- Đầu vào
Dòng điện đầu vào (calibrated switchable): ±20 mA, 0… 20 mA, 4… 20 mA/ ±10 mA, 0… 10 mA, 2… 10 mA
Điện áp đầu vào (calibrated switchable): ±10 V, 0… 10 V, 2 … 10 V/ ±5 V, 0… 5 V, 1 … 5 V
Trở đầu vào: Dòng điện: ≤ 25 Ω/ Điện áp: ≥ 1 MΩ
Quá tải: Dòng điện: < 50 mA/ Điện áp: < 30 V
- Đầu ra
Dòng điện đầu ra (calibrated switchable): ±20 mA, 0… 20 mA, 4… 20 mA/ ±10 mA, 0… 10 mA, 2… 10 mA
Điện áp đầu ra (calibrated switchable): ±10 V, 0… 10 V, 2 … 10 V / ±5 V, 0… 5 V, 1 … 5 V
Tải: Dòng điện: ≤ 12 V (600 Ω vid 20 mA)/ Điện áp: ≤ 5 mA (2 kΩ vid 10 V)
Phạm vi truyền tuyến tính: Unipolar: -1… +110 %/ Bipolar: -110… +110 %
Residual ripple: < 10 mVrms
- Thông số chung
Lỗi truyền: < 0.1 % full scale
Hệ số nhiệt độ: < 100 ppm/K
Bù Zero/Span: 5% của phạm vi dải đo
Tần số cắt -3 dB: Dòng điện: 8 kHz/ Điện áp: 100 Hz
Thời gian đáp ứng T99: 100 µs / 7 ms
Điện áp test: 3 kV AC, 50 Hz, 1 phút. Input against output against power supply
Điện áp làm việc (Basic Insulation): 600 V AC/DC for overvoltage category II and pollution degree 2 acc. to EN 61010-1
Bảo vệ chống giật: Protective separation according to EN 61140 by reinforced insulation in accordance with EN 61010-1 up to 300 V AC/DC for overvoltage category II and pollution degree 2 between all circuits.
Nhiệt độ xung quanh: Vận hành: – 25 °C đến + 70 °C (– 13 đến + 158 °F)/ Lưu trữ: – 40 °C đến + 85 °C (– 40 đến + 185 °F)
Nguồn cấp: 24 V DC, phạm vi điện áp 16.8 V … 31.2 V DC, approx. 0.8 W
EMC: EN 61326-1
Kiến trúc: 62 x 96,5 x 107 mm , cấp bảo vệ IP 20, gá trên 35 mm DIN rail theo tiêu chuẩn EN 60715
Weight: Approx. 70 g