Encoder tương đối
- Số xung: 0 … 1024
- Thiết kế cơ khí: Trục dương, mặt bích phẳng
- Đường kính trục: 6 mm
- Mặt bích với vỏ tích hợp cho phép thiết kế rất nhỏ gọn và tiết kiệm chi phí
- Chuẩn giao tiếp: TTL / RS-422, HTL / Push pull và Open Collector
Encoder tương đối
- Số xung: 0 … 2,500
- Thiết kế cơ khí: Trục dương, mặt bích Servo/ trục dương, mặt bích phẳng/ trục âm
- Đường kính trục: 6 mm/ 1/4"/ 8 mm
- Chuẩn giao tiếp: TTL/RS-422, HTL/push pull
- Nhiệt độ hoạt động: –20 °C ... +85 °C
- Cấp bảo vệ: IP65
Encoder tương đối
- Số xung: 0 … 2,500
- Thiết kế cơ khí: Trục dương, mặt bích phẳng/ Trục dương, mặt bích phẳng 3xM4
- Đường kính trục: 8 mm
- Mặt bích phẳng có lỗ ốc, mặt bích Servo có rãnh và mặt Servo hình tam giác
- Chuẩn giao tiếp: TTL/RS-422, HTL/push pull, Open Collector
Encoder tương đối
- Số xung: 0 ... 65,536
- Chu kỳ Sine/cosine mỗi vòng: 1,024
- Thiết kế cơ khí: Trục dương, mặt bích Servo/ trục dương, mặt bích phẳng/ trục âm/ trục xuyên rỗng
- Đường kính trục: 6 mm/ 10 mm/ 8 mm/ 3/8"/ 12 mm/ 1/2″/ 14 mm/ 15 mm/ 5/8″
- Khả năng lập trình thông qua phần mềm lập trình PGT-08 và công cụ lập trình hiển thị PGT-10-Pro cho phép Encoder được điều chỉnh linh hoạt và nhanh chóng theo nhu cầu của khách hàng
- Giao tiếp: 5 V & 24 V TTL/RS-422, 24 V HTL/push pull, 5 V sin/cos 1 Vss
Encoder tuyệt đối
- Encoder: Multiturn / Singleturn
- Loại trục: Trục dương, mặt bích Servo/ Trục dương, Mặt bích phẳng/ Trục âm/ Trục xuyên suốt/ Kích thước lỗ
- Khả năng lập trình cho Encoder dẫn đến giảm dung lượng lưu trữ, tính khả dụng của máy cao và dễ dàng lắp đặt
- Encoder có độ phân giải cao tuyệt đối lên tới 30 bit (AFM60) hoặc 18 bit (AFS60)
- Giao tiếp SSI, SSI + incremental hoặc SSI + sin/cos
- Nhiệt độ hoạt động: –40 °C ... +100 °C (phụ thuộc vào từng loại)
Encoder tuyệt đối
- Loại encoder: Multiturn
- Loại trục: Trục dương, Mặt bích phẳng/ Trục dương, Mặt bích Servo/ Trục âm
- Tính linh hoạt vì chỉ cần 1 bộ Adapter (3x PG, 3x12) kết nối với nhiều bộ điều khiển.
- Ứng dụng an toàn hơn cho khả năng chống sốc, chống rung có độ tin cậy cao
- Encoder tuyệt đối multiturn cực kỳ chuẩn xác độ phân giải lên tới 26 bits
- Giao tiếp: PROFIBUS DP as per IEC61158 / RS 485
Encoder tuyệt đối
- Thiết kế cơ khí: Singleturn / Multiturn
- Loại trục: Trục dương, mặt bích Servo / Trục dương, mặt bích phẳng/ Trục âm
- Tích hợp dễ dàng vào các môi trường, điều khiển khác nhau với các giao tiếp IO-link, CANopen và SSI
- Khả năng chống chịu với môi trường xung quanh cao do thiết kế vỏ thép không gỉ và cấp bảo vệ IP69K (Inox versions)
- Kích thước vỏ 36 mm encoder tuyệt đối với maximum 26 bits (singleturn: 14 bits multiturn: 12 bits)
- Cấp bảo vệ IP67 đến IP69K
Encoder dây kéo
- Phạm vi đo: 0 m ... 10 m
- Độ phân giải: 0.001 mm ... 0.14 mm
- Chuẩn giao tiếp: IO-Link / IO-Link V1.1 / COM3 (230,4 kBaud)/ CANopen/ SSI/ PROFINET/ EtherCAT®/ EtherNet/IP™/ DeviceNet™/ PROFIBUS DP/ 4...20 mA/ 0...10 V/ Incremental / TTL / RS-422/ Incremental (HTL / Push pull)/ Incremental (TTL / HTL)
- Vỏ được thiết kế nhỏ gọn (55 mm ... 190 mm) với lò xo được tích hợp trong hệ thống đo
Encoder dây kéo
- Phạm vi đo: 0 m ... 50 m
- Độ phân giải: 0.0008 mm ... 0.2 mm
- Chuẩn giao tiếp: IO-Link / IO-Link V1.1 / COM3 (230,4 kBaud)/ CANopen/ SSI/ PROFINET/ EtherCAT®/ EtherNet/IP™/ PROFIBUS DP/ DeviceNet™/ 4...20 mA/ 0...10 V/ Incremental (TTL / RS-422)/ Incremental (HTL / Push pull)/ Incremental (TTL / HTL)
- Giải pháp đáng tin cậy để sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt
Encoder bánh xe
- Độ phân giải theo xung /mm: 0.01 ... 12.5
- Độ lệch của lò xo tay đòn: ± 3 mm
- Chu vi bánh xe đo: Không có bánh xe / 200 mm
- Độ phân giải: 0.08 mm/ xung, 12.5 mm/ xung
- Hành trình lò xo: 14 mm, giới hạn cơ học, max. lực kéo lò xo: 21 N
Encoder bánh xe
- Độ phân giải theo xung/mm: 218.45 / 3.41
- Độ lệch của lò xo tay đòn: ± 10 mm
- Chu vi bánh xe đo: 300 mm
- Bề mặt bánh xe đo: O-ring NBR70
- Mức độ căng cao của lò xo cho phép sử dụng trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt
- Khả năng lập trình thông qua phần mềm lập trình PGT-08 và công cụ lập trình hiển thị PGT-10-S cho phép Encoder được điều chỉnh linh hoạt và nhanh chóng theo nhu cầu của khách hàng.
- Chuẩn giao tiếp: 5V & 24V TTL/RS-422, 24 V HTL/push pull
Encoder ứng dụng an toàn
- Mức độ an toàn: SIL3 (IEC 61508), SILCL3 (IEC 62061)
- Mức hiệu suất: PL e (EN ISO 13849-1)
- Thể loại: 3 (EN ISO 13849-1)/ 4 (EN ISO 13849-1)
- Dễ dàng xử lý các chức năng an toàn với các giải pháp hoàn chỉnh từ Sick: Định vị an toàn với các AFS/ AFM6S Pro và modun điều khiển chuyển động FX3-MOC1 của bộ điều khiển an toàn Flexi Soft
- Nhiệt độ vận hành: −30 °C ... +95 °C