Đặc tính:
- Phạm vi đo: 20 mm … 1,000 mm
- Phạm giới hạn: 250 mm … 1,300 mm
- Độ phân giải: 0.069 mm … 0.2 mm
- Độ lặp lại: ± 0.15 %
- Thời gian đáp ứng: 32 ms … 80 ms/ 32 ms … 80 ms
- Thời gian phản hồi: 8 ms … 20 ms
- Tần số: ± 15 Hz/ 25 Hz/ 12 Hz/ 10 Hz
- Cấp bảo vệ: IP65 / IP67
- Trục cảm biến: Thẳng / góc
- Hiển thị: 2 x LED
Cơ khí/ Điện:
- Nguồn cấp: DC 10 V … 30 V
- Đầu ra Analog: 4 mA … 20 mA, ≤ 500 Ω/ 0 V … 10 V, ≥ 100,000 Ω/ 0 V … 10 V, ≥ 100,000 Ω
- Đầu ra số: PNP / NPN / push-pull: PNP/NPN
- IO-Link: ✔ / IO-Link V1.0 / ✔ / IO-Link V1.1
- Cáp kết nối: Đầu kết nối đực M12, 4-pin/ M12-5 chân
- Vật liệu vỏ: PBT, ultrasonic transducer: polyurethane foam, glass epoxy resin/ Nickel-plated brass, ultrasonic transducer: polyurethane foam, glass epoxy resin
- Nhiệt độ vận hành: –25 °C … +70 °C