Bảng mã chi tiết:
Sản phẩm | Mã | Độ phân giải code nhỏ nhất | Các loại code đọc được | Đọc mã code 2D được đánh dấu trực tiếp (DPM) | Chuẩn truyền thông | Độ phân giải cảm biến | Loại ánh sáng | Ống kính | Chiều dài tiêu cự | Vật liệt mặt | Loại thiết bị | Công nghệ |
V2D632D-MXSXB0 | 1082397 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D, code được đánh dấu trực tiếp, văn bản thô | Có | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1600 px x 1200 px | Đỏ, xanh lam, trắng, hồng ngoại | Gắn kiểu S | – | Nhựa, thủy tinh | Phần chính thiết bị | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D632R-MWMFB4 | 1074081 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1600 px x 1200 px | trắng | Gắn kiểu C (nhỏ gọn) | 25 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D632R-MKMDB4 | 1074079 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1600 px x 1200 px | trắng | Gắn kiểu C (nhỏ gọn) | 12 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D631R-MKMEB1 | 1080076 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1280 px x 1024 px | trắng | Gắn kiểu C (nhỏ gọn) | 16 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D631R-MWMFB4 | 1080077 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1280 px x 1024 px | trắng | Gắn kiểu C (nhỏ gọn) | 25 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D632R-MKSEB8 | 1074300 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1600 px x 1200 px | trắng | Gắn kiểu S | 17.5 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D631D-MRMFB3 | 1117392 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D, code được đánh dấu trực tiếp, văn bản thô | Có | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1280 px x 1024 px | Đỏ | Gắn kiểu C (nhỏ gọn) | 25 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D632R-MXCXB0 | 1075881 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1600 px x 1200 px | Đỏ, xanh lam, trắng, hồng ngoại | Gắn kiểu C (nhỏ gọn) | – | Nhựa, thủy tinh | Phần chính thiết bị | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D632R-MBMFB4 | 1117703 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1600 px x 1200 px | xanh lam | Gắn kiểu C (nhỏ gọn) | 25 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D632R-MKMEB1 | 1074080 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1600 px x 1200 px | trắng | Gắn kiểu C (nhỏ gọn) | 16 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D632R-MWSFB4 | 1074301 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1600 px x 1200 px | trắng | Gắn kiểu S | 25 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D632R-MISCB8 | 1074299 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1600 px x 1200 px | trắng | Gắn kiểu S | 9.6 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D631R-MKSEB8 | 1080072 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1280 px x 1024 px | trắng | Gắn kiểu S | 17.5 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D632R-MWMGB1 | 1074082 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1600 px x 1200 px | trắng | Gắn kiểu C (nhỏ gọn) | 35 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D631R-MXSXB0 | 1078472 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1280 px x 1024 px | Đỏ, xanh lam, trắng, hồng ngoại | Gắn kiểu S | – | Nhựa, thủy tinh | Phần chính thiết bị | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D631R-MISCB8 | 1080070 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1280 px x 1024 px | trắng | Gắn kiểu S | 9.6 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D631D-MBMGB2 | 1120539 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D, code được đánh dấu trực tiếp, văn bản thô | Có | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1280 px x 1024 px | xanh lam | Gắn kiểu C (nhỏ gọn) | 35 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D632D-MXCXB0 | 1082396 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D, code được đánh dấu trực tiếp, văn bản thô | Có | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1600 px x 1200 px | Đỏ, xanh lam, trắng, hồng ngoại | Gắn kiểu C (nhỏ gọn) | – | Nhựa, thủy tinh | Phần chính thiết bị | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D631R-MWSFB4 | 1080073 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1280 px x 1024 px | trắng | Gắn kiểu S | 25 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D631R-MKMDB4 | 1080075 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1280 px x 1024 px | trắng | Gắn kiểu C (nhỏ gọn) | 12 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D631D-MXSXB0 | 1082395 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D, code được đánh dấu trực tiếp, văn bản thô | Có | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1280 px x 1024 px | Đỏ, xanh lam, trắng, hồng ngoại | Gắn kiểu S | – | Nhựa, thủy tinh | Phần chính thiết bị | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D631R-MWMGB1 | 1080078 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1280 px x 1024 px | trắng | Gắn kiểu C (nhỏ gọn) | 35 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D631D-MXCXB0 | 1082394 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D, code được đánh dấu trực tiếp, văn bản thô | Có | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1280 px x 1024 px | Đỏ, xanh lam, trắng, hồng ngoại | Gắn kiểu C (nhỏ gọn) | – | Nhựa, thủy tinh | Phần chính thiết bị | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D631R-MXCXB0 | 1078473 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1280 px x 1024 px | Đỏ, xanh lam, trắng, hồng ngoại | Gắn kiểu C (nhỏ gọn) | – | Nhựa, thủy tinh | Phần chính thiết bị | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D632D-MWSFB4 | 1117707 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D, code được đánh dấu trực tiếp, văn bản thô | Có | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1600 px x 1200 px | trắng | Gắn kiểu S | 25 mm | Nhựa | Thiết bị hoàn chỉnh | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |
V2D632R-MXSXB0 | 1067380 | 0.1 mm | Code 1D, xếp chồng lên nhau, code 2D | Không | Ethernet, PROFINET, EtherNet/IP™, Serial, CAN, PROFIBUS DP | 1600 px x 1200 px | Đỏ, xanh lam, trắng, hồng ngoại | Gắn kiểu S | – | Nhựa, thủy tinh | Phần chính thiết bị | Chụp 2D, nhận dạng mã code từ ảnh |