Đặc tính:
- Phạm vi đo: 50 mm … 35,000 mm, 90 % remission, 18 % remission, 6 % remission, trên dải phản quang “Diamond Grade”
- Độ lặp lại: ≥ 0.5 mm
- Sai số: Typ. ± 10 mm, typ. ± 15 mm
- Thời gian phản hồi : 2.5 ms … 96.5 ms/ 4.5 ms … 192.5 ms
- Nguồn sáng: Laser, đỏ/ Laser, Hồng ngoại/ Laser class 2 (IEC 60825-1:2014), 1 (IEC 60825-1:2014)
- Kích thước (W x H x D): 32 mm x 58.67 mm x 42.7 mm
- Cấp bảo vệ: IP65/ IP67
Cơ khí/ Điện:
- Nguồn cấp: DC 12 V … 30 V
- IO-Link: ✔ / IO-Link V1.1 / ✔ / IO-Link V1.1 / COM2 (38,4 kBaud)
- Đầu ra Analog: Current output / voltage output
- Đầu ra số: 1 … 2 x push-pull: PNP/NPN
- Vật liệu vỏ: Plastic (ABS/PC)
- Nhiệt độ vận hành: –30 °C … +55 °C