Hệ thống DUSTHUNTER T50
- Giá trị đo: Độ truyền qua, độ mờ, độ mờ tương đối, Sự triệt tiêu, nồng độ bụi
- Nguyên lý đo: Đo độ truyền dẫn
- Dải quang phổ: 450 nm … 700 nm
- Dải đo:
Độ truyền dẫn: 100 … 50 % / 100 … 0 %
Độ mờ: 0 … 50 % / 0 … 100 %
Độ mờ tương đối: 0 … 50 % / 0 … 100 %
Độ triệt tiêu: 0 … 0.3 / 0 … 1
Nồng độ bụi: 0 … 200 mg/m³ / 0 … 10,000 mg/m³, Phép đo phụ thuộc vào khoảng cách đo và tính chất của bụi.
- Thời gian phản hồi (t90): 1 s … 600 s, Điều chỉnh tự do
- Độ chính xác: ± 2 %
- Nhiệt độ quá trình: –40 °C … +600 °C
- Áp suất quá trình:
Với bộ điều khiển MCU-P: –50 hPa … 2 hPa
Với bộ thổi khí: –50 hPa … 30 hPa
- Độ ẩm khí: Không ngưng tụ
- Kích thước ống khói: 0.5 m … 2.5 m/ 2 m … 5 m/ 4 m … 8 m
- CC An toàn điện: CE
- Kiểm tra các chức năng: Tự động kiểm tra (độ tuyến tính, độ trôi, sự ăn mòn)/ Kiểm tra độ tuyến tính thủ công với bộ lọc tham chiếu.
- Tuỳ chọn: Bộ thổi khí làm sạch bên ngoài
DHT-T00 bộ truyền nhận
- Mô tả: Hệ thống đo phân tích xuyên ống khói
- Nhiệt độ môi trường: –40 °C … +60 °C
- CC An toàn điện: CE
- Mức độ bảo vệ: IP66
- Kích thước (W x H x D): 198 mm x 216 mm x 398 mm (Để biết chi tiết xem các bản vẽ kích thước)
- Cân nặng: ≤ 5 kg
- Nguồn cấp: 24 V/ Công suất tiêu thụ ≤ 15 W
DHT-R5x bộ gương phản xạ
- Mô tả: Bộ gương phản xạ với bộ ba phản xạ
- CC An toàn điện: CE
- Mức độ bảo vệ: IP66
- Kích thước (W x H x D): 126 mm x 131 mm x 139 mm (Để biết chi tiết xem các bản vẽ kích thước)
- Cân nặng: DHT-R50, DHT-R51 ≤ 1 kg
Bộ điều khiển MCU-N
- Mô tả: Bộ điều khiển các thành phần hệ thống và đánh giá giữ liệu xuất ra từ bộ truyền nhận.
- Nhiệt độ môi trường: –40 °C … +60 °C
- CC An toàn điện: CE
- Mức độ bảo vệ: IP66
- Đầu ra tương tự: 1 x 0/2/4 … 20 mA, + 750 Ω, Cách ly về điện; hai đầu ra bổ sung nếu sử dụng mô-đun I / O (tùy chọn)
- Đầu vào tương tự: 2 x 0 … 20 mA, Không cách ly về điện; hai đầu vào bổ sung nếu sử dụng mô-đun I / O (tùy chọn)
- Các đầu ra số: 5 tiếp điểm, + 48 V, 1 A, không có điện áp; cho các tín hiệu trạng thái
- Các đầu vào số: 4 tiếp điểm không điện áp
- Phương thức truyền thông: Modbus/ PROFIBUS DP/ Ethernet
- Loại fieldbus tích hợp:
TCP (thông qua mô-đun giao diện tùy chọn, chỉ có thể có một mô-đun cho mỗi MCU)
RTU RS-485 (thông qua mô-đun giao diện tùy chọn, chỉ có thể có một mô-đun cho mỗi MCU)
Thông qua mô-đun giao diện tùy chọn, chỉ có thể có một mô-đun cho mỗi MCU)
- Chức năng: Kết nối qua phần mềm SOPAS ET hoặc qua OPC server
- Chỉ báo: Màn hình LC (tuỳ chọn), Chỉ báo LEDs: “Nguồn,” “báo lỗi,” và “Yêu cầu bảo trì”
- Chế dộ hoạt động: Hiển thị qua màn hình LC (tuỳ chọn) hoặc qua phần mềm SOPAS ET
- Kích thước (W x H x D): 210 mm x 340 mm x 120 mm (Để biết chi tiết xem các bản vẽ kích thước)
- Cân nặng: ≤ 3.7 kg
- Nguồn cung cấp:
Điện áp: 90 … 250 V/ Phiên bản với 24 V DC có sẵn dưới dạng tùy chọn
Tần số: 47 … 63 Hz
Công suất tiêu thụ: ≤ 15 W
- Tuỳ chọn: Mô đun giao diện (s), Mô đun I/O(s)
Bộ điều khiển MCU-P
- Mô tả: Bộ điều khiển các thành phần hệ thống và đánh giá giữ liệu xuất ra từ bộ truyền nhận. Với bộ thổi khí làm sạch tích hợp.
- Tốc độ dòng khí: ≤ 20 m³/h
- Nhiệt độ môi trường: –40 °C … +45 °C, Nhiệt độ đầu vào để lọc không khí
- CC An toàn điện: CE
- Mức độ bảo vệ: IP66
- Các đầu ra tương tự: 1 x 0/2/4 … 20 mA, + 750 Ω, Cách ly về điện; hai đầu ra bổ sung nếu sử dụng mô-đun I / O (tùy chọn)
- Các đầu vào tương tự: 2 x 0 … 20 mA, Không cách ly về điện; hai đầu vào bổ sung nếu sử dụng mô-đun I / O (tùy chọn)
- Các đầu vào số: 5 tiếm điểm + 48V, 1A, Không điện áp; cho các tín hiệu chỉ báo
- Các tín hiệu đầu vào số: 4 tiếp điểm không điện áp
- Giao tiếp truyền thông: Modbus/ PROFIBUS DP/ Ethernet
- Loại fieldbus tích hợp:
TCP (thông qua mô-đun giao diện tùy chọn, chỉ có thể có một mô-đun cho mỗi MCU)
RTU RS-485 (thông qua mô-đun giao diện tùy chọn, chỉ có thể có một mô-đun cho mỗi MCU)
Thông qua mô-đun giao diện tùy chọn, chỉ có thể có một mô-đun cho mỗi MCU
- Chức năng: Kết nối qua phần mềm SOPAS ET hoặc OPC server
- Chỉ báo: màn hình LC display (tuỳ chọn), Chỉ báo LEDs: “Nguồn,” “báo lỗi,” và “Yêu cầu bảo trì”
- Chế độ hoạt động: Qua màn hình LC-display (tuỳ chọn) hoặc phần mềm SOPAS ET
- Kích thước (W x H x D): 300 mm x 455 mm x 220 mm (Để biết chi tiết xem các bản vẽ kích thước)
- Cân nặng: ≤ 13.5 kg
- Nguồn cung cấp:
Điện áp: 90 … 250 V/ Phiên bản 24 V DC có sẵn một tuỳ chọn
Tần số: 47 … 63 Hz
Công suất tiêu thụ: ≤ 70 W
- Các tuỳ chọn: Mô đun giao diện (s), Mô đun I/O(s)