FLOWSIC100 system
- Các giá trị đo: Lưu lượng thể tích xoay chiều, lưu lượng thể tích sc, vận tốc khí, vận tốc âm thanh, nhiệt độ khí.
- Các đại lượng đo được kiểm tra hiệu suất: Vận tốc khí
- Nguyên lý đo: Đo chênh lệch thời gian truyền dẫn bằng siêu âm
- Dải đo:
Vận tốc khí: 0 … ± 40 m/s
Dải đo được chứng nhận:
Vận tốc khí: 0 … 20 m/s / 0 … 40 m/s
- Độ lặp lại:
Cho v < 2 m/s: ± 0.02 m/s
Cho v > 2 m/s: ± 1 %
- Độ chính xác: ± 0.1 m/s (tùy thuộc vào ứng dụng)
- Các chức năng chuẩn đoán: Chu kỳ kiểm tra tự động cho điểm không và khoảng cách/ Chẩn đoán thiết bị mở rộng thông qua phần mềm SOPAS ET
- Nhiệt độ môi trường: –40 °C … +60 °C
- Nhiệt độ lưu kho: –40 °C … +70 °C
- Tuân theo:
2001/80/EC (13. BImSchV)
2000/76/EC (17. BImSchV)
27. BImSchV
30. BImSchV
TA-Luft (Prevention of Air Pollution)
EN 15267
EN 14181
EN 1611-2
MCERTS
GOST
FLOWSIC100 M
- Nhiệt độ khí: –40 °C … +260 °C
- Áp suất hoạt động: –100 hPa … 100 hPa
- Kích thước đường ống danh nghĩa: 0.15 m … 3.4 m
- Tải bụi: ≤ 1 g/m³, tùy thuộc vào đường đo và nhiệt độ khí
- Cấp độ bảo vệ: IP65 MCU
- Lắp đặt: Lắp đặt theo góc nghiêng 45° … 60°
- Kết nối điện: Điện năng tiêu thụ ≤ 40 W
- Các thành phần hệ thống:
2 x FLSE100-M sender/receiver unit
1 x MCU-N control unit
1 x connection unit
2 x Connection cable
2 x flange with tube
FLOWSIC100 H
- Nhiệt độ khí: –40 °C … +260 °C
- Áp suất hoạt động: –100 hPa … 100 hPa
- Đường kính ống danh nghĩa: 1.4 m … 13 m
- Tải bụi: ≤ 100 g/m³, tùy thuộc vào đường dẫn đo và nhiệt độ khí; cho bụi khô, không dính
- Cấp độ bảo vệ: IP65 MCU
- Lắp đặt: Lắp đặt góc nghiêng 45° … 60°
- Kết nối điện: Công suất tiêu thụ ≤ 40 W
- Các thành phần của hệ thống:
2 x FLSE100-H sender/receiver unit
1 x MCU-N control unit
1 x connection unit
2 x Connection cable
2 x flange with tube
FLOWSIC100 PR
- Nhiệt độ khí: –40 °C … +260 °C
- Áp suất hoạt động: –100 hPa … 100 hPa
- Đường kính ống danh nghĩa: ≥ 0.4 m
- Tải bụi: ≤ 1 g/m³, Tùy thuộc vào đường dẫn đo và nhiệt độ khí
- Cấp độ bảo vệ: IP65 MCU
- Lắp đặt: Góc nghiêng lắp đặt 45°
- Kết nối điện: Công suất tiêu thụ ≤ 40 W
- Các thành phần của hệ thống:
1 x FLSE100-PR sender/receiver unit
1 x MCU-N control unit
1 x Connection cable
1 x flange with tube
FLOWSIC100 S
- Nhiệt độ khí: –40 °C … +150 °C
- Áp suất hoạt động: –100 hPa … 100 hPa
- Đường kính ống danh nghĩa: 0.15 m … 1.7 m
- Tải bụi: ≤ 1 g/m³, Tùy thuộc vào đường dẫn đo và nhiệt độ khí
- Lắp đặt: Góc nghiêng lắp đặt 45° … 60°
- Kết nối điện: Công suất tiêu thụ ≤ 40 W
- Các thành phần hệ thống:
2 x FLSE100-S sender/receiver unit
1 x MCU-N control unit
2 x Connection cable
2 x flange with tube
FLOWSIC100 M-AC
- Nhiệt độ khí: –40 °C … +450 °C
- Áp suất nhiệt độ: –100 hPa … 100 hPa
- Đường kính ống danh nghĩa: 0.15 m … 3.4 m
- Tải bụi: ≤ 1 g/m³, Tùy thuộc vào đường dẫn đo và nhiệt độ khí
- Lắp đặt: Góc lắp đặt 45° … 60°
- Kết nối điện: Công suất tiêu thụ ≤ 75 W
- Các thành phần của hệ thống:
2 x FLSE100-MAC sender/receiver unit
1 x MCU-P control unit
1 x connection unit
2 x Connection cable
2 x purge air hose
2 x flange with tube
FLOWSIC100 H-AC
- Nhiệt độ khí: –40 °C … +450 °C
- Áp suất hoạt động: –100 hPa … 100 hPa
- Kích thước ống danh nghĩa: 1.4 m … 11.3 m
- Tải bụi: ≤ 100 g/m³, Tùy thuộc vào đường dẫn đo và nhiệt độ khí; cho bụi khô, không dính
- Lắp đặt: Lắp đặt góc nghiêng 45° … 60°
- Kết nối điện: Công suất tiêu thụ ≤ 75 W
- Các thành phần hệ thống:
2 x FLSE100-HAC sender/receiver unit
1 x MCU-P control unit
1 x connection unit
2 x Connection cable
2 x purge air hose
2 x flange with tube
FLOWSIC100 PM
- Nhiệt độ khí: –40 °C … +450 °C
- Áp suất hoạt động: –100 hPa … 100 hPa
- Kích thước ống danh nghĩa: 0.35 m … 2.5 m
- Tải bụi: ≤ 1 g/m³, Tùy thuộc vào đường dẫn đo và nhiệt độ khí
- Cấp độ bảo vệ: IP65 MCU
- Lắp đặt: Lắp đặt góc nghiêng 45° … 60°
- Kết nối điện: Công suất tiêu thụ ≤ 40 W
- Các thành phần hệ thống:
2 x FLSE100-PM sender/receiver unit
1 x MCU-N control unit
1 x connection unit
2 x Connection cable
2 x flange with tube
2 x purge air hose
1 x purge air unit
FLOWSIC100 PH
- Nhiệt độ khí: –40 °C … +450 °C
- Áp suất hoạt động: –100 hPa … 100 hPa
- Kích thước đường ống danh nghĩa: 0.7 m … 8.7 m
- Tải bụi: ≤ 100 g/m³, Tùy thuộc vào đường dẫn đo và nhiệt độ khí
- Cấp độ bảo vệ: IP65 MCU
- Lắp đặt: Góc lắp đặt 45° … 60°
- Kết nối điện: Công suất tiêu thụ ≤ 40 W
- Các thành phần của hệ thống:
2 x FLSE100-PH sender/receiver unit
1 x MCU-N control unit
1 x connection unit
2 x Connection cable
2 x flange with tube
2 x purge air hose
1 x purge air unit
FLOWSIC100 PH-S
- Nhiệt độ khí: –40 °C … +450 °C
- Áp suất hoạt động: –100 hPa … 100 hPa
- Kích thước ống danh nghĩa: 1.4 m … 11.3 m
- Tải bụi: ≤ 100 g/m³, Tùy thuộc vào đường dẫn đo và nhiệt độ khí
- Cấp độ bảo vệ: IP65 MCU
- Lắp đặt: Góc lắp đặt 45° … 60°
- Kết nối điện: Công suất tiêu thụ ≤ 40 W
- Các thành phần của hệ thống:
2 x FLSE100-PHS sender/receiver unit
1 x MCU-N control unit
1 x connection unit
2 x Connection cable
2 x flange with tube
2 x purge air hose
1 x purge air unit
Bộ điều khiển MCU-N
- Mô tả: Bộ phận kiểm soát và đánh giá bắt buộc đối với các thiết bị đo lưu lượng không có làm mát bên trong
- Nhiệt độ môi trường: –40 °C … +60 °C
- Cấp độ bảo vệ: IP65
- Đầu ra tương tự: 1 output 0/2/4 … 20 mA, + 750 Ω, Cách ly về điện, lên đến năm đầu ra khi sử dụng các mô-đun bổ sung (tùy chọn)
- Đầu vào tương tự: 2 đầu vào 0 … 20 mA, lên đến bốn đầu ra khi sử dụng các mô-đun bổ sung (tùy chọn)
- Đầu ra số: 5 tiếp điểm rơle, + 48 V, 1 A, An toàn điện áp cực thấp; cho các tín hiệu trạng thái “hoạt động / trục trặc”, “giá trị giới hạn”, “cảnh báo”, “bảo trì” và “chu kỳ kiểm tra”
- Đầu vào số: 4 tiếp điểm
- USB: ✔,Kết nối qua phần mềm SOPAS ET
- Serial: ✔, RS-232, RS-485, Kết nối qua phần mềm SOPAS ET/ Hệ thống bus nội bộ
- Ethernet: ✔(Thông qua mô-đun giao diện tùy chọn)
- Modbus:✔
ASCII RS-485 (Thông qua mô-đun giao diện tùy chọn)
RTU RS-485 (Thông qua mô-đun giao diện tùy chọn)
TCP (Thông qua mô-đun giao diện tùy chọn)
- PROFIBUS DP: ✔ (Thông qua mô-đun giao diện tùy chọn)
- Chỉ báo: Màn hình LC display (option)
- Chỉ báo LED: “Power,” “Failure,” and “Maintenance request”
- Hoạt động: Qua màn hình LC (tuỳ chọn) hoặc phần mềm SOPAS ET
- Kích thước (W x H x D): 210 mm x 340 mm x 120 mm
- Cân nặng: ≤ 3.7 kg
- Kết nối điện:
Điện áp: 90 … 250 V, Phiên bản với điện áp 24 VDC có sẵn tuỳ chọn
Tần số: 47 … 63 Hz
Công suất tiêu thụ: ≤ 15 W
- Các tuỳ chọn:
Interface module(s)
I/O module(s)
LC display
19″-type
Bộ điều khiển MCU-P
- Mô tả: Bộ phận kiểm soát và đánh giá bắt buộc có bộ phận không khí làm mát tích hợp, dành cho các thiết bị đo lưu lượng thể tích có bộ làm mát bên trong.
- Nhiệt độ môi trường: –40 °C … +45 °C, Nhiệt độ đầu vào để lọc không khí
- Mức độ bảo vệ: IP54
- Đầu ra tương tự: 1 output 0/2/4 … 20 mA, + 750 Ω, Cách ly về điện, tối đa năm đầu ra khi sử dụng các mô-đun bổ trợ (tùy chọn)
- Đầu vào tương tự: 2 inputs 0 … 20 mA, Không bị cô lập về điện; đầu vào bổ sung nếu sử dụng mô-đun I / O (tùy chọn)
- Đầu ra số: 5 tiếp điểm (change-over contacts), potential-free, + 48 V, 1 A, An toàn điện áp cực thấp; cho các tín hiệu trạng thái “hoạt động / trục trặc”, “giá trị giới hạn”, “cảnh báo”, “bảo trì” và “chu kỳ kiểm tra”
- Đầu vào số: 4 tiếp điểm
- USB:✔, Kết nối qua phần mềm SOPAS ET
- Serial: ✔, RS-232/ RS-485
- Chức năng: Kết nối qua phần mềm SOPAS ET/ Hệ thống Bus nội bộ
- Ethernet: ✔, Qua mô-đun giao diện tùy chọn
- Modbus: ✔
ASCII RS-485 (Qua mô-đun giao diện tùy chọn)
RTU RS-485 (Qua mô-đun giao diện tùy chọn)
TCP (Qua mô-đun giao diện tùy chọn)
- PROFIBUS DP: ✔, Qua mô-đun giao diện tùy chọn
- Chỉ báo: Màn hình LC (tuỳ chọn)
- Chỉ báo LEDs: “Power,” “Failure,” and “Maintenance request”
- Hoạt động: Qua màn hình LC (tuỳ chọn) Hoặc qua phần mềm SOPAS ET
- Kích thước (W x H x D): 300 mm x 455 mm x 220 mm
- Cân nặng: ≤ 13.5 kg
- Kết nối điện:
Điện áp: 90 … 250 V, Phiên bản với 24 V DC Có sẵn tuỳ chọn
Tần số: 47 … 63 Hz
Công suất tiêu thụ: ≤ 70 W
- Kết nối thiết bị phụ trợ: Bộ thổi khí
- Tuỳ chọn:
Interface module(s)
I/O module(s)
LC display
19″-type
SLV4-2 purge air unit, 2BH1300, 3-ph
- Mô tả: Bộ phận không khí thanh lọc bắt buộc cho các thiết bị đo lưu lượng thể tích thanh lọc
- Lượng không khí thanh lọc: ≥ 48 m³/h
- Chức năng chuẩn đoán: Bộ điều khiển áp suất thấp
- Nhiệt độ môi trường: –20 °C … +40 °C
- Cấp độ bảo vệ: IP54
- Kích thước (W x H x D): 550 mm x 550 mm x 258 mm
- Weight : 18 kg
- Kết nối phụ trợ Lọc không khí: 40 mm
- Các thành bộ thổi khí: 2-step air filter, type Europiclon, khả năng chứa bụi 200 g