- Đầu vào
Tín hiệu đầu vào: 0(4)-20 mA
Dòng khởi động: < 200 mA
Điện áp rơi: Ca. 2.3 V tại 20 mA
Quá tải: ≤ 50 mA, 30 V
- Đầu ra
Tín hiệu đầu ra: 0(4)-20 mA
Tải: 600 Ω
Thời gian đáp ứng T99: 5 ms
Residual ripple: < 10 mVrms
- Thông số chung
Lỗi transmission: < 0.1 % full scale
Lỗi tải: < 0.05 % của giá trị đo lường / 100 Ω load
Hệ số nhiệt độ: < 100 ppm/K
Nguồn test: 3 kV AC, 50 Hz, 1 phút. all circuits against one another
Điện áp hoạt động (cách điện cơ bản): 600 V AC/DC for overvoltage category II and pollution degree 2 acc. to EN 61010-1
Bảo vệ chống giật: Protective separation theo EN 61140 bằng cách điện tăng cường theo EN 61010-1 lên tới 300 V AC/DC for overvoltage category II and pollution degree 2 between all circuits.
Nhiệt độ xung quanh: Vận hành: – 25 đến + 70 °C (– 13 đến + 158 °F)/ Bảo quản: – 40 đến + 85 °C (– 40 đến + 185 °F)
EMC: EN 61326-1
Kết cấu: 62 x 96,5 x 107 mm , cấp bảo vệ IP 20, lắp đặt trên 35 mm DIN rail acc. to EN 60715
Trọng lượng: 70 g