Quét Laser ứng dụng an toàn
- Ứng dụng: Trong nhà
- Vùng bảo vệ: 4 m / 5.5 m / 7 m
- Vùng cảnh bảo: 49 m
- Góc quét: 190°
- Số fields: 4
- Số trường hợp giám sát: 1
- Giao diện (EFI) cho giao tiếp Sick đáng tin cậy
- Tích hợp giám sát thiết bị ngoài (EDM)
Thiết bị đọc code 1D
- Đọc code: 1D
- Độ phân giải code: 0.15 mm ... 1 mm
- Khoảng cách đọc: 50 mm ... 630 mm
- CLV503 lý tưởng cho các ứng dụng chuyển động chậm với tần số quét 100 Hz.
- CLV505 cung cấp tần số quét cao 1,000 Hz và phù hợp với tốc độ băng tải lên tới 5 m/s , tùy thuộc vào ứng dụng.
- Có sẵn cáp kết nối RS-232, dây dẫn hay cáp USB
Thiết bị đọc code 1D
- Đọc code: 1D
- Cảm biến: Cảm biến dòng CMOS
- Độ phân giải: 2,048 px
- Tần số quét: 750 Hz
- Độ phân giải code: 0.125 mm ... 0.5 mm
- Khoảng cách đọc: 15 mm ... 105 mm
- Truyền thông RS-232 hoặc USB để kết nối với điều khiển hoặc máy tính công nghiệp
Thiết bị đọc code 1D
- Đọc code: 1D
- Độ phân giải code: 0.2 mm ... 1 mm
- Khoảng cách đặt: 44 mm ... 735 mm
- Công nghệ SMART nâng cao đọc các mã bị hỏng và bị che khuất một phần, tăng tỷ lệ đọc
- Cảm biến có nhiều khoảng cách đọc, tầm dài, tầm trung, tầm ngắn. Tất cả các model như cảm biến quét đường, lưới và gương dao động cũng như các model Ethernet đều có sẵn
- Phần mềm cấu hình SOPAS tiên tiến, dễ sử dụng
Thiết bị đọc code 1D
- Đọc code: 1D
- Độ phân giải code: 0.17 mm ... 1.2 mm
- Khoảng cách đọc: 400 mm ... 2,200 mm
- Tỷ lệ đọc cao dù trên các mã vạch bị hỏng, bị nhiễm bẩn nặng hoặc hỏng 1 phần bằng cách sử dụng thuật toán SMART
- Tăng cường sử lý thuật toán cho phép hiệu suất thời gian đáp ứng nhanh hơn và chính xác hơn trên các ứng dụng linh hoạt
- Ít chi phí hơn vì không cần thêm cổng Ethernet khi sử dụng jack cắm Ethernet Clone
- Phần mêm SOPAS dễ sử dụng cho người dùng.
Thiết bị đọc code 2D
- Đọc code dựa trên hình ảnh: 1D codes, 2D codes, Stacked, direct-marked codes
- Khoảng cách đọc: 50 mm ... 300 mm
- Bộ đọc mã DPM mạnh mẽ
- Xu hướng công nghiệp: Quang học tích hợp với hiệu ứng kính lúp để đọc các code mini trên các thành phần nhỏ và đo khoảng cách thích hợp
Thiết bị đọc code 2D
- Đọc code dựa trên hình ảnh: 1D codes, Stacked, 2D codes
- Khoảng cách đọc: 30 mm ... 1,500 mm
- Các thuật toán giải mã thông minh và bộ giải mã DPM hiệu suất cao
- Đèn LED hiệu suất cao với màu đỏ, xanh lam, hồng ngoại
- Trình hướng dẫn cài đặt với lấy tiêu điểm tự động, mục tiêu laser, đèn LED phản hồi màu xanh lá
- Thẻ nhớ microSD để lưu trữ hình ảnh và sao lưu các thông số
Thiết bị đọc code 2D
- Cấu trúc mã có thể đọc được: 1D codes, Stacked, 2D codes
- Khoảng cách đọc: 300 mm ... 2,500 mm
- Vị trí mã, chiều cao đối tượng và tốc độ vận chuyển cực kỳ linh hoạt do trường rộng và tiêu điểm động
- Các thuật toán giải mã thông minh đảm bảo hiệu suất tối đa và thông lượng truyền thông cao, ngay cả với những mã khó đọc
- Nền tảng Sick 4Dpro tạo điều kiện tích hợp nhanh chóng và dễ dàng vào nhiều mạng công nghiệp
- Độ phân giải 2/4 megapixel, tốc độ lặp lại khung hình cao 40Hz
Thiết bị đọc code cầm tay
- Cấu trúc mã có thể đọc được: Code 1D, Stacked
- Độ phân giải: ≥ 0.076 mm
- Khoảnh cách đọc: 20 mm ... 850 mm
- Tốc độ quét lên tới 500 lần quét/ giây
- Chịu được 24 lần rời từ độ cao 1,8m
- Cấp bảo vệ IP 41
Thiết bị đọc code cầm tay
- Cấu trúc mã có thể đọc được: Code 1D, Stacked
- Độ phân giải code: ≥ 0.076 mm
- Khoảng cách đọc: 20 mm ... 850 mm
- Vỏ nhỏ gọn đạt tiêu chuẩn IP 65, chịu được 50 lần rời từ 2m xuống nền bê tông
- Phản hồi đọc tốt qua đèn LED, tiếng bip và bộ rung
- Hỗ trợ tất cả các giao tiếp có dây và không dây phổ biến cũng như các Bus trường công nghiệp thông qua kết nối Sick
- Tích hợp nhanh chóng các giao diện PC có dây hoặc không dây, cũng như vào các mạng công nghiệp
Thiết bị đọc RFID
- Danh mục sản phẩm: Thiết bị đọc/ghi RFID với ăng ten tích hợp
- Băng tần: HF (13.56 MHz)
- Phạm vi đọc: ≤ 35 mm ... ≤ 80 mm
- Quá trình đọc và ghi của các bộ phát đáp theo tiêu chuẩn ISO/IEC 15693
- Truyền thông IO-Link: Tốc độ truyền dữ liệu COM3 (230.4 kBaud), xử lý dữ liệu kích thước 32 bytes
Thiết bị đọc RFID
- Danh mục sản phẩm: Thiết bị đọc/ghi RFID với ăng ten tích hợp
- Băng tần: HF (13.56 MHz)
- Phạm vi đọc: ≤ 150 mm / ≤ 240 mm
- Giao tiếp bộ phát đáp theo tiêu chuẩn ISO/IEC 15693
- Các giao thức nhúng cho phép giao tiếp với các công nghệ fieldbus công nghiệp tiêu chuẩn
- Hỗ trợ sao chép thông số qua thẻ nhớ microSD