Hệ thống DUSTHUNTER T100
- Giá trị đo: Độ truyền qua, độ mờ, độ mờ tương đối, sự triệt tiêu, nồng độ bụi
- Các đại lượng đo đã được kiểm tra hiệu suất: Nồng độ bụi
- Nguyên lý đo: Đo độ truyền dẫn
- Dải quang phổ: 450 nm … 700 nm
- Các dải đo:
Độ truyền dẫn: 100 … 80 % / 100 … 0 %
Độ mờ: 0 … 20 % / 0 … 100 %
Độ mờ tương đối: 0 … 20 % / 0 … 100 %
Độ triệt tiêu: 0 … 0.1 / 0 … 2
Nồng độ bụi: 0 … 200 mg/m³ / 0 … 10,000 mg/m³
Phép đo phụ thuộc vào khoảng cách đo và tính chất của bụi.
- Các dải đo được chứng nhận: Nồng độ bụi (truyền dẫn) 0 … 0.1 Ext / 0 … 0.05 Ext / 0 … 0.2 Ext / 0 … 0.5 Ext / 0 … 1 Ext (transmittance)
- Thời gian phản hồi (t90): 1 s … 600 s, Điều chỉnh tự do
- Độ chính xác: ± 2 %
- Nhiệt độ quá trình: –40 °C … +600 °C
- Áp suất quá trình:
Với MCU-P control unit –50 hPa … 2 hPa
Với đơn vị bộ thổi lắp ngoài –50 hPa … 30 hPa
- Độ ẩm khí quá trình: Không ngưng tụ
- Kích thước ống khói: 0.5 m … 2.5 m/ 2 m … 5 m/ 4 m … 12 m
- Tuân theo: Approved for plants requiring approval
2001/80/EC (13. BImSchV)
2000/76/EC (17. BImSchV)
27. BImSchV
TA-Luft (Prevention of Air Pollution)
EN 15267
EN 14181
MCERTS
2010/75/EU
- CC an toàn điện: CE
- Chức năng kiểm tra: Tự động kiểm tra (độ tuyến tính, độ ô nhiễm, độ trôi, sự lão hoá)/ Giá trị giới hạn ô nhiễm: cảnh báo ở mức 20%, lỗi ở mức 30%/ Kiểm tra độ tuyến tính thủ công với bộ lọc tham chiếu
- Tuỳ chọn: Bộ thổi khí gắn ngoài
Bộ truyền dẫn DHT-T10 và DHT-T21
- Mô tả: Hệ thống đo phân tích xuyên ống khói
- Nhiệt độ môi trường: –40 °C … +60 °C
- CC an toàn điện: CE
- Mức độ bảo vệ: IP66
- Kích thước (W x H x D): 212 mm x 241 mm x 429 mm (Để biết chi tiết xem các bản vẽ kích thước)
- Cân nặng: ≤ 6.5 kg
- Nguồn cấp:
Điện áp: 24 V
Điện áp: Cung cấp qua bộ điều khiển
Công suất tiêu thụ: ≤ 15 W
Bộ gương phản xạ DHT-R0x và DHT-R1x
- Mô tả: Bộ gương phản xạ với bộ ba gương
- CC an toàn điện: CE
- Cấp độ bảo vệ: IP66
- Kích thước (W x H x D): 212 mm x 241 mm x 364 mm (Để biết chi tiết xem các bản vẽ kích thước)
- Cân nặng: DHT-R00, DHT-R01, DHT-R02: ≤ 3 kg
Bộ điều khiển MCU-N
- Mô tả: Bộ điều khiển các thành phần hệ thống và đánh giá giữ liệu xuất ra từ bộ truyền nhận.
- Nhiệt độ môi trường: –40 °C … +60 °C
- CC An toàn điện: CE
- Mức độ bảo vệ: IP66
- Đầu ra tương tự: 3 đầu ra 0/2/4 … 20 mA, + 750 Ω, Cách ly về điện; hai đầu ra bổ sung nếu sử dụng mô-đun I / O (tùy chọn)
- Đầu vào tương tự: 2 đầu vào 0 … 20 mA, Không cách ly về điện; hai đầu vào bổ sung nếu sử dụng mô-đun I / O (tùy chọn)
- Đầu ra số: 5 tiếp điểm, +48 V, 1 A, Không có điện áp; cho các tín hiệu trạng thái
- Đầu vào số: 4 tiếp điểm không điện áp
- Phương thức truyền thông: Modbus/ PROFIBUS DP/ Ethernet
- Loại fieldbus tích hợp: :
TCP (thông qua mô-đun giao diện tùy chọn, chỉ có thể có một mô-đun cho mỗi MCU)
RTU RS-485 (thông qua mô-đun giao diện tùy chọn, chỉ có thể có một mô-đun cho mỗi MCU)
Thông qua mô-đun giao diện tùy chọn, chỉ có thể có một mô-đun cho mỗi MCU)
- Chức năng: Kết nối qua phần mềm SOPAS ET hoặc qua OPC server
- Số: 1
- Chỉ báo: Màn hình LC
- Chỉ báo LEDs: “Nguồn,” “báo lỗi,” và “Yêu cầu bảo trì”
- Chế độ hoạt động: Qua màn hình LC-display hoặc qua phần mềm SOPAS ET
- Kích thước (W x H x D): 210 mm x 340 mm x 120 mm (Để biết chi tiết xem các bản vẽ kích thước)
- Cân nặng: ≤ 3.7 kg
- Nguồn cung cấp:
Điện áp: 90 … 250 V
Điện áp: Phiên bản với 24 V DC có sẵn trong tuỳ chọn
Tần số: 47 … 63 Hz
Điện năng tiêu thụ: ≤ 15 W
- Tuỳ chọn: Mô đun giao diện (s), I/O module(s)
Bộ điều khiển MCU-P
- Mô tả: Bộ điều khiển các thành phần hệ thống và đánh giá giữ liệu xuất ra từ bộ truyền nhận. Với bộ thổi khí làm sạch tích hợp.
- Tốc độ dòng khí: ≤ 20 m³/h
- Nhiệt độ môi trường: –40 °C … +45 °C, Nhiệt độ đầu vào để lọc không khí
- CC An toàn điện: CE
- Mức độ bảo vệ: IP66
- Đầu ra tương tự: 3 đầu ra 0/2/4 … 20 mA, + 750 Ω, Cách ly về điện; hai đầu ra bổ sung nếu sử dụng mô-đun I / O (tùy chọn)
- Đầu vào tương tự: 2 đầu ra, 0 … 20 mA, Không cách ly về điện; hai đầu vào bổ sung nếu sử dụng mô-đun I / O (tùy chọn)
- Đầu ra số: 5 tiếp điểm + 48 V, 1 A, Không điện áp; cho các tín hiệu chỉ báo
- Đầu vào số: 4 tiếp điểm không điện áp
- Giao tiếp truyền thông: Modbus/ PROFIBUS DP/ Ethernet
- Loại fieldbus tích hợp:
TCP (thông qua mô-đun giao diện tùy chọn, chỉ có thể có một mô-đun cho mỗi MCU)
RTU RS-485 (thông qua mô-đun giao diện tùy chọn, chỉ có thể có một mô-đun cho mỗi MCU)
Thông qua mô-đun giao diện tùy chọn, chỉ có thể có một mô-đun cho mỗi MCU
- Chức năng: Kết nối phần mềm SOPAS ET hoặc OPC server
- Số: 1
- Chỉ báo: Màn hình LC display
- Chỉ báo LEDs: “Nguồn,” “báo lỗi,” và “Yêu cầu bảo trì”
- Chế độ hoạt động: Qua màn hình LC-display hoặc qua phần mềm SOPAS ET
- Kích thước (W x H x D): 300 mm x 455 mm x 220 mm (Để biết chi tiết xem các bản vẽ kích thước)
- Cân nặng: ≤ 13.5 kg
- Nguồn cung cấp:
Điện áp: 90 … 250 V/ Phiên bản 24 V DC có sẵn một tuỳ chọn
Tần số: 47 … 63 Hz
Công suất tiêu thụ: ≤ 70 W
- Các tuỳ chọn: Mô đun giao diện (s), Mô đun I/O(s)
Bộ thổi khí SLV4-2 purge air unit, 2BH1300, 3-ph
- Mô tả: Bộ phận cung cấp không khí sạch bụi để xả bề mặt quang học
- Lưu lượng khí: 38 m³/h … 63 m³/h, ở áp suất bộ đếm 30 hPa, tùy thuộc vào áp suất thấp bên trong bộ lọc
- Nhiệt độ môi trường: –40 °C … +55 °C
- CC an toàn điện: CE
- Mức độ bảo vệ: IP54
- Kích thước (W x H x D): 550 mm x 550 mm x 257 mm (Để biết chi tiết xem các bản vẽ kích thước)
- Cân nặng: 18 kg
- Nguồn cung cấp:
- Dòng điện ba pha:
Δ: 200 … 240 V, 50 Hz, 2,6 A, 400 W
Y: 345 … 415 V, 50 Hz, 1,5 A, 400 W
Δ: 200 … 275 V, 60 Hz, 2,6 A, 500 W
Y: 380 … 480 V, 60 Hz, 1,5 A, 500 W
Δ: 270 … 330 V, 50 Hz, 2,0 A, 400 W
Y: 465 … 570 V, 50 Hz, 1,16 A, 400 W
Δ: 290 … 360 V, 60 Hz, 2,1 A, 500 W
Y: 500 … 600 V, 60 Hz, 1,26 A, 500 W
Δ: 230 V, 50 Hz, 2,7 A, 370 W
Δ: 115 V, 60 Hz, 3,0 A, 450 W
Δ: 220 … 270 V, 50 Hz, 2,5 A, 400 W
Y: 380 … 465 V, 50 Hz, 1,45 A, 400 W
Δ: 240 … 290 V, 60 Hz, 2,6 A, 500 W
Y: 415 … 500 V, 60 Hz, 1,55 A, 500 W
- Kết nối khí phụ trợ: Purge air 40 mm
- Chức năng kiểm tra: Công tác áp suất (switching point –35 hPa)
- Các thành phần tích hợp: Bộ lọc không khí 2 bước, loại Europiclon, khối lượng bụi 200 g