µm | 0 mm … 300 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-0800SA000900D00 | 1140764 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 800 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTVN-0170RA1J0300100 | 1132653 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 170 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTVN-0260RA1J0200100 | 1131994 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 260 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTVN-0565RA1J0100M01 | 1135327 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 565 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-1100SA000900D00 | 1140811 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1100 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-0300BA080900E00 | 1141101 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 300 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0100BA080000000 | 1140743 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 100 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0250BA080000D00 | 1137378 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 250 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-2050BA0C0000W01 | 1135797 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 2050 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTVN-0340RA1J0100000 | 1139380 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 340 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-0130SA000900D00 | 1137105 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 130 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0225RA1F0100E00 | 1134718 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 225 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-1800BA0C0000W01 | 1133202 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1800 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0762BA0C0000W01 | 1132933 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 762 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0400RA1F0J00E00 | 1141330 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 400 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-0100SA000900D00 | 1140756 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 100 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-0300SA000900E00 | 1138744 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 300 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0550BA080000D00 | 1143239 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 550 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-0200SA000900000 | 1140824 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-1400BA080000000 | 1140773 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1400 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLON-1100B4090001900 | 1138925 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 1100 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-1200BA080000000 | 1140771 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1200 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0999CA1S0100E00 | 1141574 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 999 mm | nam châm loại C | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTVN-0500RA130100400 | 1130903 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | – | 5 pin | – | 0 mm … 500 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0200RA1J0100W01 | 1131794 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-1500BA080000M01 | 1135944 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1500 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-0600SA000900D00 | 1140761 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 600 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-2000BA080000000 | 1140781 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 2000 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-1100BA080000W01 | 1134009 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1100 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-1700BA0C0000E00 | 1133243 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1700 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-0600SA040900E00 | 1132174 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 600 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLON-2500B20C0001300 | 1130538 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 50 µm | 0 mm … 2500 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0060BA080000D00 | 1140193 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 60 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSON-2000S4040901300 | 1134287 | DAX dạng trượt | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 2000 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0400BA080000D00 | 1140184 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 400 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0300BA0C0000E00 | 1132171 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 300 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-2500SA000900E00 | 1135666 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 2500 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-0900SA000900000 | 1140853 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 900 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-1500SA000900000 | 1140860 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1500 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0080BA0C0000000 | 1138007 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 80 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-2500BA0C0000D00 | 1130902 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 5 pin | – | 0 mm … 2500 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSON-1000S1040901300 | 1132835 | DAX dạng trượt | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 100 µm | 0 mm … 1000 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-1100BA080000000 | 1140770 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1100 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-1250SA000900M01 | 1142452 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1250 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-1000BA0C0000E00 | 1133568 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1000 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0900BA080000M01 | 1133531 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 900 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-1700BA080000100 | 1136034 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1700 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-2000BA0C0000V01 | 1140966 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 2000 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0250BA080000M01 | 1136142 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 250 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0450RA1J0100E00 | 1131744 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 450 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0850RA1J0300W01 | 1133016 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 850 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0125BA080000M01 | 1134396 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 125 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTVN-1100RA130100500 | 1133840 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | – | 10 V … 0 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Xuống, Tín hiệu 2: Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1100 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0050BA0C0000W01 | 1135667 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 50 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-1900SA000900D00 | 1140819 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1900 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-1900SA000900000 | 1140865 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1900 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-0500SA000900M01 | 1143418 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 500 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-2000SA000900E00 | 1135158 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 2000 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-1500BA0C0000V01 | 1140964 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 1500 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-1700SA000900000 | 1140862 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1700 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0170RA1F0J00D00 | 1136516 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 170 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTVN-0550RA130100500 | 1133841 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | – | 10 V … 0 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Xuống, Tín hiệu 2: Lên | 5 pin | – | 0 mm … 550 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0610RA1J0N00V01 | 1140960 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 610 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-0145CA0K0900100 | 1132652 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 145 mm | nam châm loại C | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-0600SA000900000 | 1140850 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 600 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0800BA080000M01 | 1133530 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 800 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLON-0700B4090001900 | 1138924 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 700 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0300RA1F0J00D00 | 1137104 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 300 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-0200SA040900E00 | 1133037 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0850RA1J0100E00 | 1132202 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 850 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-1025RA1J0J00V01 | 1140962 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 1025 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0210BA0C0000100 | 1130907 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 210 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0100BA080000L01 | 1141537 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 8 pin | – | 0 mm … 100 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0200BA080000D00 | 1140181 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0320RA1B0J00D00 | 1138304 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 320 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0200BA0C0000W01 | 1131790 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0777RA130300E00 | 1133432 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 777 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLON-2000B40C0001300 | 1134289 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 2000 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0270BA080000D00 | 1140192 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 270 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0600BA0C0000E00 | 1131879 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 600 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0999CA1S0300E00 | 1141573 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 999 mm | nam châm loại C | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-2500BA080000D00 | 1143244 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 2500 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0600BA080000M01 | 1133526 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 600 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-1600BA080000000 | 1140776 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1600 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0500BA080000E00 | 1136028 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 500 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-1400SA000900D00 | 1140815 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1400 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-1600CA0K0900100 | 1132595 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1600 mm | nam châm loại C | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0850RA1F0J00D00 | 1143170 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 850 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0100BA0C0000W01 | 1136500 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 100 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0175BA080000D00 | 1137377 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 175 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLON-1290B40C0001600 | 1133031 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 1290 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-0400SA040900D00 | 1139625 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 400 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTVN-0153RA1J0200100 | 1132436 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 153 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-2200BA0C0000D00 | 1140269 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 5 pin | – | 0 mm … 2200 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-0450SA000900E00 | 1138743 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 450 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0050BA080000D00 | 1138995 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 50 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLAN-0750BA0C0000W01 | 1131910 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 750 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTVN-0325RA1F0100M01 | 1135445 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 325 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0200BA080000M01 | 1133522 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0550RA1J0100E00 | 1132724 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 550 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0500BA0C0000W01 | 1134138 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 500 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSAN-0900SA040900W01 | 1132485 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 900 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSVN-0800SA000900000 | 1140852 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 800 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-1300SA040900D00 | 1139219 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1300 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-1000BA080000M01 | 1133532 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1000 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTVN-2500RA1B0400R01 | 1130927 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | Analog | – | 10 V … 0 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Xuống, Tín hiệu 2: Lên | 8 pin | – | 0 mm … 2500 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTVN-0500RA130100500 | 1140339 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | – | 10 V … 0 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Xuống, Tín hiệu 2: Lên | 5 pin | – | 0 mm … 500 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLON-0400B40C0001300 | 1143126 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 400 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLON-0300B10C0001100 | 1132224 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 100 µm | 0 mm … 300 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-2000BA0C0000W01 | 1134288 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 2000 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLON-1700B4090001900 | 1138926 | DAX Low Profile | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 1700 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-1800RA1F0J00D00 | 1143168 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1800 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-1700RA1J0100E00 | 1133241 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1700 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-0200BA080000W01 | 1133638 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 200 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXLVN-0150BA0C0000M01 | 1132926 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 150 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXSON-2500C40K0901300 | 1141441 | DAX dạng trượt | – | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 20 µm | 0 mm … 2500 mm | nam châm loại C | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTVN-0153RA1B0200100 | 1132985 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 153 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1700BA0C0000D00 | 1142180 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 5 pin | – | 0 mm … 1700 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-1200BA080000M01 | 1142700 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 1200 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTVN-1600RA1J0300100 | 1134731 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1600 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-1600BA0C0000E00 | 1132924 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1600 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0800BA0C0000M01 | 1132929 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 800 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTON-0170R41K0101300 | 1130908 | DAX có ren | M18 x 1.5 | CANopen | – | – | – | – | 5 pin | 10 µm | 0 mm … 170 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLAN-2100BA0C0000V01 | 1140967 | DAX Low Profile | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | – | 8 pin | – | 0 mm … 2100 mm | nam châm khối | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXLVN-0700BA080000000 | 1140748 | DAX Low Profile | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 700 mm | nam châm khối | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-0400SA000900D00 | 1140759 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 400 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTAN-0300RA1J0100W01 | 1135016 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 8 pin | – | 0 mm … 300 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0400RA1J0100E00 | 1132794 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 400 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-1600RA1F0200E00 | 1134931 | DAX có ren | 3/4″-16UNF | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 1600 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSAN-1450SA040900D00 | 1139217 | DAX dạng trượt | – | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1450 mm | nam châm trượt | Vận chuyển không kèm nam châm |
DAXTAN-0710RA1F0L00D00 | 1142179 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | 4 mA … 20 mA | – | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 710 mm | nam châm nhẫn | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXTVN-0170CA0G0100100 | 1133928 | DAX có ren | M18 x 1.5 | Analog | – | 0 V … 10 V | Hai tín hiệu đầu ra ( một tín hiệu đầu ra và tín hiệu đảo ) | Tín hiệu 1: Lên, Tín hiệu 2: Xuống | 5 pin | – | 0 mm … 170 mm | nam châm loại C | Vận chuyển kèm nam châm |
DAXSVN-1600SA000900000 | 1140861 | DAX dạng trượt | – | Analog | – | 0 V … 10 V | Một tín hiệu đầu ra | Lên | 5 pin | – | 0 mm … 1600 mm | nam châm trượt | Vận chuyển kèm nam châm |