Thiết bị đọc code cầm tay
- Cấu trúc mã có thể đọc được: Code 1D, Stacked
- Độ phân giải: ≥ 0.076 mm
- Khoảnh cách đọc: 20 mm ... 850 mm
- Tốc độ quét lên tới 500 lần quét/ giây
- Chịu được 24 lần rời từ độ cao 1,8m
- Cấp bảo vệ IP 41
Thiết bị đọc code cầm tay
- Cấu trúc mã có thể đọc được: Code 1D, Stacked
- Độ phân giải code: ≥ 0.076 mm
- Khoảng cách đọc: 20 mm ... 850 mm
- Vỏ nhỏ gọn đạt tiêu chuẩn IP 65, chịu được 50 lần rời từ 2m xuống nền bê tông
- Phản hồi đọc tốt qua đèn LED, tiếng bip và bộ rung
- Hỗ trợ tất cả các giao tiếp có dây và không dây phổ biến cũng như các Bus trường công nghiệp thông qua kết nối Sick
- Tích hợp nhanh chóng các giao diện PC có dây hoặc không dây, cũng như vào các mạng công nghiệp
Thiết bị đọc RFID
- Danh mục sản phẩm: Thiết bị đọc/ghi RFID với ăng ten tích hợp
- Băng tần: HF (13.56 MHz)
- Phạm vi đọc: ≤ 35 mm ... ≤ 80 mm
- Quá trình đọc và ghi của các bộ phát đáp theo tiêu chuẩn ISO/IEC 15693
- Truyền thông IO-Link: Tốc độ truyền dữ liệu COM3 (230.4 kBaud), xử lý dữ liệu kích thước 32 bytes
Thiết bị đọc RFID
- Danh mục sản phẩm: Thiết bị đọc/ghi RFID với ăng ten tích hợp
- Băng tần: HF (13.56 MHz)
- Phạm vi đọc: ≤ 150 mm / ≤ 240 mm
- Giao tiếp bộ phát đáp theo tiêu chuẩn ISO/IEC 15693
- Các giao thức nhúng cho phép giao tiếp với các công nghệ fieldbus công nghiệp tiêu chuẩn
- Hỗ trợ sao chép thông số qua thẻ nhớ microSD
Cảm biến đo mức
- Nguyên lý đo: Công tắc mức dung
- Ứng dụng: Chất lỏng
- Đo lường: Công tắc
- Dải nhiệt độ lên tới 150 °C
- Mở rộng đường ống lên tới 1,200 mm
- Vật liệu vỏ 316L thép không gỉ
- Tín hiệu đầu ra: Non-contact switch/ Transistor output PNP/ Transistor output PNP with IO-Link
Cảm biến đo mức
- Nguyên lý đo: Công tắc mức dung
- Ứng dụng: Chất lỏng
- Dải nhiệt độ vận hành: –50 °C ... +250 °C, Xem ghi chú cho thiết bị ATEX
- Tín hiệu đầu ra: Non-contact switch/ Double relay (DPDT)/ 1 x PNP/NPN/ NAMUR signal
- Miễn nhiễm với cặn bẩn
- Thiết kế hợp vệ sinh theo EHEDG và FDA, tương thích với CIP và SIP
- Chứng chỉ ATEX
Cảm biến đo mức
- Nguyên lý đo: Công tắc mức dung
- Ứng dụng: Chất rắn
- Dải nhiệt độ hoạt động: –50 °C ... +250 °C, Phạm vi nhiệt độ với bộ điều chỉnh nhiệt độ, phát hiện chất rắn trong nước, bộ điều chỉnh nhiệt độ
- Tín hiệu đầu ra: Non-contact switch/ Double relay (DPDT)/ 1 x PNP/NPN/ NAMUR signal
- Chứng nhận ATEX (1D/2D/1G/2G)
Cảm biến đo mức
- Nguyên lý đo: Cảm biến siêu âm
- Ứng dụng: Chất lỏng, chất rắn
- Đo lường: Công tắc, liên tục
- Dải nhiệt độ hoạt động: –25 °C ... +70 °C
- Tín hiệu đầu ra: 1 x PNP + 4 mA ... 20 mA / 0 V ... 10 V/ 2 x PNP/ 2 x NPN/ Push-pull: PNP/NPN; IO-Link 1.1
- Bộ chuyển đổi được bảo vệ bởi vỏ PVDF để tăng độ bền
- 3-trong-1: Đo liên tục, tín hiệu số và màn hiển thị
Cảm biến đo mức
- Nguyên lý đo: Cảm biến siêu âm
- Ứng dụng: Chất lỏng
- Đo lường: Công tắc, liên tục
- Dải nhiệt độ hoạt động: –25 °C ... +85 °C
- Tín hiệu đầu ra: 1 x PNP + 4 mA ... 20 mA / 0 V ... 10 V/ 4 mA ... 20 mA/ 4 mA ... 20 mA, 2-dây
- Màng phủ PTFE và kết nối GF D40 bằng PTFE
- Các phép đo có độc chính xác cao, ngay cả chất lỏng dao động mạnh
Cảm biến áp suất
- Loại thiết bị: Công tắc áp suất
- Phạm vi đo: –1 bar ... 0 bar; –1 bar ... +1 bar; 0 bar ... +6 bar; 0 bar ... +10 bar; –1 bar ... 10 bar (đồng hồ đo áp suất)
- Độ chính xác: ≤ ± 1.5 % of the span
- Tín hiệu đầu ra: Cấu hình đầu ra PNP, NPN hoặc push-pull analog output signal plus optional IO-Link
- Phạm vi đo được hiển thị lên đồng hồ (chân không và áp suất quá quá áp)
- Màn hình 2 màu (xanh, đỏ) hiển thị rõ ràng trạng thái của tín hiệu đầu ra (trong hoặc ngoài vật phát hiện)
Cảm biến áp suất
- Loại thiết bị: Điều khiển áp suất
- Màn hình 2 màu (xanh, đỏ) hiển thị rõ ràng trạng thái tín hiệu của đầu ra (trong hoặc ngoài phạm vi mục tiêu)
- Phạm vi đo:
Đồng hồ áp suất: 0 bar ... 0.25 bar up to 0 bar ... 25 bar
Áp suất tuyệt đối: 0 bar ... 0,25 bar up to 0 bar ... 16 bar
Áp suất hỗ hợp: –1 bar ... 0 bar up to –1 bar ... +15 bar
- Độ chính xác: ≤ ± 0.25 % / ≤ ± 0.5 %
- Tín hiệu đầu ra: Analog
Cảm biến áp suất
- Loại thiết bị: Điều khiển áp suất
- Dải đo
Đồng hồ áp suất: 0 bar ... 0.05 bar up to bar ... 1000 bar
Áp suất tuyệt đối: 0 bar ... 0.1 bar up to 0 bar ... 25 bar
Áp suất hỗn hợp: –1 bar ... 0 bar up to –1 bar ... +24 bar
- Độ chính xác: ≤ ± 1 % of the span/ ≤ ± 0.5 % of the span/ ≤ ± 0.25 % of the span/ ≤ ± 0.6 % of the span
- Tín hiệu đầu ra: Analog 4 mA ... 20 mA, 0 V ... 5 V hoặc 0 V ... 10 V