S710 System
- Các giá trị đo: Ar, CBrF3, CClF3, CCl2F2, CCl3F, CHClF2, CHCl3, CH2Cl2, CH2O, CH3Cl, CH3OH, (CH3)2O, CH4, CO, CO2, CS2, C2Cl2F4, C2Cl3F3, C2Cl4, C2HCl3, C2H2, C2H2Cl2, C2H2F4, C2H3Cl3, C2H4, C2H4Cl2, C2H5OH, C2H6, C3H4, C3H6, C3H7OH, C3H8, C3H8O2, C4H6, C4H8, C4H10, C4H8O, C4H9OH, C5H12, C6H10O, C6H12, C6H14, C7H16, C7H8, C8H10, He, H2, H2O, NH3, NO, N2O, O2, SF6, SO2
- Các đại lượng đo lường được kiểm tra hiệu suất: CO, NO, O2, SO2
- Tốc độ dòng khí:
Không có bơm khí mẫu tích hợp: 5 l/h … 100 l/h
Với bơm khí mẫu tích hợp: 30 l/h … 60 l/h
- Nhiệt độ khí mẫu: 0 °C … +45 °C, Nhiệt độ đầu vào bộ phân tích
- Áp suất quá trình:
Ống khí nhiệt: –200 hPa … 1,000 hPa
Ống dẫn khí: –200 hPa … 300 hPa
- Độ ẩm khí: Không ngưng tụ
- Tải bụi: Không có bụi and aerosols
- Nhiệt độ môi trường: +5 °C … +45 °C
- Nhiệt độ lưu kho: –20 °C … +70 °C
- Áp suất môi trường: 700 hPa … 1,200 hPa
- Độ cao địa lý: ≤ 2,000 m (Trên mực nước biển)
- Độ ẩm môi trường: ≤ 95 %, Độ ẩm tương đối; Không ngưng tụ
- CC an toàn điện: CE, cCSAus
- Đầu ra tương tự: 4 đầu ra, 0/4 … 20 mA, 500 Ω, 0 … 10 V, Cô lập về điện
- Đầu vào tương tự: 2 đầu vào, 0/2/4 … 20 mA, Tuỳ chọn: 0 … 10 V DC
- Đầu ra số: 8 tiếp điểm, Ba đầu ra rơle được cài đặt trước cho lỗi, bảo dưỡng và sửa chữa (8 đầu ra mở, Điều chỉnh tự do)
- Đầu vào số: 8 đầu vào bộ ghép quang, Cách ly về điện; có thể lập trình tự do
- Giao tiếp truyền thông: Modbus
- Kiểu tích hợp fieldbus: RTU RS-232
- Số lượng: 1
- Hiển thị: Màn hình LC
- Hoạt động: Hoạt động theo hướng menu thông qua màn hình LC và bàn phím màng
- Menu ngôn ngữ: German, English, French, Italian, Dutch, Polish, Swedish, Spanish
- Nguồn cung cấp:
Điện áp: 100 V AC / 115 V AC / 230 V AC
Tần số: 48 … 62 Hz
Công suất tiêu thụ: ≤ 150 W (Phụ thuộc vào cấu hình)
- Chức năng căn chỉnh: Tự động điều chỉnh với khí mẫu/ Điều chỉnh bằng tay với khí mẫu
- Tuỳ chọn:
Bơm khí mẫu tích hợp (chỉ với đường khí có ống)
Đường ống khí
Lên tu ba đường khí riêng biệt
Cảm biến lưu lượng
Cảm biến độ ẩm
Hiệu chỉnh áp suất khí quyển
Hiệu chỉnh áp suất khí mẫu
Chuyển đổi điểm mẫu (tối đa 8 điểm mẫu)
Thiết kế S710
- Mô tả: Vỏ tủ 19 inch với 3 đơn vị giá đỡ, để tích hợp trong tủ
- CC an toàn điện: CE
- Mức độ bảo vệ: IP20
- Kích thước (W x H x D): 483 mm x 132.5 mm x 390 mm (Để biết chi tiết xem bản vẽ)
- Cân nặng: 10 kg … 20 kg (Tuỳ thuộc vào cấu hình)
- Kết nối khí lấy mẫu:
PVDF bulkhead fitting: for hose 6 x 1 mm
Option Swagelok 6 mm
Option Swagelok 1/4″
Thiết kế S711
- Mô tả: Vỏ tủ 19 inch với 3 đơn vị giá đỡ, để tích hợp trong tủ
- Mô tả: Vỏ tủ 19 inch với 3 đơn vị giá đỡ, để tích hợp trong tủ
- CC an toàn điện: CE
- Mức độ bảo vệ: IP20
- Kích thước (W x H x D): 483 mm x 132.5 mm x 290 mm (Để biết chi tiết xem bản vẽ)
- Cân nặng: 9 kg … 19 kg (Tuỳ thuộc vào cấu hình)
- Kết nối khí mẫu:
PVDF bulkhead fitting: for hose 6 x 1 mm
Option Swagelok 6 mm
Option Swagelok 1/4″
Thiết kế S715
- Mô tả: Vỏ gắn tường với các đơn vị phân tích và điện tử được tách biệt kín khí, có thể thanh lọc riêng biệt
- Ex-approvals: ATEX II 3G Ex nR II T6
- CC an toàn điện: CE
- Mức độ bảo vệ: IP65 / NEMA 4x
- Kích thước (W x H x D): 555 mm x 470 mm x 288 mm (Để biết thêm chi tiết xem bản vẽ)
- Cân nặng: 20 kg … 30 kg (Tuỳ thuộc vào cấu hình)
- Kết nối khí mẫu:
Inside thread G1/4″: for screw-in fittings
Tuỳ chọn: PVDF compression fitting: for hose 6 x 1 mm
Tuỳ chọn: Swagelok 6 mm
Tuỳ chọn: Swagelok 1/4″
- Kết nối phụ kiện khí:
Purge gas: Inside thread G1/4″: for screw-in fittings
Option: Swagelok 8 mm
Option: Swagelok 10 mm
Option: Swagelok 3/8″
Options: Intrinsically safe outputs for measured values
Thiết kế S720 Ex
- Mô tả: Vỏ bọc chống cháy để sử dụng trong các khu vực Ex-Zone 1
- Ex-approvals:
- ATEX: II 2G Ex db ia [ia] IIC T6 Gb
- II 2G Ex db ia IIC T6 Gb
- CC an toàn điện: CE
- Mức độ bảo vệ: IP65 / NEMA 7
- Kích thước (W x H x D): 480 mm x 480 mm x 276 mm (Để biết thêm chi tiết xem bản vẽ)
- Cân nặng: 60 kg … 70 kg (Phụ thuộc vào cấu hình)
- Kết nối khí mẫu:
Inside thread G1/4″ for screw-in fittings
Tuỳ chọn: PVDF compression fitting: for hose 6 x 1 mm
Tuỳ chọn: Swagelok 6 mm
Tuỳ chọn: Swagelok 1/4″
- Kết nối phụ kiện:
Purge gas: Inside thread G1/4″: for screw-in fittings
- Tuỳ chọn: Intrinsically safe outputs for measured values
Thiết kế S721 Ex
- Mô tả: Vỏ chống cháy để sử dụng trong các khu vực Ex-Zone 1 với thiết bị phân tích lớn cho cấu hình hệ thống tối đa
- Ex-approvals:
ATEX: II 2G Ex db ia [ia] IIC T6 Gb
II 2G Ex db ia IIC T6 Gb
- CC an toàn điện: CE
- Mức độ bảo vệ: IP65 / NEMA 7
- Kích thước (W x H x D): 596 mm x 480 mm x 300 mm (Để biết thêm chi tiết xem bản vẽ)
- Cân nặng: 90 kg … 100 kg (Tuỳ thuộc vào cấu hình)
- Kết nối khí mẫu:
Inside thread G1/4″ for screw-in fittings
Tuỳ chọn: PVDF compression fitting: for hose 6 x 1 mm
Tuỳ chọn: Swagelok 6 mm
Tuỳ chọn: Swagelok 1/4″
Kết nối phụ kiện khí:
Purge gas: Inside thread G1/4″ for screw-in fittings
- Tuỳ chọn: Đầu ra an toàn nội tại cho các giá trị đo được
Mô đun phân tích MULTOR
- Mô tả: Máy phân tích NDIR đa thành phần để đo liên tục lên đến 3 khí hấp thụ IR và H2O để hiệu chỉnh độ nhạy nhiễu bên trong
- Nguyên lý đo: Hồng ngoại NDIR
- Các dải đo:
CH4: 0 … 470 ppm / 0 … 100 Vol.-%
CO: 0 … 160 ppm / 0 … 100 Vol.-%
CO2: 0 … 100 ppm / 0 … 100 Vol.-%
NO: 0 … 190 ppm / 0 … 100 Vol.-%
SO2: 0 … 85 ppm / 0 … 100 Vol.-%
- Dải đo được chứng nhận:
CO: 0 … 200 mg/m³
NO: 0 … 250 mg/m³
SO2: 0 … 250 mg/m³
Certified according to EN 14181:2004
- Thời gian phản hồi (t90): ≤ 25 s, Ở 60 l/h, Phụ thuộc vào chiều dài cuvette lưu lượng khí, và số thành phần đo
- Độ nhạy trôi: ≤ 1 % Của toàn dải đo trên tuần
- Độ trôi điểm không: ≤ 1 % Của dải đo nhỏ nhất trên tuần
- Tuân theo:
2001/80/EC (13. BImSchV)
TA-Luft (Prevention of Air Pollution)
EN 14181:2004
- Vật liệu tiếp xúc với môi trường: Viton B, PVDF, Calciumfluorid, Barifluorid, thép không gỉ 1.4571, vàng, nhôm
- Chức năng điều chỉnh: Điều chỉnh bằng tay hoặc tự động với khí thử hoặc cell điều chỉnh
Mô đun phân tích OXOR-E analyzer module
- Mô tả: Xác định hàm lượng oxy bằng pin điện hóa
- Nguyên lý đo: Tế bào điện hóa
- Các dải đo O2: 0 … 10 Vol.-% / 0 … 25 Vol.-%
- Dải đo được chứng nhận:
O2: 0 … 25 Vol.-%
Certified according to EN 14181:2004
- Thời gian phản hồi (t90): 20 s, Điển hình ở 60 l/h, Phụ thuộc vào lưu lượng khí
- Độ nhạy trôi: ≤ 1 % Của toàn dải đo trên tuần
- Độ trôi điểm không: ≤ 2 % Của dải đo nhỏ nhất trên tuần
- Áp suất quá trình: Đầu vào bộ phân tích –200 hPa … 300 hPa, Tương đối
- Tuân theo:
2001/80/EC (13. BImSchV)
2000/76/EC (17. BImSchV)
27. BImSchV
TA-Luft (Prevention of Air Pollution)
EN 14181:2004
- Vật liệu tiếp xúc với môi trường: Viton B, PVDF, stainless steel 1.4571
- Chức năng hiệu chỉnh: Điều chỉnh thủ công hoặc tự động với khí thử nghiệm
Mô đun phân tích OXOR-P
- Mô tả: Máy phân tích oxy chính xác hoạt động theo nguyên tắc đo thuận từ
- Nguyên ly đo: Nguyên lý quả tạ thuận từ
- Các dải đo:
O2: 0 … 1 Vol.-% / 0 … 100 Vol.-%
Tùy chọn: dải đo được nén lên đến 95 … 100 vol.%
- Giả đo được chứng nhận:
O2: 0 … 25 Vol.-%
Certified according to EN 14181:2004
- Thời gian phản hồi (t90): ≤ 4 s, Ở lưu lượng 60 l/h
- Độ nhạy trôi: ≤ 1 % Của toàn dải đo mỗi tuần
- Độ trôi điểm không: ≤ 1 % Của dải đo nhỏ nhất mỗi tuần
- Dải đo nhỏ hơn 5 vol%: ≤ 0.05 Vol.-%: Mỗi tuần
- Tuân theo:
2001/80/EC (13. BImSchV)
2000/76/EC (17. BImSchV)
27. BImSchV
TA-Luft (Prevention of Air Pollution)
EN 14181:2004
- Vật liệu tiếp xúc với môi trường: Viton B, PVDF, glass, stainless steel 1.4571, platinum, nickel
- Chức năng hiệu chỉnh: Điều chỉnh bằng tay và tự động với khí mẫu
- Ghi chú: Các phiên bản đặc biệt có sẵn các tế bào đo chống dung môi hoặc chống ăn mòn cao
Mô đun phân tích THERMOR
- Mô tả: Máy phân tích độ dẫn nhiệt để xác định nồng độ trong hỗn hợp khí nhị phân hoặc bán nhị phân
- Nguyên lý đo: Đo độ dẫn nhiệt
- Các dải đo:
H2 in Ar: 0 … 1 Vol.-% / 0 … 100 Vol.-%
H2 in CH4: 0 … 1 Vol.-% / 0 … 100 Vol.-%
H2 in CO2: 0 … 1 Vol.-% / 0 … 100 Vol.-%
H2 in blast furnace gas: 0 … 1 Vol.-% / 0 … 100 Vol.-%
H2 in N2: 0 … 1 Vol.-% / 0 … 100 Vol.-%
H2 in O2: 0 … 1 Vol.-% / 0 … 100 Vol.-%
Các phạm vi và thành phần đo khác theo yêu cầu
- Thời gian đáp ứng (t90): ≤ 20 s, Ở lưu lượng khí 60 l/h
- Độ nhạy trôi: ≤ 1 % Của toàn dải đo mỗi tuần
- Độ trôi điểm không: ≤ 1 % Của dải đo nhỏ nhất mỗi tuần
- Vật liệu tiếp xúc với môi trường: Glass, stainless steel 1.4571, PVDF (HCl resistant version)
- Chức năng hiệu chỉnh: Hiệu chỉnh bằng tay và tự động với khí thử
Mô đun phân tích UNOR
- Mô tả: Máy phân tích NDIR có tính chọn lọc cao để đo liên tục hầu hết mọi thành phần khí hấp thụ trong dải phổ hồng ngoại
- Nguyên lý đo: Hồng ngoại NDIR
- Các dải đo:
CH4: 0 … 100 ppm / 0 … 100 Vol.-%
C2H2: 0 … 300 ppm / 0 … 100 Vol.-%
C2H4: 0 … 300 ppm / 0 … 100 Vol.-%
Frigen 11, CCl3F: 0 … 500 ppm / 0 … 50 Vol.-%
Frigen 134a, C2H2F4: 0 … 100 ppm / 0 … 100 Vol.-%
Frigen 22, CHClF2: 0 … 100 ppm / 0 … 100 Vol.-%
C2H6: 0 … 100 ppm / 0 … 100 Vol.-%
C2H2Cl2: 0 … 500 ppm / 0 … 30 Vol.-%
C3H6: 0 … 300 ppm / 0 … 100 Vol.-%
C3H8: 0 … 100 ppm / 0 … 100 Vol.-%
C4H10: 0 … 100 ppm / 0 … 100 Vol.-%
C5H12: 0 … 300 ppm / 0 … 100 Vol.-%
C6H14: 0 … 300 ppm / 0 … 10 Vol.-%
CO: 0 … 20 ppm / 0 … 100 Vol.-%
CO2: 0 … 10 ppm / 0 … 100 Vol.-%
NH3: 0 … 300 ppm / 0 … 100 Vol.-%
NO: 0 … 75 ppm / 0 … 100 Vol.-%
N2O: 0 … 50 ppm / 0 … 100 Vol.-%
SF6: 0 … 50 ppm / 0 … 100 Vol.-%
SO2: 0 … 75 ppm / 0 … 100 Vol.-%
Hơn 60 thành phần đo có sẵn
- Dải đo được chứng nhận:
CO: 0 … 100 mg/m³
NO: 0 … 100 mg/m³
SO2: 0 … 100 mg/m³
Chứng nhận theo EN 14181:2004
- Thời gian phản hồi (t90): 3 s, Điển hình ở 60 l/h, Phụ thuộc chiều dài cell và lưu lượng khí
- Độ nhạy trôi: ≤ 1 % Của toàn dải đo mỗi tuần
- Độ trôi điểm không: ≤ 1 % Của dải đo nhỏ nhất mỗi tuần
- Tuân theo:
2001/80/EC (13. BImSchV)
2000/76/EC (17. BImSchV)
27. BImSchV
TA-Luft (Prevention of Air Pollution)
EN 14181:2004
- Vật liệu tiếp xúc với môi trường: Viton B, PVDF, Calciumfluorid, Bariumfluorid, stainless steel 1.4571, gold, Aluminum
- Chức năng hiệu chỉnh: Hiệu chỉnh tự động hoặc bằng tay với khí thử