Đặc tính:
- Phạm vi hoạt động: 20 mm … 240 mm
- Phạm vi giới hạn: 250 mm / 350 mm
- Độ phân giải: ≥ 0.069 mm
- Độ lặp lại: ± 0.15 %
- Thời gian đáp ứng: 24 ms … 30 ms/ 24 ms … 30 ms
- Thời gian phản hồi: 8 ms … 10 ms
- Tần số: 30 Hz / 25 Hz
- Cấp bảo vệ: IP65 / IP67
Cơ khí/ Điện:
- Nguồn cấp: DC 10 V … 30 V
- Đầu ra Analog: 4 mA … 20 mA, ≤ 500 Ω/ 0 V … 10 V, ≥ 100,000 Ω
- Đầu ra số: PNP / NPN
- Cáp kết nối: Đầu kết nối đực, M12, 4-chân
- Vật liệu vỏ: Kim loại
- Nhiệt độ vận hành: –25 °C … +70 °C