VISIC50SF System
- Giá trị đo: Hiển thị (Giá trị K)
- Nguyên lý đo: Ánh sáng phân tán về phía trước
- Phạm vi đo:
Hiển thị (giá trị K): 0 … 150 km⁻¹
Dải nhiệt độ (tùy chọn): –30 … +70 °C
- Thời gian đáp ứng (t90): ≤ 5 s
- Độ phân giải hiển thị (giá trị – K): 1 km⁻¹
- Độ lặp lại: 1 % của thang đo
- Nhiệt độ vận hành: –20 °C … +55 °C
- Nhiệt độ bảo quản: –30 °C … +85 °C (thiết bị đo)
- Áp suất vận hành: 860 hPa … 1,080 hPa
- Độ ẩm môi trường xunh quanh: 10 % … 100 %; Độ ẩm tương đối; không ngưng tụ
- Phù hợp
ASTRA “Guideline – Fire Detection in Road Tunnels” (2007)
RABT 2006
An toàn điện CE
Chức năng kiểm tra
Giám sát ô nhiễm của ô kính
Drift and plausibility check
Kiểm tra tự động
Giám sát của chức năng sưởi tùy chọn
- Tùy chọn: Hệ thống sưởi bên trong/ Hệ thống kết nối/ Bảng điều khiển TAD/ Cảm biến nhiệt độ
VISIC50SF sensor unit
- Mô tả: Đơn vị phân tích của hệ thống đo lường
- An toàn điện: CE
- Cấp bảo vệ: IP66/ IP6K9K
- Đầu ra Analog: 2 đầu ra , 4 … 20 mA, + 500 Ω; Cách ly điện; bảo vệ ngắn mạch. Đầu ra được cài đặt trước để phát hiện khói và nhiệt độ.
- Đầu ra số: 3 đầu ra; + 48 V, 0.5 A, 24 W; Đặt giá trị giới hạn, và bảo trì
- Chuẩn giao tiếp:
Modbus
PROFIBUS DP
Remark: Không khả dụng khi sử dụng TAD, tùy chọn
Loại tích hợp fieldbus: RTU RS-485
- Number: 1
- Chỉ thị: Màn hình LC
- Đèn LED trạng thái: “Đang hoạt động”, “Yêu cầu bảo trì” và “Lỗi”
- Đầu vào: Các phím chức năng
- Vận hành: Qua màn hiển thị LC và các phím chức năng
- Kích thước (W x H x D): 266 mm x 159 mm x 117 mm (xem kích thước chi tiết ở bản vẽ)
- Cân nặng: 2.8 kg
- Vật liệu: Thép không gỉ 1.4571
- Đồ gá: Giá treo tường, thẳng đứng, nghiêng tường 45° hoặc gắn trần sử dụng bộ chuyển đổi
- Nguồn cấp
Điện áp: 18 … 28 V DC
Điện áp: Các điện áp khác với bộ kết nối tùy chọn hoặc bộ điều khiển TAD
Mức độ tiêu thụ: ≤ 1 A
Công suất (không có sưởi nhiệt): ≤ 5 W
Với hệ thống sưởi: ≤ 20 W
Bộ điều khiển TAD
- Mô tả “Bộ điều khiển từ xa với màn hình tích hợp và đầu ra I/O”
- An toàn điện CE
- Cấp bảo vệ: IP66
- Đầu ra số Analog: 4 đầu ra (tùy chọn), 4 … 20 mA, + 500 Ω; cách lý điện
- Đầu ra số: 3 đầu ra (tùy chọn), + 125 V AC, 0.6 A / 30 V DC, 2 A
- Đầu vào số: 1 đầu vào (tùy chọn), + 30 V DC
- Kích thước (W x H x D): 210 mm x 347 mm x 129 mm (chị tiết xem bản vẽ)
- Cân nặng: 5 kg
- Vật liệu: Thép không gỉ 1.4571
- Nguồn cấp
Điện áp: 88 … 264 V AC
Tần số: 47 … 63 Hz
Công suất: ≤ 15 W
Bộ phận kết nối VISIC50SF
- Mô tả: Dịch vụ đấu nối nguồn cấp, cáp dữ liệu, cáp tín hiệu do khách hàng cung cấp
- An toàn điện: CE
- Cấp bảo vệ: IP6K9K
- Kích thước (W x H x D): 266 mm x 238 mm x 146 mm (xem chi tiết tại bản vẽ)
- Cân nặng: 2.8 kg
- Vật liệu: Thép không gỉ 1.4571
- Nguồn cấp
Đện áp vào: 85 … 264 V AC
Tần số 45 … 65 Hz
Mức tiêu thụ: ≤ 0.1 A