Bảng mã chi tiết:
Sản phẩm | Mã | Target | Phạm vi tối đa | Ngõ ra | Số lượng ngõ ra digital | Cấp độ laser |
DT50-P1113 | 1044369 | Vật thể | 10000 mm, 6500 mm, 4000 mm | Ngõ ra dòng, PNP | 1 | 2 |
DT50-P1123 | 1047118 | Vật thể | 10000 mm, 5000 mm, 2500 mm | Ngõ ra dòng, PNP | 1 | 1 |
DT50-P2123 | 1047399 | Vật thể | 13000 mm, 5800 mm, 3400 mm | Ngõ ra dòng, PNP | 1 | 1 |
DL50-P2225 | 1048418 | Gương | 50000 mm | PNP | 2 | 1 |
DL50-P1123 | 1047361 | Gương | 50000 mm | Ngõ ra dòng, PNP | 1 | 1 |
DT50-P2113 | 1047314 | Vật thể | 20000 mm, 8500 mm, 5000 mm | Ngõ ra dòng, PNP | 1 | 2 |
DT50-P1114 | 1047581 | Vật thể | 10000 mm, 6500 mm, 4000 mm | Ngõ ra điện áp, PNP | 1 | 2 |
DT50-N2123 | 1047400 | Vật thể | 13000 mm, 5800 mm, 3400 mm | Ngõ ra dòng, NPN | 1 | 1 |
DT50-P1124 | 1047616 | Vật thể | 10000 mm, 5000 mm, 2500 mm | Ngõ ra điện áp, PNP | 1 | 1 |
DT50-N1123 | 1047397 | Vật thể | 10000 mm, 5000 mm, 2500 mm | Ngõ ra dòng, NPN | 1 | 1 |
DL50-P2228 | 1058986 | Gương | 50000 mm | PNP | 2 | 1 |
DL50-N1123 | 1047401 | Gương | 50000 mm | Ngõ ra dòng, NPN | 1 | 1 |
DT50-N1114 | 1047582 | Vật thể | 10000 mm, 6500 mm, 4000 mm | Ngõ ra điện áp, NPN | 1 | 2 |
DS50-P1112 | 1047402 | Vật thể | 10000 mm, 6000 mm, 4000 mm | PNP | 2 | 2 |
DS50-N1112 | 1047404 | Vật thể | 10000 mm, 6000 mm, 4000 mm | NPN | 2 | 2 |
DS50-P1122 | 1047405 | Vật thể | 10000 mm, 6000 mm, 4000 mm | PNP | 2 | 1 |
DL50-N2225 | 1048419 | Gương | 50000 mm | NPN | 2 | 1 |
DT50-N1124 | 1047617 | Vật thể | 10000 mm, 5000 mm, 2500 mm | Ngõ ra điện áp, NPN | 1 | 1 |
DS50-N1122 | 1047406 | Vật thể | 10000 mm, 6000 mm, 4000 mm | NPN | 2 | 1 |
DT50-N1113 | 1047396 | Vật thể | 10000 mm, 6500 mm, 4000 mm | Ngõ ra dòng, NPN | 1 | 2 |
DT50-N2113 | 1047398 | Vật thể | 20000 mm, 8500 mm, 5000 mm | Ngõ ra dòng, NPN | 1 | 2 |
DL50-N2228 | 1058987 | Gương | 50000 mm | NPN | 2 | 1 |