Đặc tính:
- Nguyên lý đo: Công nghệ Laser run time
- Ứng dụng: Chất rắn số lượng lớn
- Nguồn sáng: Ánh sáng hồng ngoại (905 nm)
- Tốc độ Max: 30 m/s / ≤ 20 m/s
- Góc quét: 190°
- Phạm vi đo: 0.5 m … 20 m/ 0.5 m … 10 m
- Chỉ thị quang học: 5 LEDs (màn hiển thị Led 7-thanh)
- Kích thước: 160 mm x 155 mm x 185 mm/ 161 mm x 102 mm x 105 mm
- Cấp bảo vệ: IP67
Cơ khí/ Điện:
- Nguồn cấp: 19.2 V … 28.8 V/ 10.8 V … 30 V
- Tín hiệu đầu ra: Ethernet/ Digital inputs and digital outputs/ USB auxiliary interface/ RS-232/RS-422
- Cáp kết nối: Đầu kết nối đực M12 – 5 chân
- Vật liệu vỏ: PPSU
- Nhiệt độ vậ hành: –40 °C … +60 °C/ –30 °C … +50 °C