SALE

Thiết bị đọc code cầm tay

Thiết bị đọc mã code dạng cầm tay IDM14x

  • Cấu trúc mã có thể đọc được: Code 1D, Stacked
  • Độ phân giải: ≥ 0.076 mm
  • Khoảnh cách đọc: 20 mm ... 850 mm
  • Tốc độ quét lên tới 500 lần quét/ giây
  • Chịu được 24 lần rời từ độ cao 1,8m
  • Cấp bảo vệ IP 41

SALE

Thiết bị đọc code cầm tay

Thiết bị đọc mã code dạng cầm tay IDM16x

  • Cấu trúc mã có thể đọc được: Code 1D, Stacked
  • Độ phân giải code: ≥ 0.076 mm
  • Khoảng cách đọc: 20 mm ... 850 mm
  • Vỏ nhỏ gọn đạt tiêu chuẩn IP 65, chịu được 50 lần rời từ 2m xuống nền bê tông
  • Phản hồi đọc tốt qua đèn LED, tiếng bip và bộ rung
  • Hỗ trợ tất cả các giao tiếp có dây và không dây phổ biến cũng như các Bus trường công nghiệp thông qua kết nối Sick
  • Tích hợp nhanh chóng các giao diện PC có dây hoặc không dây, cũng như vào các mạng công nghiệp

SALE

Thiết bị đọc RFID

Thiết bị đọc thẻ RFID RFH5xx

  • Danh mục sản phẩm: Thiết bị đọc/ghi RFID với ăng ten tích hợp
  • Băng tần: HF (13.56 MHz)
  • Phạm vi đọc: ≤ 35 mm ... ≤ 80 mm
  • Quá trình đọc và ghi của các bộ phát đáp theo tiêu chuẩn ISO/IEC 15693
  • Truyền thông IO-Link: Tốc độ truyền dữ liệu COM3 (230.4 kBaud), xử lý dữ liệu kích thước 32 bytes

SALE

Thiết bị đọc RFID

Thiết bị đọc thẻ RFID RFH6xx

  • Danh mục sản phẩm: Thiết bị đọc/ghi RFID với ăng ten tích hợp
  • Băng tần: HF (13.56 MHz)
  • Phạm vi đọc: ≤ 150 mm / ≤ 240 mm
  • Giao tiếp bộ phát đáp theo tiêu chuẩn ISO/IEC 15693
  • Các giao thức nhúng cho phép giao tiếp với các công nghệ fieldbus công nghiệp tiêu chuẩn
  • Hỗ trợ sao chép thông số qua thẻ nhớ microSD

SALE

Cảm biến đo mức

Cảm biến mức LFV200

  • Nguyên lý đo: Công tắc mức dung
  • Ứng dụng: Chất lỏng
  • Đo lường: Công tắc
  • Dải nhiệt độ lên tới 150 °C
  • Mở rộng đường ống lên tới 1,200 mm
  • Vật liệu vỏ 316L thép không gỉ
  • Tín hiệu đầu ra: Non-contact switch/ Transistor output PNP/ Transistor output PNP with IO-Link

SALE

Cảm biến đo mức

Cảm biến mức LFV300

  • Nguyên lý đo: Công tắc mức dung
  • Ứng dụng: Chất lỏng
  • Dải nhiệt độ vận hành: –50 °C ... +250 °C, Xem ghi chú cho thiết bị ATEX
  • Tín hiệu đầu ra: Non-contact switch/ Double relay (DPDT)/ 1 x PNP/NPN/ NAMUR signal
  • Miễn nhiễm với cặn bẩn
  • Thiết kế hợp vệ sinh theo EHEDG và FDA, tương thích với CIP và SIP
  • Chứng chỉ ATEX

SALE

Cảm biến đo mức

Cảm biến mức LBV301

  • Nguyên lý đo: Công tắc mức dung
  • Ứng dụng: Chất rắn
  • Dải nhiệt độ hoạt động: –50 °C ... +250 °C, Phạm vi nhiệt độ với bộ điều chỉnh nhiệt độ, phát hiện chất rắn trong nước, bộ điều chỉnh nhiệt độ
  • Tín hiệu đầu ra: Non-contact switch/ Double relay (DPDT)/ 1 x PNP/NPN/ NAMUR signal
  • Chứng nhận ATEX (1D/2D/1G/2G)

SALE

Cảm biến đo mức

Cảm biến mức UP56

  • Nguyên lý đo: Cảm biến siêu âm
  • Ứng dụng: Chất lỏng, chất rắn
  • Đo lường: Công tắc, liên tục
  • Dải nhiệt độ hoạt động: –25 °C ... +70 °C
  • Tín hiệu đầu ra: 1 x PNP + 4 mA ... 20 mA / 0 V ... 10 V/ 2 x PNP/ 2 x NPN/ Push-pull: PNP/NPN; IO-Link 1.1
  • Bộ chuyển đổi được bảo vệ bởi vỏ PVDF để tăng độ bền
  • 3-trong-1: Đo liên tục, tín hiệu số và màn hiển thị

SALE

Cảm biến đo mức

Cảm biến mức UP56 PURE

  • Nguyên lý đo: Cảm biến siêu âm
  • Ứng dụng: Chất lỏng
  • Đo lường: Công tắc, liên tục
  • Dải nhiệt độ hoạt động: –25 °C ... +85 °C
  • Tín hiệu đầu ra: 1 x PNP + 4 mA ... 20 mA / 0 V ... 10 V/ 4 mA ... 20 mA/ 4 mA ... 20 mA, 2-dây
  • Màng phủ PTFE và kết nối GF D40 bằng PTFE
  • Các phép đo có độc chính xác cao, ngay cả chất lỏng dao động mạnh

SALE

Cảm biến áp suất

Cảm biến áp suất PAC50

  • Loại thiết bị: Công tắc áp suất
  • Phạm vi đo: –1 bar ... 0 bar; –1 bar ... +1 bar; 0 bar ... +6 bar; 0 bar ... +10 bar; –1 bar ... 10 bar (đồng hồ đo áp suất)
  • Độ chính xác: ≤ ± 1.5 % of the span
  • Tín hiệu đầu ra: Cấu hình đầu ra PNP, NPN hoặc push-pull analog output signal plus optional IO-Link
  • Phạm vi đo được hiển thị lên đồng hồ (chân không và áp suất quá quá áp)
  • Màn hình 2 màu (xanh, đỏ) hiển thị rõ ràng trạng thái của tín hiệu đầu ra (trong hoặc ngoài vật phát hiện)

SALE

Cảm biến áp suất

Cảm biến áp suất PHT

  • Loại thiết bị: Điều khiển áp suất
  • Màn hình 2 màu (xanh, đỏ) hiển thị rõ ràng trạng thái tín hiệu của đầu ra (trong hoặc ngoài phạm vi mục tiêu)
  • Phạm vi đo:

Đồng hồ áp suất: 0 bar ... 0.25 bar up to 0 bar ... 25 bar

Áp suất tuyệt đối: 0 bar ... 0,25 bar up to 0 bar ... 16 bar

Áp suất hỗ hợp: –1 bar ... 0 bar up to –1 bar ... +15 bar

  • Độ chính xác: ≤ ± 0.25 % / ≤ ± 0.5 %
  • Tín hiệu đầu ra: Analog

SALE

Cảm biến áp suất

Cảm biến áp suất PBT

  • Loại thiết bị: Điều khiển áp suất
  • Dải đo

Đồng hồ áp suất: 0 bar ... 0.05 bar up to bar ... 1000 bar

Áp suất tuyệt đối: 0 bar ... 0.1 bar up to 0 bar ... 25 bar

Áp suất hỗn hợp: –1 bar ... 0 bar up to –1 bar ... +24 bar

  • Độ chính xác: ≤ ± 1 % of the span/ ≤ ± 0.5 % of the span/ ≤ ± 0.25 % of the span/ ≤ ± 0.6 % of the span
  • Tín hiệu đầu ra: Analog 4 mA ... 20 mA, 0 V ... 5 V hoặc 0 V ... 10 V